Vòng 21
22:59 ngày 10/02/2024
Lens
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Strasbourg
Địa điểm: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.86
O 2.5
1.02
U 2.5
0.86
1
1.50
X
4.20
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.12
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Lens Lens
Phút
Strasbourg Strasbourg
Sepe Elye Wahi 1 - 0
Kiến tạo: David Pereira Da Costa
match goal
16'
David Pereira Da Costa 2 - 0
Kiến tạo: Sepe Elye Wahi
match goal
30'
Facundo Medina match yellow.png
37'
43'
match goal 2 - 1 Thomas Delaine
Florian Sotoca 3 - 1 match goal
58'
David Pereira Da Costa match yellow.png
61'
68'
match yellow.png Thomas Delaine
71'
match change Saidou Sow
Ra sân: Thomas Delaine
Salis Abdul Samed
Ra sân: Andy Diouf
match change
71'
Wesley Said
Ra sân: Sepe Elye Wahi
match change
71'
77'
match change Jessy Deminguet
Ra sân: Junior Mwanga
Przemyslaw Frankowski
Ra sân: Jhoanner Stalin Chavez Quintero
match change
81'
Morgan Guilavogui
Ra sân: Florian Sotoca
match change
82'
Massadio Haidara
Ra sân: Facundo Medina
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lens Lens
Strasbourg Strasbourg
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
19
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
6
14
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
462
 
Số đường chuyền
 
454
83%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
17
14
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
2
6
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
25
11
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
90
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Wesley Said
6
Salis Abdul Samed
27
Morgan Guilavogui
21
Massadio Haidara
29
Przemyslaw Frankowski
16
Jean-Louis Leca
11
Angelo Fulgini
26
Nampalys Mendy
25
Abdukodir Khusanov
Lens Lens 3-4-1-2
4-4-1-1 Strasbourg Strasbourg
30
Samba
14
Medina
4
Danso
24
Gradit
13
Quintero
23
Aynaoui
18
Diouf
2
Aguilar
10
Costa
9
Wahi
7
Sotoca
36
Bellaaro...
28
Senaya
5
Perrin
24
Sylla
2
Guilbert
26
Bakwa
18
Mwanga
27
Sissoko
3
Delaine
19
Diarra
10
Emegha

Substitutes

7
Jessy Deminguet
13
Saidou Sow
1
Mathieu Dreyer
30
Alexandre Pierre
35
Samir El Mourabet
37
Mohamed Bechikh
39
Elies Fernandez
25
Steven Baseya
41
Rabby Inzingoula
Đội hình dự bị
Lens Lens
Wesley Said 22
Salis Abdul Samed 6
Morgan Guilavogui 27
Massadio Haidara 21
Przemyslaw Frankowski 29
Jean-Louis Leca 16
Angelo Fulgini 11
Nampalys Mendy 26
Abdukodir Khusanov 25
Lens Strasbourg
7 Jessy Deminguet
13 Saidou Sow
1 Mathieu Dreyer
30 Alexandre Pierre
35 Samir El Mourabet
37 Mohamed Bechikh
39 Elies Fernandez
25 Steven Baseya
41 Rabby Inzingoula

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3.33
52% Kiểm soát bóng 60%
12 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.3
5.3 Phạt góc 3.7
2.4 Thẻ vàng 1.7
4.7 Sút trúng cầu môn 3.8
53.7% Kiểm soát bóng 47.8%
13.7 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lens (42trận)
Chủ Khách
Strasbourg (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
2
7
HT-H/FT-T
6
1
6
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
3
6
2
3
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
4
4
4
3

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 20 6.42
2 Ruben Aguilar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 18 78.26% 3 2 46 6.67
24 Jonathan Gradit Trung vệ 0 0 0 35 30 85.71% 0 3 42 6.42
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 0 0 1 24 21 87.5% 1 2 31 6.66
14 Facundo Medina Trung vệ 1 1 0 32 30 93.75% 1 1 47 6.94
4 Kevin Danso Trung vệ 1 0 0 28 24 85.71% 0 1 35 6.35
10 David Pereira Da Costa Tiền vệ công 1 1 2 15 11 73.33% 3 0 29 8.05
9 Sepe Elye Wahi Tiền đạo cắm 1 1 1 5 4 80% 1 0 12 7.48
13 Jhoanner Stalin Chavez Quintero Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 12 66.67% 0 1 32 6.03
18 Andy Diouf Tiền vệ trụ 0 0 1 34 24 70.59% 2 0 45 6.44
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ trụ 0 0 0 20 18 90% 0 1 27 6.49

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Thomas Delaine Hậu vệ cánh trái 1 1 1 11 10 90.91% 3 0 22 6.86
2 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 1 0 1 24 18 75% 1 1 46 6.98
27 Ibrahima Sissoko Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 14 12 85.71% 0 1 27 6.34
5 Lucas Perrin Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 40 5.74
10 Emanuel Emegha Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 9 6.12
26 Dilane Bakwa Cánh trái 1 1 2 15 11 73.33% 4 0 29 6.67
28 Marvin Senaya Hậu vệ cánh phải 1 0 0 17 16 94.12% 2 0 31 6.16
36 Alaa Bellaarouch Thủ môn 0 0 0 17 8 47.06% 0 0 23 5.81
19 Habib Diarra Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 13 11 84.62% 0 0 17 6.03
24 Abakar Sylla Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 30 6.32
18 Junior Mwanga Trung vệ 2 1 0 23 14 60.87% 0 0 36 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ