Vòng 28
03:00 ngày 19/03/2023
Lens
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Angers
Địa điểm: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.85
+1.5
0.80
O 2.75
0.78
U 2.75
0.83
1
1.26
X
5.25
2
9.50
Hiệp 1
-0.5
0.89
+0.5
0.99
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Lens Lens
Phút
Angers Angers
Seko Fofana 1 - 0
Kiến tạo: Salis Abdul Samed
match goal
27'
Lois Openda 2 - 0
Kiến tạo: Adrien Thomasson
match goal
30'
Lois Openda 3 - 0
Kiến tạo: Jonathan Gradit
match goal
46'
56'
match change Cedric Hountondji
Ra sân: Ousmane Camara
69'
match change Jean Négoce
Ra sân: Himad Abdelli
69'
match change Abdallah Sima
Ra sân: Ibrahima Niane
David Pereira Da Costa
Ra sân: Angelo Fulgini
match change
71'
Alexis Claude Maurice
Ra sân: Adrien Thomasson
match change
71'
Deiver Andres Machado Mena
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
match change
78'
78'
match change Waniss Taibi
Ra sân: Batista Mendy
78'
match change Sada Thioub
Ra sân: Farid El Melali
Jean Emile Junior Onana Onana
Ra sân: Seko Fofana
match change
84'
Remy Labeau Lascary
Ra sân: Lois Openda
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lens Lens
Angers Angers
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
9
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
471
 
Số đường chuyền
 
564
87%
 
Chuyền chính xác
 
88%
7
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
24
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
6
6
 
Đánh chặn
 
10
13
 
Ném biên
 
22
17
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
14
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
101
 
Pha tấn công
 
109
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Jean Emile Junior Onana Onana
3
Deiver Andres Machado Mena
18
Alexis Claude Maurice
10
David Pereira Da Costa
36
Remy Labeau Lascary
16
Jean-Louis Leca
23
Ismael Boura
25
Julien Le Cardinal
13
Lukasz Poreba
Lens Lens 4-1-4-1
5-3-2 Angers Angers
30
Samba
21
Haidara
4
Danso
24
Gradit
29
Frankows...
26
Samed
11
2
Openda
8
Fofana
28
Thomasso...
7
Sotoca
20
Fulgini
1
Bernardo...
28
Melali
94
Valery
29
Camara
25
Bamba
3
Doumbia
15
Capelle
6
Bentaleb
2
Mendy
10
Abdelli
7
Niane

Substitutes

26
Waniss Taibi
24
Jean Négoce
22
Cedric Hountondji
19
Abdallah Sima
92
Sada Thioub
4
Halid Sabanovic
23
Adrien Hunou
30
Yahia Fofana
45
Guede Nadje
Đội hình dự bị
Lens Lens
Jean Emile Junior Onana Onana 6
Deiver Andres Machado Mena 3
Alexis Claude Maurice 18
David Pereira Da Costa 10
Remy Labeau Lascary 36
Jean-Louis Leca 16
Ismael Boura 23
Julien Le Cardinal 25
Lukasz Poreba 13
Lens Angers
26 Waniss Taibi
24 Jean Négoce
22 Cedric Hountondji
19 Abdallah Sima
92 Sada Thioub
4 Halid Sabanovic
23 Adrien Hunou
30 Yahia Fofana
45 Guede Nadje

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
58.33% Kiểm soát bóng 49.67%
15.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.4
5.1 Phạt góc 5.1
3.1 Thẻ vàng 1.3
5.2 Sút trúng cầu môn 4
53.9% Kiểm soát bóng 52.7%
13.6 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lens (39trận)
Chủ Khách
Angers (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
8
2
HT-H/FT-T
5
1
3
5
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
5
2
3
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
4
4
1
4

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Massadio Haidara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 39 6.66
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 22 6.88
28 Adrien Thomasson Tiền vệ công 0 0 1 22 20 90.91% 0 0 30 7.31
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 0 0 1 22 17 77.27% 1 0 34 6.49
24 Jonathan Gradit Trung vệ 0 0 1 47 45 95.74% 0 2 50 7.65
8 Seko Fofana Tiền vệ trụ 3 2 0 19 14 73.68% 0 0 23 7.38
20 Angelo Fulgini Tiền vệ công 0 0 0 26 23 88.46% 5 0 37 7.03
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 1 0 0 24 22 91.67% 1 1 37 6.85
4 Kevin Danso Trung vệ 0 0 0 44 40 90.91% 0 1 49 6.73
11 Lois Openda Tiền đạo cắm 4 3 0 11 6 54.55% 0 0 21 8.69
26 Salis Abdul Samed Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 24 96% 0 0 29 7.55

Angers Angers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Abdoulaye Bamba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 37 97.37% 0 1 42 5.81
15 Pierrick Capelle Tiền vệ trái 0 0 0 21 20 95.24% 4 0 30 5.79
6 Nabil Bentaleb Tiền vệ trụ 0 0 0 44 40 90.91% 0 1 54 6.22
1 Paul Bernardoni Thủ môn 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 5.73
3 Souleyman Doumbia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 22 75.86% 1 0 39 5.61
7 Ibrahima Niane Tiền đạo cắm 1 1 0 9 7 77.78% 0 2 12 6.05
28 Farid El Melali Cánh phải 0 0 0 31 23 74.19% 0 0 46 5.94
10 Himad Abdelli Tiền vệ công 0 0 1 36 30 83.33% 0 0 39 6.25
94 Yan Valery Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 38 90.48% 0 1 46 5.68
2 Batista Mendy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 26 83.87% 0 1 33 5.65
29 Ousmane Camara Trung vệ 0 0 0 64 59 92.19% 0 1 70 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ