Vòng Round 3
02:45 ngày 09/11/2022
Leicester City
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Newport County
Địa điểm: King Power Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
1.03
+2.5
0.85
O 3.5
0.94
U 3.5
0.92
1
1.14
X
7.50
2
17.00
Hiệp 1
-1
1.05
+1
0.80
O 1.5
1.05
U 1.5
0.80

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Newport County Newport County
James Justin 1 - 0
Kiến tạo: Dennis Praet
match goal
44'
Jamie Vardy 2 - 0
Kiến tạo: Marc Albrighton
match goal
70'
Jamie Vardy 3 - 0 match goal
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Newport County Newport County
12
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
22
 
Tổng cú sút
 
4
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Sút Phạt
 
6
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
713
 
Số đường chuyền
 
204
89%
 
Chuyền chính xác
 
61%
6
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu
 
31
7
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
7
11
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
3
20
 
Ném biên
 
12
11
 
Cản phá thành công
 
14
133
 
Pha tấn công
 
79
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Youri Tielemans
23
Jannik Vestergaard
14
Kelechi Iheanacho
11
Marc Albrighton
44
Sammy Braybroke
18
Daniel Amartey
24
Nampalys Mendy
20
Patson Daka
12
Alex Smithies
Leicester City Leicester City 4-2-3-1
3-5-2 Newport County Newport County
31
Iversen
33
Thomas
3
Faes
6
Evans
2
Justin
25
Ndidi
42
Soumare
7
Barnes
26
Praet
17
Perez
9
2
Vardy
30
Townsend
2
Norman
6
Farquhar...
28
Demetrio...
14
Lewis
22
Welsh
8
Dolan
11
Waite
27
Lewis
21
Collins
9
Bogle

Substitutes

19
Thierry Nevers
18
Chanka Zimba
4
Sam Bowen
23
Harrison Bright
29
Will Evans
17
Scot Bennett
1
Joe Day
20
Hayden Lindley
35
Jack Karadogan
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Youri Tielemans 8
Jannik Vestergaard 23
Kelechi Iheanacho 14
Marc Albrighton 11
Sammy Braybroke 44
Daniel Amartey 18
Nampalys Mendy 24
Patson Daka 20
Alex Smithies 12
Leicester City Newport County
19 Thierry Nevers
18 Chanka Zimba
4 Sam Bowen
23 Harrison Bright
29 Will Evans
17 Scot Bennett
1 Joe Day
20 Hayden Lindley
35 Jack Karadogan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 1.67
2 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
50.33% Kiểm soát bóng 46.33%
15.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.8
6.3 Phạt góc 3
1.7 Thẻ vàng 2.4
4.4 Sút trúng cầu môn 3.3
55.5% Kiểm soát bóng 44.9%
13 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (51trận)
Chủ Khách
Newport County (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
5
8
HT-H/FT-T
9
3
4
4
HT-B/FT-T
1
3
2
2
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
0
2
5
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
4
2
HT-B/FT-B
3
11
7
8