Vòng 30
02:00 ngày 08/04/2023
Lens
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Strasbourg 1
Địa điểm: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.11
+1.25
0.80
O 2.5
1.02
U 2.5
0.86
1
1.45
X
4.33
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Lens Lens
Phút
Strasbourg Strasbourg
Przemyslaw Frankowski 1 - 0
Kiến tạo: Adrien Thomasson
match goal
11'
Adrien Thomasson Goal awarded match var
12'
23'
match yellow.png Jeanricner Bellegarde
Salis Abdul Samed match yellow.png
45'
61'
match change Jean Eudes Aholou
Ra sân: Ibrahima Sissoko
61'
match change Sanjin Prcic
Ra sân: Habib Diarra
Facundo Medina 2 - 0 match goal
65'
Alexis Claude Maurice
Ra sân: Angelo Fulgini
match change
67'
Massadio Haidara
Ra sân: Florian Sotoca
match change
67'
71'
match change Kevin Gameiro
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
David Pereira Da Costa
Ra sân: Adrien Thomasson
match change
77'
79'
match yellow.png Alexander Djiku
84'
match goal 2 - 1 Kevin Gameiro
Kiến tạo: Gerzino Nyamsi
85'
match change Lebo Mothiba
Ra sân: Morgan Sanson
85'
match change Lucas Perrin
Ra sân: Ismael Doukoure
88'
match yellow.png Lucas Perrin
Wesley Said
Ra sân: Lois Openda
match change
89'
90'
match yellow.pngmatch red Habib Diallo
90'
match yellow.png Habib Diallo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lens Lens
Strasbourg Strasbourg
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
13
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
20
 
Sút Phạt
 
19
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
511
 
Số đường chuyền
 
423
83%
 
Chuyền chính xác
 
80%
19
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
43
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
7
8
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Ném biên
 
19
8
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
79
 
Pha tấn công
 
121
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Alexis Claude Maurice
22
Wesley Said
21
Massadio Haidara
10
David Pereira Da Costa
6
Jean Emile Junior Onana Onana
3
Deiver Andres Machado Mena
16
Jean-Louis Leca
13
Lukasz Poreba
36
Remy Labeau Lascary
Lens Lens 3-4-3
3-4-2-1 Strasbourg Strasbourg
30
Samba
14
Medina
4
Danso
24
Gradit
29
Frankows...
8
Fofana
26
Samed
7
Sotoca
20
Fulgini
11
Openda
28
Thomasso...
1
Matz
22
Nyamsi
24
Djiku
29
Doukoure
32
Guilbert
19
Diarra
27
Sissoko
77
Sobol
8
Sanson
17
Bellegar...
20
Diallo

Substitutes

14
Sanjin Prcic
5
Lucas Perrin
9
Kevin Gameiro
12
Lebo Mothiba
6
Jean Eudes Aholou
40
Robin Risser
2
Colin Dagba
3
Thomas Delaine
18
Yuito Suzuki
Đội hình dự bị
Lens Lens
Alexis Claude Maurice 18
Wesley Said 22
Massadio Haidara 21
David Pereira Da Costa 10
Jean Emile Junior Onana Onana 6
Deiver Andres Machado Mena 3
Jean-Louis Leca 16
Lukasz Poreba 13
Remy Labeau Lascary 36
Lens Strasbourg
14 Sanjin Prcic
5 Lucas Perrin
9 Kevin Gameiro
12 Lebo Mothiba
6 Jean Eudes Aholou
40 Robin Risser
2 Colin Dagba
3 Thomas Delaine
18 Yuito Suzuki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
59.67% Kiểm soát bóng 46.33%
15.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.4
5.3 Phạt góc 4.5
3.3 Thẻ vàng 1.9
4.7 Sút trúng cầu môn 3.7
54.9% Kiểm soát bóng 46.1%
13.2 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lens (38trận)
Chủ Khách
Strasbourg (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
2
5
HT-H/FT-T
5
1
5
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
3
5
2
3
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
4
4
4
3

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Massadio Haidara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 3 50% 1 1 14 5.9
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 44 6.49
28 Adrien Thomasson Tiền vệ công 1 1 2 27 18 66.67% 0 0 40 7.58
22 Wesley Said Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 2 2 2 42 34 80.95% 3 0 65 7.81
24 Jonathan Gradit Trung vệ 0 0 1 56 47 83.93% 1 3 64 6.75
8 Seko Fofana Tiền vệ trụ 0 0 1 53 47 88.68% 1 1 63 6.61
20 Angelo Fulgini Tiền vệ công 3 3 1 35 31 88.57% 3 0 49 6.99
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 0 0 0 35 24 68.57% 2 1 48 6.91
18 Alexis Claude Maurice Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 1 1 16 6.32
14 Facundo Medina Trung vệ 3 1 0 94 86 91.49% 0 1 108 7.56
4 Kevin Danso Trung vệ 1 0 0 49 38 77.55% 0 5 62 6.89
11 Lois Openda Tiền đạo cắm 3 2 2 17 11 64.71% 0 1 31 7.35
26 Salis Abdul Samed Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 44 42 95.45% 1 1 56 6.2
10 David Pereira Da Costa Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 5.85

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Kevin Gameiro Tiền đạo cắm 1 1 1 9 8 88.89% 0 0 11 7.13
1 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 21 9 42.86% 0 0 32 7.45
14 Sanjin Prcic Tiền vệ trụ 0 0 1 25 21 84% 0 0 30 6.35
8 Morgan Sanson Tiền vệ trụ 3 0 1 35 27 77.14% 0 0 54 6.77
24 Alexander Djiku Trung vệ 0 0 1 44 38 86.36% 1 3 59 6.83
77 Eduard Sobol Hậu vệ cánh trái 0 0 2 32 26 81.25% 2 0 51 6.75
6 Jean Eudes Aholou Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 17 89.47% 0 0 24 6.21
32 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 2 0 1 30 21 70% 8 1 63 6.48
20 Habib Diallo Tiền đạo cắm 2 1 0 13 9 69.23% 0 10 28 6.7
27 Ibrahima Sissoko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 31 6.22
12 Lebo Mothiba Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
17 Jeanricner Bellegarde Tiền vệ trụ 2 0 3 31 25 80.65% 3 1 43 6.68
22 Gerzino Nyamsi Trung vệ 2 1 1 54 45 83.33% 0 1 72 7.41
5 Lucas Perrin Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.9
29 Ismael Doukoure Trung vệ 0 0 0 60 52 86.67% 0 0 70 6.37
19 Habib Diarra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 22 84.62% 1 0 37 5.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ