Vòng 26
03:00 ngày 17/03/2024
Lens
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Nice
Địa điểm: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
2.25
X
3.10
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Lens Lens
Phút
Nice Nice
11'
match goal 0 - 1 Teremas Moffi
Kiến tạo: Mohamed Ali-Cho
31'
match change Tom Louchet
Ra sân: Morgan Sanson
Ruben Aguilar match yellow.png
37'
40'
match yellow.png Kephren Thuram-Ulien
46'
match yellow.png Romain Perraud
Abdukodir Khusanov
Ra sân: Jonathan Gradit
match change
46'
Sepe Elye Wahi goalAwarded.false match var
52'
53'
match goal 0 - 2 Kephren Thuram-Ulien
Kiến tạo: Mohamed Ali-Cho
60'
match change Evann Guessand
Ra sân: Jeremie Boga
61'
match change Gaetan Laborde
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
Przemyslaw Frankowski match yellow.png
62'
Wesley Said
Ra sân: Ruben Aguilar
match change
63'
Andy Diouf
Ra sân: Nampalys Mendy
match change
63'
Abdukodir Khusanov match yellow.png
65'
67'
match pen 0 - 3 Teremas Moffi
Sepe Elye Wahi 1 - 3
Kiến tạo: Wesley Said
match goal
76'
Adrien Thomasson
Ra sân: Neil El Aynaoui
match change
76'
Angelo Fulgini
Ra sân: David Pereira Da Costa
match change
77'
78'
match yellow.png Pablo Rosario
82'
match change Antoine Mendy
Ra sân: Teremas Moffi
82'
match change Alexis Claude Maurice
Ra sân: Pablo Rosario
Adrien Thomasson match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lens Lens
Nice Nice
match ok
Giao bóng trước
11
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
17
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
523
 
Số đường chuyền
 
361
87%
 
Chuyền chính xác
 
75%
9
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
16
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
3
26
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
25
26
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
142
 
Pha tấn công
 
43
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Adrien Thomasson
22
Wesley Said
11
Angelo Fulgini
18
Andy Diouf
25
Abdukodir Khusanov
16
Jean-Louis Leca
6
Salis Abdul Samed
27
Morgan Guilavogui
21
Massadio Haidara
Lens Lens 3-4-1-2
4-3-3 Nice Nice
30
Samba
14
Medina
4
Danso
24
Gradit
29
Frankows...
23
Aynaoui
26
Mendy
2
Aguilar
10
Costa
9
Wahi
7
Sotoca
1
Bulka
23
Lotomba
6
Todibo
4
Costa
15
Perraud
11
Sanson
8
Rosario
19
Thuram-U...
25
Ali-Cho
9
Moffi
7
Boga

Substitutes

24
Gaetan Laborde
18
Alexis Claude Maurice
29
Evann Guessand
33
Antoine Mendy
32
Tom Louchet
31
Maxime Dupe
39
Daouda Traore
27
Aliou Balde
44
Amidou Doumbouya
Đội hình dự bị
Lens Lens
Adrien Thomasson 28
Wesley Said 22
Angelo Fulgini 11
Andy Diouf 18
Abdukodir Khusanov 25
Jean-Louis Leca 16
Salis Abdul Samed 6
Morgan Guilavogui 27
Massadio Haidara 21
Lens Nice
24 Gaetan Laborde
18 Alexis Claude Maurice
29 Evann Guessand
33 Antoine Mendy
32 Tom Louchet
31 Maxime Dupe
39 Daouda Traore
27 Aliou Balde
44 Amidou Doumbouya

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 5.67
58.33% Kiểm soát bóng 50.33%
15.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 5.7
3.1 Thẻ vàng 1.5
5.2 Sút trúng cầu môn 4.8
53.9% Kiểm soát bóng 52.7%
13.6 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lens (39trận)
Chủ Khách
Nice (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
3
5
HT-H/FT-T
5
1
5
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
5
4
5
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
4
4
2
4

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Nampalys Mendy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 37 6.29
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 16 5.79
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 0 0 1 25 22 88% 3 0 43 6.46
2 Ruben Aguilar Hậu vệ cánh phải 0 0 3 22 18 81.82% 3 2 44 6.41
24 Jonathan Gradit Trung vệ 0 0 0 31 24 77.42% 1 1 36 6.12
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 3 1 2 26 21 80.77% 3 1 38 6.75
14 Facundo Medina Trung vệ 0 0 1 38 31 81.58% 1 2 48 5.54
4 Kevin Danso Trung vệ 0 0 0 44 40 90.91% 0 3 52 6.27
10 David Pereira Da Costa Tiền vệ công 2 0 0 14 11 78.57% 1 0 27 6.08
9 Sepe Elye Wahi Tiền đạo cắm 2 0 0 7 6 85.71% 0 0 17 5.71
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ trụ 0 0 0 23 20 86.96% 1 0 40 6.49
25 Abdukodir Khusanov Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.13

Nice Nice
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dante Bonfim Costa Trung vệ 0 0 0 37 29 78.38% 0 0 45 6.8
11 Morgan Sanson Tiền vệ trụ 1 0 0 4 3 75% 0 0 10 6.13
7 Jeremie Boga Cánh trái 0 0 1 13 12 92.31% 1 0 19 6.57
8 Pablo Rosario Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 26 22 84.62% 0 1 33 6.59
23 Jordan Lotomba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 15 78.95% 0 2 33 6.94
15 Romain Perraud Hậu vệ cánh trái 1 0 0 26 17 65.38% 4 0 44 6.08
1 Marcin Bulka Thủ môn 0 0 0 34 16 47.06% 0 0 36 6.36
6 Jean-Clair Todibo Trung vệ 0 0 0 40 33 82.5% 0 1 49 7.08
19 Kephren Thuram-Ulien Tiền vệ trụ 0 0 0 23 21 91.3% 1 0 34 6.65
9 Teremas Moffi Tiền đạo cắm 2 1 0 9 5 55.56% 0 0 19 6.86
25 Mohamed Ali-Cho Tiền đạo cắm 0 0 1 11 9 81.82% 1 0 23 7.22
32 Tom Louchet 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ