Vòng 30
02:00 ngày 21/04/2024
Lens
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Clermont
Địa điểm: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.02
+1.25
0.88
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
1.40
X
4.60
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
1.01
+0.5
0.89
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Lens Lens
Phút
Clermont Clermont
Florian Sotoca 1 - 0 match pen
3'
18'
match yellow.png Johan Gastien
40'
match yellow.png Elbasan Rashani
45'
match yellow.png Habib Keita
Deiver Andres Machado Mena match yellow.png
54'
Facundo Medina Goal Disallowed match var
61'
62'
match change Grejohn Kiey
Ra sân: Alan Virginius
63'
match change Jeremie Bela
Ra sân: Habib Keita
David Pereira Da Costa
Ra sân: Angelo Fulgini
match change
77'
79'
match yellow.png Yohann Magnin
Massadio Haidara
Ra sân: Deiver Andres Machado Mena
match change
85'
86'
match change Bilal Boutobba
Ra sân: Muhammed Saracevi
Morgan Guilavogui
Ra sân: Sepe Elye Wahi
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lens Lens
Clermont Clermont
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
16
 
Sút ra ngoài
 
7
18
 
Sút Phạt
 
15
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
432
 
Số đường chuyền
 
472
81%
 
Chuyền chính xác
 
79%
17
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
40
18
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
23
3
 
Substitution
 
3
5
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
23
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
23
15
 
Thử thách
 
9
107
 
Pha tấn công
 
100
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Morgan Guilavogui
21
Massadio Haidara
10
David Pereira Da Costa
32
Ayanda Sishuba
16
Jean-Louis Leca
18
Andy Diouf
28
Adrien Thomasson
6
Salis Abdul Samed
25
Abdukodir Khusanov
Lens Lens 3-4-2-1
3-4-2-1 Clermont Clermont
30
Samba
14
Medina
4
Danso
24
Gradit
3
Mena
23
Aynaoui
26
Mendy
29
Frankows...
11
Fulgini
7
Sotoca
9
Wahi
99
Diaw
4
Matsima
17
Pelmard
5
Caufriez
7
Magnin
6
Keita
25
Gastien
3
Borges
10
Saracevi
18
Rashani
26
Virginiu...

Substitutes

91
Jeremie Bela
8
Bilal Boutobba
95
Grejohn Kiey
2
Medhi Zeffane
21
Florent Ogier
22
Yoel Armougom
97
Jeremy Jacquet
23
Shamar Nicholson
1
Massamba Ndiaye
Đội hình dự bị
Lens Lens
Morgan Guilavogui 27
Massadio Haidara 21
David Pereira Da Costa 10
Ayanda Sishuba 32
Jean-Louis Leca 16
Andy Diouf 18
Adrien Thomasson 28
Salis Abdul Samed 6
Abdukodir Khusanov 25
Lens Clermont
91 Jeremie Bela
8 Bilal Boutobba
95 Grejohn Kiey
2 Medhi Zeffane
21 Florent Ogier
22 Yoel Armougom
97 Jeremy Jacquet
23 Shamar Nicholson
1 Massamba Ndiaye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
58.33% Kiểm soát bóng 51%
15.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.7
6 Phạt góc 4.7
3.1 Thẻ vàng 1.7
5.6 Sút trúng cầu môn 4.3
54.9% Kiểm soát bóng 47.7%
13.9 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lens (40trận)
Chủ Khách
Clermont (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
1
8
HT-H/FT-T
5
1
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
5
3
2
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
4
4
5
2

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Nampalys Mendy Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 30 29 96.67% 0 0 46 7.4
21 Massadio Haidara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.18
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 34 6.35
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 1 0 2 47 41 87.23% 0 1 72 7.36
24 Jonathan Gradit Trung vệ 1 0 0 52 42 80.77% 0 3 57 6.8
11 Angelo Fulgini Tiền vệ công 4 1 1 34 25 73.53% 7 2 62 7.13
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 4 1 1 50 36 72% 3 7 68 8.45
3 Deiver Andres Machado Mena Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 12 85.71% 0 0 36 6.61
14 Facundo Medina Trung vệ 0 0 0 73 58 79.45% 2 2 82 6.75
4 Kevin Danso Trung vệ 0 0 0 58 50 86.21% 1 1 72 7.04
10 David Pereira Da Costa Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.01
27 Morgan Guilavogui Cánh phải 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 4 6.1
9 Sepe Elye Wahi Tiền đạo cắm 5 2 1 18 16 88.89% 0 0 37 6.14
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ trụ 0 0 0 20 16 80% 0 2 35 7.28

Clermont Clermont
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Johan Gastien Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 90 69 76.67% 1 2 103 6.51
18 Elbasan Rashani Cánh trái 1 0 0 26 21 80.77% 0 5 51 7.57
91 Jeremie Bela Cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 3 1 19 6.16
99 Mory Diaw Thủ môn 0 0 0 39 18 46.15% 0 0 50 6.36
8 Bilal Boutobba Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 1 6 6.13
95 Grejohn Kiey Tiền đạo cắm 2 1 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.05
5 Maximiliano Caufriez Trung vệ 0 0 1 42 36 85.71% 1 1 55 6.31
17 Andy Pelmard Trung vệ 0 0 0 51 49 96.08% 0 0 61 6.76
3 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 0 0 0 42 31 73.81% 4 0 65 5.87
7 Yohann Magnin Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 37 31 83.78% 2 3 60 6.7
10 Muhammed Saracevi Tiền vệ công 4 0 1 30 23 76.67% 3 0 49 6.2
4 Chrislain Matsima Trung vệ 0 0 0 57 45 78.95% 0 4 67 6.06
26 Alan Virginius Cánh trái 0 0 1 13 9 69.23% 2 1 17 5.93
6 Habib Keita Tiền vệ trụ 0 0 1 26 24 92.31% 0 1 41 6.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ