Leicester City
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Newport County
Địa điểm: King Power Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
1.03
1.03
+2.5
0.85
0.85
O
3.5
0.94
0.94
U
3.5
0.92
0.92
1
1.14
1.14
X
7.50
7.50
2
17.00
17.00
Hiệp 1
-1
1.05
1.05
+1
0.80
0.80
O
1.5
1.05
1.05
U
1.5
0.80
0.80
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Newport County
James Justin 1 - 0
Kiến tạo: Dennis Praet
Kiến tạo: Dennis Praet
44'
Jamie Vardy 2 - 0
Kiến tạo: Marc Albrighton
Kiến tạo: Marc Albrighton
70'
Jamie Vardy 3 - 0
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Newport County
12
Phạt góc
1
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
22
Tổng cú sút
4
10
Sút trúng cầu môn
2
12
Sút ra ngoài
2
9
Sút Phạt
6
77%
Kiểm soát bóng
23%
78%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
22%
713
Số đường chuyền
204
89%
Chuyền chính xác
61%
6
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
3
15
Đánh đầu
31
7
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
7
11
Rê bóng thành công
13
9
Đánh chặn
3
20
Ném biên
12
11
Cản phá thành công
14
133
Pha tấn công
79
82
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-2-3-1
3-5-2
Newport County
31
Iversen
33
Thomas
3
Faes
6
Evans
2
Justin
25
Ndidi
42
Soumare
7
Barnes
26
Praet
17
Perez
9
2
Vardy
30
Townsend
2
Norman
6
Farquhar...
28
Demetrio...
14
Lewis
22
Welsh
8
Dolan
11
Waite
27
Lewis
21
Collins
9
Bogle
Đội hình dự bị
Leicester City
Youri Tielemans
8
Jannik Vestergaard
23
Kelechi Iheanacho
14
Marc Albrighton
11
Sammy Braybroke
44
Daniel Amartey
18
Nampalys Mendy
24
Patson Daka
20
Alex Smithies
12
Newport County
19
Thierry Nevers
18
Chanka Zimba
4
Sam Bowen
23
Harrison Bright
29
Will Evans
17
Scot Bennett
1
Joe Day
20
Hayden Lindley
35
Jack Karadogan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
2
6
Phạt góc
1.67
2
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
50.33%
Kiểm soát bóng
46.33%
15.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1
1.2
Bàn thua
1.8
6.3
Phạt góc
3
1.7
Thẻ vàng
2.4
4.4
Sút trúng cầu môn
3.3
55.5%
Kiểm soát bóng
44.9%
13
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (51trận)
Chủ
Khách
Newport County (56trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
2
5
8
HT-H/FT-T
9
3
4
4
HT-B/FT-T
1
3
2
2
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
0
2
5
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
4
2
HT-B/FT-B
3
11
7
8