Vòng 28
22:00 ngày 06/04/2024
Lens
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Le Havre
Địa điểm: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.98
+1
0.90
O 2.5
0.93
U 2.5
0.81
1
1.56
X
3.85
2
5.80
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.15
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Lens Lens
Phút
Le Havre Le Havre
Neil El Aynaoui
Ra sân: Salis Abdul Samed
match change
46'
51'
match yellow.png Andre Ayew
Florian Sotoca Goal Disallowed match var
53'
Przemyslaw Frankowski 1 - 0
Kiến tạo: Neil El Aynaoui
match goal
58'
Jonathan Gradit match yellow.png
62'
63'
match yellow.png Christopher Operi
69'
match yellow.png Yassine Kechta
Wesley Said
Ra sân: Sepe Elye Wahi
match change
71'
Ruben Aguilar match yellow.png
73'
74'
match change Mohamed Bayo
Ra sân: Yassine Kechta
74'
match change Josue Casimir
Ra sân: Andre Ayew
78'
match pen 1 - 1 Emmanuel Sabbi
Deiver Andres Machado Mena
Ra sân: Jonathan Gradit
match change
79'
Adrien Thomasson
Ra sân: Andy Diouf
match change
79'
Angelo Fulgini
Ra sân: David Pereira Da Costa
match change
85'
87'
match change Abdoulaye Toure
Ra sân: Oussama Targhalline
90'
match yellow.png Mohamed Bayo
90'
match yellow.png Abdoulaye Toure
90'
match change Yoann Salmier
Ra sân: Gautier Lloris
90'
match change Simon Ebonog
Ra sân: Emmanuel Sabbi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lens Lens
Le Havre Le Havre
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
18
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
16
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
507
 
Số đường chuyền
 
386
81%
 
Chuyền chính xác
 
72%
13
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
2
56
 
Đánh đầu
 
46
33
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
7
16
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
9
27
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
19
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
143
 
Pha tấn công
 
96
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Deiver Andres Machado Mena
23
Neil El Aynaoui
28
Adrien Thomasson
22
Wesley Said
11
Angelo Fulgini
16
Jean-Louis Leca
21
Massadio Haidara
26
Nampalys Mendy
25
Abdukodir Khusanov
Lens Lens 3-4-1-2
3-4-2-1 Le Havre Le Havre
30
Samba
14
Medina
4
Danso
24
Gradit
29
Frankows...
18
Diouf
6
Samed
2
Aguilar
10
Costa
9
Wahi
7
Sotoca
30
Desmas
93
Sangante
6
Kinkoue
4
Lloris
7
Nego
14
Kuzyaev
5
Targhall...
27
Operi
11
Sabbi
8
Kechta
28
Ayew

Substitutes

94
Abdoulaye Toure
22
Yoann Salmier
23
Josue Casimir
9
Mohamed Bayo
26
Simon Ebonog
1
Mathieu Gorgelin
17
Oualid El Hajam
29
Samuel Grandsir
13
Steve Ngoura
Đội hình dự bị
Lens Lens
Deiver Andres Machado Mena 3
Neil El Aynaoui 23
Adrien Thomasson 28
Wesley Said 22
Angelo Fulgini 11
Jean-Louis Leca 16
Massadio Haidara 21
Nampalys Mendy 26
Abdukodir Khusanov 25
Lens Le Havre
94 Abdoulaye Toure
22 Yoann Salmier
23 Josue Casimir
9 Mohamed Bayo
26 Simon Ebonog
1 Mathieu Gorgelin
17 Oualid El Hajam
29 Samuel Grandsir
13 Steve Ngoura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3.33
58.33% Kiểm soát bóng 43.33%
15.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.7
1.5 Bàn thua 1.6
6 Phạt góc 4
3.1 Thẻ vàng 2.7
5.6 Sút trúng cầu môn 3.4
54.9% Kiểm soát bóng 46.3%
13.9 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lens (40trận)
Chủ Khách
Le Havre (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
4
7
HT-H/FT-T
5
1
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
5
2
6
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
5
1
HT-B/FT-B
4
4
3
1

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 31 6.22
28 Adrien Thomasson Tiền vệ công 1 1 1 16 15 93.75% 0 0 21 6.7
22 Wesley Said Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.15
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 2 2 1 32 27 84.38% 8 2 66 8.23
2 Ruben Aguilar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 60 49 81.67% 10 2 93 5.97
24 Jonathan Gradit Trung vệ 1 0 0 50 41 82% 1 7 59 6.75
11 Angelo Fulgini Tiền vệ công 1 0 0 10 10 100% 2 0 15 6.13
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 1 0 0 41 29 70.73% 6 4 55 6.31
3 Deiver Andres Machado Mena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 3 1 10 6.03
14 Facundo Medina Trung vệ 2 1 0 61 43 70.49% 0 8 78 6.93
4 Kevin Danso Trung vệ 1 0 0 64 60 93.75% 0 6 84 7.55
6 Salis Abdul Samed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 23 6.24
10 David Pereira Da Costa Tiền vệ công 1 1 1 28 23 82.14% 3 1 45 6.92
9 Sepe Elye Wahi Tiền đạo cắm 4 2 2 12 8 66.67% 0 0 19 6.98
18 Andy Diouf Tiền vệ trụ 2 0 3 43 29 67.44% 6 3 68 6.5
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ trụ 1 0 3 40 32 80% 0 1 46 6.76

Le Havre Le Havre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Andre Ayew 0 0 1 21 15 71.43% 1 3 33 6.18
7 Loic Nego Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 25 73.53% 2 1 58 6.71
94 Abdoulaye Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 5.86
4 Gautier Lloris Trung vệ 2 0 1 24 11 45.83% 0 4 43 7.39
14 Daler Kuzyaev Tiền vệ trụ 1 1 1 56 42 75% 1 1 78 6.65
22 Yoann Salmier Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 1 6 6.22
30 Arthur Desmas Thủ môn 0 0 0 27 9 33.33% 0 1 44 6.98
27 Christopher Operi Hậu vệ cánh trái 1 0 3 37 25 67.57% 7 5 84 7.69
11 Emmanuel Sabbi Cánh phải 3 2 0 20 19 95% 0 0 44 7.81
9 Mohamed Bayo Tiền đạo cắm 1 0 0 7 3 42.86% 0 0 16 6.32
6 Etienne Youte Kinkoue Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 2 47 7.16
23 Josue Casimir Cánh phải 0 0 1 2 1 50% 1 0 7 6.11
93 Arouna Sangante Trung vệ 1 0 0 28 22 78.57% 0 1 42 6.44
5 Oussama Targhalline Midfielder 1 0 0 46 38 82.61% 0 0 61 6.29
8 Yassine Kechta Tiền vệ trụ 1 0 1 43 36 83.72% 2 0 58 6.7
26 Simon Ebonog 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ