Lens
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Nice
Địa điểm: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.07
1.07
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
1.77
1.77
X
3.35
3.35
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.87
0.87
O
1
1.12
1.12
U
1
0.79
0.79
Diễn biến chính
Lens
Phút
Nice
21'
Pablo Rosario
Ra sân: Hichem Boudaoui
Ra sân: Hichem Boudaoui
Deiver Andres Machado Mena
Ra sân: Massadio Haidara
Ra sân: Massadio Haidara
25'
57'
0 - 1 Gaetan Laborde
59'
Melvin Bard
Ra sân: Antoine Mendy
Ra sân: Antoine Mendy
59'
Mattia Viti
Ra sân: Jean-Clair Todibo
Ra sân: Jean-Clair Todibo
Lukasz Poreba
Ra sân: Jean Emile Junior Onana Onana
Ra sân: Jean Emile Junior Onana Onana
65'
Florian Sotoca
Ra sân: Adrien Thomasson
Ra sân: Adrien Thomasson
65'
Lois Openda
Ra sân: Wesley Said
Ra sân: Wesley Said
65'
76'
Pablo Rosario
Remy Labeau Lascary
Ra sân: Jonathan Gradit
Ra sân: Jonathan Gradit
78'
79'
Aaron Ramsey
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lens
Nice
Giao bóng trước
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
6
1
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
3
11
Sút Phạt
14
55%
Kiểm soát bóng
45%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
515
Số đường chuyền
419
84%
Chuyền chính xác
81%
12
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
3
18
Đánh đầu
20
7
Đánh đầu thành công
12
5
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
26
9
Đánh chặn
5
26
Ném biên
18
1
Dội cột/xà
0
17
Cản phá thành công
27
9
Thử thách
9
134
Pha tấn công
82
50
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Lens
3-4-3
5-4-1
Nice
30
Samba
14
Medina
4
Danso
24
Gradit
21
Haidara
6
Onana
8
Fofana
29
Frankows...
10
Costa
22
Said
28
Thomasso...
1
Schmeich...
33
Mendy
55
Ndayishi...
25
Todibo
4
Costa
23
Lotomba
16
Ramsey
28
Boudaoui
10
Diop
19
Thuram-U...
24
Laborde
Đội hình dự bị
Lens
Deiver Andres Machado Mena
3
Florian Sotoca
7
Lukasz Poreba
13
Lois Openda
11
Remy Labeau Lascary
36
Adrien Louveau
35
Ismael Boura
23
Jean-Louis Leca
16
Julien Le Cardinal
25
Nice
26
Melvin Bard
42
Mattia Viti
8
Pablo Rosario
14
Billal Brahimi
77
Teddy Boulhendi
21
Alexis Beka Beka
11
Ross Barkley
15
Joe Bryan
35
Badredine Bouanani
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
3
2.67
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
5.67
58.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
15.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.2
1.4
Bàn thua
1.3
5.1
Phạt góc
5.7
3.1
Thẻ vàng
1.5
5.2
Sút trúng cầu môn
4.8
53.9%
Kiểm soát bóng
52.7%
13.6
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lens (39trận)
Chủ
Khách
Nice (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
3
5
HT-H/FT-T
5
1
5
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
5
4
5
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
4
4
2
4