Vòng Round 5
02:30 ngày 01/03/2023
Leicester City
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Blackburn Rovers
Địa điểm: King Power Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.82
+1
1.11
O 2.75
0.97
U 2.75
0.93
1
1.53
X
4.00
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.07
+0.5
0.81
O 1
0.76
U 1
1.11

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Luke Thomas match yellow.png
16'
33'
match goal 0 - 1 Tyrhys Dolan
52'
match goal 0 - 2 Sammie Szmodics
Victor Bernth Kristansen
Ra sân: Luke Thomas
match change
57'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Dennis Praet
match change
58'
61'
match change Callum Brittain
Ra sân: Joe Rankin-Costello
Kelechi Iheanacho 1 - 2
Kiến tạo: Harvey Barnes
match goal
67'
Timothy Castagne
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
match change
73'
Nampalys Mendy
Ra sân: Boubakary Soumare
match change
74'
Patson Daka
Ra sân: Mateus Cardoso Lemos Martins
match change
74'
76'
match change Jackson Valencia Mosquera
Ra sân: Sam Gallagher
83'
match yellow.png Sammie Szmodics
Kelechi Iheanacho match yellow.png
83'
84'
match change John Buckley
Ra sân: Ryan Hedges
84'
match change Ashley Phillips
Ra sân: Tyler Morton
Nampalys Mendy match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
9
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
10
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
541
 
Số đường chuyền
 
318
86%
 
Chuyền chính xác
 
74%
9
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
4
29
 
Đánh đầu
 
25
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
21
16
 
Đánh chặn
 
11
17
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
21
14
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
112
 
Pha tấn công
 
73
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Timothy Castagne
16
Victor Bernth Kristansen
14
Kelechi Iheanacho
24
Nampalys Mendy
20
Patson Daka
15
Harry Souttar
25
Wilfred Onyinye Ndidi
12
Alex Smithies
40
Wanya Marcal-Madivadua
Leicester City Leicester City 4-3-3
4-2-3-1 Blackburn Rovers Blackburn Rovers
31
Iversen
33
Thomas
3
Faes
18
Amartey
21
Pereira
22
Dewsbury...
42
Soumare
26
Praet
7
Barnes
9
Vardy
37
Martins
13
Pears
11
Rankin-C...
17
Carter
5
Hyam
3
Pickerin...
27
Travis
6
Morton
19
Hedges
8
Szmodics
10
Dolan
9
Gallaghe...

Substitutes

2
Callum Brittain
21
John Buckley
29
Jackson Valencia Mosquera
33
Ashley Phillips
30
Jake Garrett
37
Jared Harlock
7
Tayo Edun
34
Joe Hilton
38
Harry Leonard
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Timothy Castagne 27
Victor Bernth Kristansen 16
Kelechi Iheanacho 14
Nampalys Mendy 24
Patson Daka 20
Harry Souttar 15
Wilfred Onyinye Ndidi 25
Alex Smithies 12
Wanya Marcal-Madivadua 40
Leicester City Blackburn Rovers
2 Callum Brittain
21 John Buckley
29 Jackson Valencia Mosquera
33 Ashley Phillips
30 Jake Garrett
37 Jared Harlock
7 Tayo Edun
34 Joe Hilton
38 Harry Leonard

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 1.67
8 Sút trúng cầu môn 4
58.67% Kiểm soát bóng 45%
10.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.1
6.7 Phạt góc 4.8
1.4 Thẻ vàng 2.1
5.4 Sút trúng cầu môn 3.8
59.5% Kiểm soát bóng 42.1%
11 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (53trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
6
9
HT-H/FT-T
9
3
4
3
HT-B/FT-T
1
3
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
6
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
5
3
4
HT-B/FT-B
3
12
6
5

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nampalys Mendy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.02
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 2 1 1 12 9 75% 1 2 18 6.44
26 Dennis Praet Tiền vệ trụ 1 1 5 26 23 88.46% 9 0 43 6.71
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 3 0 0 52 43 82.69% 2 1 75 6.45
18 Daniel Amartey Trung vệ 3 0 0 71 66 92.96% 0 0 83 6.08
14 Kelechi Iheanacho Tiền đạo cắm 2 1 0 9 6 66.67% 0 0 16 7.15
27 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.05
31 Daniel Iversen Thủ môn 0 0 0 29 22 75.86% 0 1 41 6.71
3 Wout Faes Trung vệ 1 0 0 68 65 95.59% 0 1 76 6.23
7 Harvey Barnes Tiền vệ trái 0 0 3 23 21 91.3% 1 1 34 7.23
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6
42 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 55 49 89.09% 0 2 66 6.67
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 0 0 1 41 29 70.73% 3 0 62 6.61
37 Mateus Cardoso Lemos Martins Cánh phải 3 1 0 20 16 80% 2 0 37 6.37
33 Luke Thomas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 21 63.64% 1 1 51 5.78
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 13 100% 0 0 20 6.31

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Sam Gallagher Tiền đạo cắm 1 1 1 16 8 50% 0 3 26 7.42
8 Sammie Szmodics Tiền vệ công 6 3 2 21 14 66.67% 0 0 40 7.48
19 Ryan Hedges Cánh phải 3 0 2 29 19 65.52% 2 1 51 7.19
5 Dominic Hyam Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 47 6.49
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.23
27 Lewis Travis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 31 6.7
3 Harry Pickering Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 19 82.61% 1 0 36 6.17
13 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 30 6.84
11 Joe Rankin-Costello Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 10 55.56% 0 1 38 7.54
17 Hayden Carter Trung vệ 0 0 1 33 27 81.82% 0 3 39 6.73
6 Tyler Morton Tiền vệ trụ 0 0 2 37 27 72.97% 1 0 57 7.57
29 Jackson Valencia Mosquera Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.98
10 Tyrhys Dolan Cánh phải 4 2 2 24 19 79.17% 1 1 46 8.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ