Lens 1
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Strasbourg
Địa điểm: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
0.92
+0.5
0.98
0.98
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
1.92
1.92
X
3.35
3.35
2
3.85
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.78
0.78
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Lens
Phút
Strasbourg
Cheick Oumar Doucoure
11'
Kevin Danso
50'
Christopher Wooh
Ra sân: Wesley Said
Ra sân: Wesley Said
54'
56'
Alexander Djiku
63'
Habib Diallo
67'
0 - 1 Ludovic Ajorque
Kiến tạo: Anthony Caci
Kiến tạo: Anthony Caci
Arnaud Kalimuendo Muinga
Ra sân: Ignatius Kpene Ganago
Ra sân: Ignatius Kpene Ganago
74'
Florian Sotoca
Ra sân: Yannick Cahuzac
Ra sân: Yannick Cahuzac
74'
75'
Adrien Thomasson
Ra sân: Habib Diallo
Ra sân: Habib Diallo
Arnaud Kalimuendo Muinga
77'
81'
Maxime Le Marchand
82'
Ibrahima Sissoko
Ra sân: Jean Eudes Aholou
Ra sân: Jean Eudes Aholou
Deiver Andres Machado Mena
Ra sân: Jonathan Clauss
Ra sân: Jonathan Clauss
87'
David Pereira Da Costa
Ra sân: Cheick Oumar Doucoure
Ra sân: Cheick Oumar Doucoure
87'
90'
Lucas Perrin
Ra sân: Sanjin Prcic
Ra sân: Sanjin Prcic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lens
Strasbourg
Giao bóng trước
7
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
17
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
1
8
Sút Phạt
15
60%
Kiểm soát bóng
40%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
666
Số đường chuyền
447
88%
Chuyền chính xác
83%
14
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
28
Đánh đầu
28
10
Đánh đầu thành công
18
0
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
15
11
Đánh chặn
9
13
Ném biên
13
1
Dội cột/xà
1
8
Cản phá thành công
15
12
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
1
181
Pha tấn công
81
53
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Lens
3-4-1-2
5-3-2
Strasbourg
16
Leca
14
Medina
4
Danso
24
Gradit
29
Frankows...
8
Fofana
28
Doucoure
11
Clauss
18
Cahuzac
22
Said
9
Ganago
1
Matz
2
Guilbert
24
Djiku
22
Nyamsi
23
Marchand
19
Caci
6
Aholou
14
Prcic
9
Gameiro
25
Ajorque
20
Diallo
Đội hình dự bị
Lens
Florian Sotoca
7
Charles Boli
27
David Pereira Da Costa
20
Wuilker Farinez
1
Deiver Andres Machado Mena
3
Arnaud Kalimuendo Muinga
15
Massadio Haidara
21
Ismael Boura
19
Christopher Wooh
5
Strasbourg
18
Mahame Siby
33
Habib Diarra
34
Nordine Kandil
35
Aymeric Ahmed
16
Eiji Kawashima
4
Karol Fila
10
Adrien Thomasson
27
Ibrahima Sissoko
5
Lucas Perrin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
2.33
6.33
Phạt góc
2.67
1.33
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
3.67
53.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
13
Phạm lỗi
14.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.2
1.3
Bàn thua
1.2
5.9
Phạt góc
3.9
2.6
Thẻ vàng
1.8
5.4
Sút trúng cầu môn
3.7
55.3%
Kiểm soát bóng
45.7%
13.3
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lens (41trận)
Chủ
Khách
Strasbourg (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
7
2
7
HT-H/FT-T
6
1
5
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
3
5
2
3
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
4
4
4
3