Vòng 35
02:00 ngày 07/05/2022
Levante
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Sociedad
Địa điểm: Ciutat de Valencia
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
3.15
X
3.35
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.25
O 1
0.96
U 1
0.94

Diễn biến chính

Levante Levante
Phút
Sociedad Sociedad
38'
match yellow.png Alexander Isak
Roberto Suarez Pier match yellow.png
52'
Jorge Miramon Santagertrudis 1 - 0
Kiến tạo: Jose Angel Gomez Campana
match goal
53'
Enis Bardhi
Ra sân: Daniel Gomez Alcon
match change
62'
Gonzalo Julian Melero Manzanares
Ra sân: Jose Angel Gomez Campana
match change
63'
66'
match goal 1 - 1 David Jimenez Silva
Kiến tạo: Gorosabel
Sergio Postigo Redondo
Ra sân: Oscar Duarte
match change
76'
RogerLast Martiacute Salvador
Ra sân: Nemanja Radoja
match change
76'
84'
match change Adnan Januzaj
Ra sân: Rafael Alcantara, Rafinha
84'
match change Cristian Portugues Manzanera
Ra sân: Alexander Isak
87'
match yellow.png Diego Rico Salguero
Sergio Postigo Redondo match yellow.png
89'
89'
match yellow.png Robin Le Normand
Gonzalo Julian Melero Manzanares 2 - 1 match pen
90'
Mickael Malsa
Ra sân: Jose Luis Morales Martin
match change
90'
90'
match change Asier Illarramendi
Ra sân: Mikel Merino Zazon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Levante Levante
Sociedad Sociedad
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
21
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
11
6
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
11
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
296
 
Số đường chuyền
 
563
73%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
30
 
Đánh đầu
 
30
13
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
36
17
 
Đánh chặn
 
15
22
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
2
21
 
Cản phá thành công
 
36
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
113
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Sergio Postigo Redondo
42
Marc Pubill
25
Marcelo Saracchi
9
RogerLast Martiacute Salvador
29
Alejandro Cantero
12
Mickael Malsa
17
Nikola Vukcevic
1
Aitor Fernandez Abarisketa
23
Jorge Andujar Moreno, Coke
7
Martin Caceres
10
Enis Bardhi
22
Gonzalo Julian Melero Manzanares
Levante Levante 5-3-2
4-3-1-2 Sociedad Sociedad
34
Cardenas
2
Gomez
14
Vezo
6
Duarte
4
Pier
20
Santager...
24
Campana
8
PEPELU
5
Radoja
11
Martin
21
Alcon
1
Remiro
18
Gorosabe...
5
Zubeldia
24
Normand
15
Salguero
8
Zazon
3
Ibanez
17
Rafinha
21
Silva
19
Isak
23
Sorloth

Substitutes

26
Jon Pacheco
7
Cristian Portugues Manzanera
37
Nais Djouahra
4
Asier Illarramendi
16
Ander Guevara Lajo
13
Mathew Ryan
11
Adnan Januzaj
2
Joseba Zaldua Bengoetxea
12
Aihen Munoz Capellan
14
Jon Guridi
6
Aritz Elustondo
47
Ander Martin
Đội hình dự bị
Levante Levante
Sergio Postigo Redondo 15
Marc Pubill 42
Marcelo Saracchi 25
RogerLast Martiacute Salvador 9
Alejandro Cantero 29
Mickael Malsa 12
Nikola Vukcevic 17
Aitor Fernandez Abarisketa 1
Jorge Andujar Moreno, Coke 23
Martin Caceres 7
Enis Bardhi 10
Gonzalo Julian Melero Manzanares 22
Levante Sociedad
26 Jon Pacheco
7 Cristian Portugues Manzanera
37 Nais Djouahra
4 Asier Illarramendi
16 Ander Guevara Lajo
13 Mathew Ryan
11 Adnan Januzaj
2 Joseba Zaldua Bengoetxea
12 Aihen Munoz Capellan
14 Jon Guridi
6 Aritz Elustondo
47 Ander Martin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3.33
54% Kiểm soát bóng 56.67%
14.33 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 1.5
5.2 Phạt góc 7.7
1.7 Thẻ vàng 2.4
3.5 Sút trúng cầu môn 5.6
48.9% Kiểm soát bóng 60.4%
15.5 Phạm lỗi 15.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Levante (38trận)
Chủ Khách
Sociedad (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
5
3
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
0
2
3
0
HT-H/FT-H
6
6
6
8
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
8
HT-B/FT-B
1
3
2
5