Leicester City
Đã kết thúc
3
-
1
(0 - 0)
Liverpool
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
0.95
-0.5
0.95
0.95
O
3
1.03
1.03
U
3
0.85
0.85
1
3.40
3.40
X
3.35
3.35
2
2.06
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Liverpool
17'
Thiago Alcantara do Nascimento
Ra sân: James Milner
Ra sân: James Milner
24'
Curtis Jones
Jonny Evans
43'
67'
0 - 1 Mohamed Salah Ghaly
Kiến tạo: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Kiến tạo: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
71'
Ozan Kabak
Ayoze Perez
Ra sân: Marc Albrighton
Ra sân: Marc Albrighton
74'
75'
Alex Oxlade-Chamberlain
Ra sân: Curtis Jones
Ra sân: Curtis Jones
James Maddison 1 - 1
78'
Jamie Vardy 2 - 1
81'
Harvey Barnes 3 - 1
Kiến tạo: Wilfred Onyinye Ndidi
Kiến tạo: Wilfred Onyinye Ndidi
85'
87'
Xherdan Shaqiri
Ra sân: Georginio Wijnaldum
Ra sân: Georginio Wijnaldum
Hamza Choudhury
Ra sân: Youri Tielemans
Ra sân: Youri Tielemans
87'
Nampalys Mendy
Ra sân: Ayoze Perez
Ra sân: Ayoze Perez
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Liverpool
Giao bóng trước
2
Phạt góc
12
1
Phạt góc (Hiệp 1)
8
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
15
6
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
8
8
Sút Phạt
9
38%
Kiểm soát bóng
62%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
354
Số đường chuyền
560
69%
Chuyền chính xác
83%
7
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
1
23
Đánh đầu
23
11
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
3
22
Rê bóng thành công
24
10
Đánh chặn
18
12
Ném biên
25
1
Dội cột/xà
0
22
Cản phá thành công
24
17
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
1
63
Pha tấn công
120
20
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-2-3-1
4-3-3
Liverpool
1
Schmeich...
21
Pereira
4
Soyuncu
6
Evans
18
Amartey
8
Tieleman...
25
Ndidi
15
Barnes
10
Maddison
11
Albright...
9
Vardy
1
Becker
66
Arnold
19
Kabak
14
Henderso...
26
Robertso...
7
Milner
5
Wijnaldu...
17
Jones
11
Ghaly
9
Oliveira
10
Mane
Đội hình dự bị
Leicester City
Kelechi Iheanacho
14
Nampalys Mendy
24
Vontae Daley-Campbell
46
Hamza Choudhury
20
Cengiz Under
19
Christian Fuchs
28
Danny Ward
12
Ayoze Perez
17
Luke Thomas
33
Liverpool
21
Konstantinos Tsimikas
46
Rhys Williams
76
Neco Williams
6
Thiago Alcantara do Nascimento
15
Alex Oxlade-Chamberlain
23
Xherdan Shaqiri
65
Leighton Clarkson
47
Nathaniel Phillips
13
Adrian San Miguel del Castillo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
3
0.67
Bàn thua
2.33
4.33
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
1.33
8
Sút trúng cầu môn
9.33
58.67%
Kiểm soát bóng
58.33%
10.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.8
1.2
Bàn thua
1.7
6.7
Phạt góc
7.7
1.4
Thẻ vàng
1
5.4
Sút trúng cầu môn
7.4
59.5%
Kiểm soát bóng
66.9%
11
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (53trận)
Chủ
Khách
Liverpool (57trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
2
14
3
HT-H/FT-T
9
3
6
2
HT-B/FT-T
1
3
3
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
0
2
1
5
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
2
5
0
5
HT-B/FT-B
3
12
2
6