Vòng 1/16 Final
03:00 ngày 26/02/2021
Leicester City
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Slavia Praha
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
+1
1.00
O 2.75
0.91
U 2.75
0.95
1
1.52
X
3.80
2
5.60
Hiệp 1
-0.5
1.21
+0.5
0.70
O 1.25
1.21
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Slavia Praha Slavia Praha
49'
match goal 0 - 1 Lukas Provod
Kiến tạo: Nicolae Stanciu
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: Daniel Amartey
match change
61'
Timothy Castagne
Ra sân: Marc Albrighton
match change
61'
Harvey Barnes
Ra sân: Hamza Choudhury
match change
61'
69'
match change Oscar Dorley
Ra sân: Nicolae Stanciu
73'
match yellow.png David Zima
75'
match change Ondrej Lingr
Ra sân: Jakub Hromada
79'
match goal 0 - 2 Abdallah Dipo Sima
Kiến tạo: Peter Oladeji Olayinka
Sidnei Tavares
Ra sân: Cengiz Under
match change
80'
82'
match yellow.png Lukas Provod
Caglar Soyuncu match yellow.png
84'
84'
match change Lukas Masopust
Ra sân: Jan Kuchta
Harvey Barnes match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Ondrej Kolar

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Slavia Praha Slavia Praha
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
10
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
491
 
Số đường chuyền
 
300
79%
 
Chuyền chính xác
 
67%
8
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
37
18
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
3
29
 
Ném biên
 
27
15
 
Cản phá thành công
 
18
13
 
Thử thách
 
18
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
124
 
Pha tấn công
 
76
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Christian Fuchs
15
Harvey Barnes
24
Nampalys Mendy
12
Danny Ward
50
Sidnei Tavares
27
Timothy Castagne
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
35
Eldin Jakupovic
53
Shane Flynn
38
Thakgalo Khanya Leshabela
Leicester City Leicester City 4-1-4-1
4-1-4-1 Slavia Praha Slavia Praha
1
Schmeich...
33
Thomas
4
Soyuncu
6
Evans
18
Amartey
25
Ndidi
11
Albright...
20
Choudhur...
8
Tieleman...
19
Under
9
Vardy
1
Kolar
5
Bahr
15
Kudela
6
Zima
18
Boril
25
Hromada
12
Sima
17
Provod
7
Stanciu
9
Olayinka
16
Kuchta

Substitutes

32
Ondrej Lingr
19
Oscar Dorley
27
Ibrahim Traore
4
Simon Deli
13
Jan Stejskal
3
Tomas Holes
31
Premysl Kovar
28
Lukas Masopust
41
Denis Vi?inský
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Christian Fuchs 28
Harvey Barnes 15
Nampalys Mendy 24
Danny Ward 12
Sidnei Tavares 50
Timothy Castagne 27
Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21
Eldin Jakupovic 35
Shane Flynn 53
Thakgalo Khanya Leshabela 38
Leicester City Slavia Praha
32 Ondrej Lingr
19 Oscar Dorley
27 Ibrahim Traore
4 Simon Deli
13 Jan Stejskal
3 Tomas Holes
31 Premysl Kovar
28 Lukas Masopust
41 Denis Vi?inský

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
47.33% Kiểm soát bóng 46%
14.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.3
1.4 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 6.4
2.4 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 5.1
55.4% Kiểm soát bóng 48%
13 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (45trận)
Chủ Khách
Slavia Praha (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
8
3
HT-H/FT-T
7
1
8
0
HT-B/FT-T
1
3
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
5
0
3
HT-B/FT-B
3
11
1
7