Vòng 27
03:00 ngày 13/03/2021
Levante
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Valencia
Địa điểm: Ciutat de Valencia
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
2.42
X
3.25
2
2.78
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Levante Levante
Phút
Valencia Valencia
Ruben Miguel Nunes Vezo match yellow.png
4'
RogerLast Martiacute Salvador 1 - 0
Kiến tạo: Ruben Rochina
match goal
18'
30'
match yellow.png David Remeseiro Salgueiro, Jason
34'
match yellow.png Antonio Latorre Grueso
Enis Bardhi match yellow.png
39'
Roberto Suarez Pier
Ra sân: Oscar Duarte
match change
59'
61'
match yellow.png Mouctar Diakhaby
63'
match change Manuel Javier Vallejo Galvan
Ra sân: Lee Kang In
Sergio Leon Limones
Ra sân: RogerLast Martiacute Salvador
match change
72'
Mickael Malsa
Ra sân: Jose Luis Morales Martin
match change
72'
Nikola Vukcevic match yellow.png
75'
76'
match change Patrick Cutrone
Ra sân: Kevin Gameiro
76'
match change Alex Blanco
Ra sân: Hugo Guillamon
85'
match change David Remeseiro Salgueiro, Jason
Ra sân: Thierry Correia
Antonio Garcia Aranda, Tono
Ra sân: Ruben Rochina
match change
85'
85'
match change Yunus Musah
Ra sân: Christian Oliva
Francisco Javier Hidalgo Gomez
Ra sân: Jorge Miramon Santagertrudis
match change
85'
88'
match yellow.png Manuel Javier Vallejo Galvan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Levante Levante
Valencia Valencia
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
19
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
376
 
Số đường chuyền
 
469
77%
 
Chuyền chính xác
 
82%
17
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
23
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
8
16
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
109
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Sergio Leon Limones
25
Cheick Doukoure
2
Francisco Javier Hidalgo Gomez
39
Eusebio Monzo
21
Daniel Gomez Alcon
23
Jorge Andujar Moreno, Coke
3
Antonio Garcia Aranda, Tono
12
Mickael Malsa
4
Roberto Suarez Pier
34
Dani Cardenas
46
Pablo Cunat
Levante Levante 4-4-2
3-4-2-1 Valencia Valencia
13
Abariske...
19
Martinez
14
Vezo
6
Duarte
20
Santager...
16
Rochina
10
Bardhi
17
Vukcevic
18
Sebastia...
11
Martin
9
Salvador
13
Cillesse...
5
Abreu
12
Diakhaby
15
Guillamo...
2
Correia
18
Wass
10
Oliva
3
Grueso
20
In
7
Guedes
9
Gameiro

Substitutes

16
Alex Blanco
26
Vicente Esquerdo
25
Cristian Rivero Sabater
27
Koba Koindredi
21
Manuel Javier Vallejo Galvan
1
Jaume Domenech Sanchez
6
Francisco Reis Ferreira, Ferro
30
Yunus Musah
23
David Remeseiro Salgueiro, Jason
11
Patrick Cutrone
Đội hình dự bị
Levante Levante
Sergio Leon Limones 7
Cheick Doukoure 25
Francisco Javier Hidalgo Gomez 2
Eusebio Monzo 39
Daniel Gomez Alcon 21
Jorge Andujar Moreno, Coke 23
Antonio Garcia Aranda, Tono 3
Mickael Malsa 12
Roberto Suarez Pier 4
Dani Cardenas 34
Pablo Cunat 46
Levante Valencia
16 Alex Blanco
26 Vicente Esquerdo
25 Cristian Rivero Sabater
27 Koba Koindredi
21 Manuel Javier Vallejo Galvan
1 Jaume Domenech Sanchez
6 Francisco Reis Ferreira, Ferro
30 Yunus Musah
23 David Remeseiro Salgueiro, Jason
11 Patrick Cutrone

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
49.67% Kiểm soát bóng 42.67%
14.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 4
2.1 Thẻ vàng 1.2
3.2 Sút trúng cầu môn 3.4
49.4% Kiểm soát bóng 44.6%
15.3 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Levante (34trận)
Chủ Khách
Valencia (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
6
4
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
6
4
3
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
1
3
3
2