Ngoại Hạng Anh
Vòng 21
22:00 ngày 21/01/2023

Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Brighton Hove Albion

Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Cloudy, 2℃~3℃
Diễn biến chính
Leicester City

Phút

27'

Kiến tạo: Pervis Josue Estupinan Tenorio
30'

Ra sân: Adam Lallana
Marc Albrighton
Ra sân: Dennis Praet
Ra sân: Dennis Praet

35'
Marc Albrighton 1 - 1

38'
Marc Albrighton Goal (VAR xác nhận)

39'
Harvey Barnes 2 - 1

63'
66'

Ra sân: Danny Welbeck
James Maddison
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall

69'
78'

Ra sân: Jan Paul Van Hecke
Patson Daka
Ra sân: Jamie Vardy
Ra sân: Jamie Vardy

86'
88'

Kiến tạo: Pervis Josue Estupinan Tenorio
90'

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Đội hình xuất phát Leicester City vs Brighton Hove Albion

4-2-3-1
Brighton Hove Albion

1
Ward
33
Thomas
3
Faes
18
Amartey
27
Castagne
7
Barnes
24
Mendy
8
Tieleman...
26
Praet
22
Dewsbury...
9
Vardy
1
Sanchez
13
Gross
29
Hecke
5
Dunk
30
Tenorio
25
Caicedo
10
Allister
7
March
14
Lallana
22
Mitoma
18
Welbeck
Đội hình dự bị
Leicester City

Patson Daka
20
James Maddison
10
Marc Albrighton
11
Jannik Vestergaard
23
Daniel Iversen
31
Kelechi Iheanacho
14
Caglar Soyuncu
4
Kasey McAteer
47
Lewis Brunt
34

2
Tariq Lamptey
28
Evan Ferguson
34
Joel Veltman
19
Jeremy Sarmiento
21
Deniz Undav
20
Julio Cesar Enciso
23
Jason Steele
4
Adam Webster
27
Billy Gilmour
Thống kê kỹ thuật
Leicester City


Giao bóng trước

5
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
3
10
Sút Phạt
9
35%
Kiểm soát bóng
65%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
359
Số đường chuyền
636
80%
Chuyền chính xác
88%
9
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
21
Đánh đầu
19
11
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
0
16
Rê bóng thành công
12
2
Đánh chặn
8
20
Ném biên
22
16
Cản phá thành công
11
9
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
2
69
Pha tấn công
111
29
Tấn công nguy hiểm
60
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
0.67
2.67
Sút trúng cầu môn
5.67
54%
Kiểm soát bóng
64.33%
10.67
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.9
1.6
Bàn thua
0.7
4
Phạt góc
5.8
2.1
Thẻ vàng
0.9
3.7
Sút trúng cầu môn
5.9
49.9%
Kiểm soát bóng
65.9%
10.7
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (34trận)
Chủ
Khách
Brighton Hove Albion (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
2
HT-H/FT-T
0
5
5
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
5
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
2
HT-B/FT-B
5
5
2
7