Vòng Group
18:30 ngày 17/01/2024
Li Băng
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Trung Quốc
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.93
-0.75
0.83
O 2.25
1.03
U 2.25
0.73
1
5.50
X
3.50
2
1.55
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.91
O 0.75
0.76
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Li Băng Li Băng
Phút
Trung Quốc Trung Quốc
Alexander Michel
Ra sân: Nour Mansour
match change
18'
30'
match yellow.png Zhang Yuning
66'
match change Lin Liangming
Ra sân: Wu Lei
66'
match change Long Tan
Ra sân: Zhang Yuning
Mohamad Haidar
Ra sân: Hassan Maatouk
match change
71'
71'
match change Wu Xi
Ra sân: Xu Xin
71'
match change Xie PengFei
Ra sân: Binbin Liu
Walid Shour
Ra sân: Hasan Srour
match change
90'
Hilal El-Helwe
Ra sân: Omar Bugiel
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Li Băng Li Băng
Trung Quốc Trung Quốc
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
3
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
313
 
Số đường chuyền
 
458
14
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu thành công
 
27
6
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
6
2
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
9
102
 
Pha tấn công
 
114
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Alexander Michel
10
Mohamad Haidar
16
Walid Shour
9
Hilal El-Helwe
1
Mehdi Khalil
23
Ali Sabeh
26
Hassan Chaitou
14
Mouhammed Ali Dhaini
24
Gabriel Bitar
2
Yahya El-Hindi
19
Daniel Lajud
8
Soony Saad
Li Băng Li Băng 3-4-1-2
5-3-2 Trung Quốc Trung Quốc
21
Matar
18
Zein
4
Mansour
13
Khamis
3
Sabra
20
Tneich
25
Srour
6
Zain
22
Jradi
7
Maatouk
11
Bugiel
1
Junling
21
Liu
5
Zhang
2
Guangtai
3
Chenjie
19
Liu
8
Xin
6
Shangyua...
18
Dai
7
Lei
9
Yuning

Substitutes

23
Lin Liangming
11
Long Tan
15
Wu Xi
10
Xie PengFei
14
Wang Da Lei
25
Liu Dianzuo
22
Wu Shaocong
13
Haofeng Xu
4
Li Lei
24
Jiang Shenglong
26
Wang Qiuming
17
Chen Pu
Đội hình dự bị
Li Băng Li Băng
Alexander Michel 12
Mohamad Haidar 10
Walid Shour 16
Hilal El-Helwe 9
Mehdi Khalil 1
Ali Sabeh 23
Hassan Chaitou 26
Mouhammed Ali Dhaini 14
Gabriel Bitar 24
Yahya El-Hindi 2
Daniel Lajud 19
Soony Saad 8
Li Băng Trung Quốc
23 Lin Liangming
11 Long Tan
15 Wu Xi
10 Xie PengFei
14 Wang Da Lei
25 Liu Dianzuo
22 Wu Shaocong
13 Haofeng Xu
4 Li Lei
24 Jiang Shenglong
26 Wang Qiuming
17 Chen Pu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
36.33% Kiểm soát bóng 50.33%
11 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.2
1.9 Bàn thua 1.2
2.5 Phạt góc 4
1.5 Thẻ vàng 1.7
3.3 Sút trúng cầu môn 2.7
41.8% Kiểm soát bóng 39.8%
8.9 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Li Băng (3trận)
Chủ Khách
Trung Quốc (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Li Băng Li Băng
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Alexander Michel Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 21 6.7
7 Hassan Maatouk Cánh trái 2 1 1 11 9 81.82% 3 0 25 6.6
22 Bassel Jradi Tiền vệ công 0 0 2 18 16 88.89% 1 1 39 6.7
10 Mohamad Haidar Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.5
4 Nour Mansour Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 17 6.5
11 Omar Bugiel Tiền đạo cắm 3 1 0 25 9 36% 0 15 46 7.6
21 Mostafa Matar Thủ môn 0 0 0 20 11 55% 0 0 34 8.2
18 Kassem El Zein Trung vệ 0 0 2 27 22 81.48% 1 0 50 7.3
6 Hussein Al Zain Hậu vệ cánh phải 0 0 2 22 19 86.36% 2 0 44 7.4
3 Maher Sabra Hậu vệ cánh trái 1 1 1 13 6 46.15% 0 2 24 6.9
25 Hasan Srour Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 28 23 82.14% 1 0 44 7.2
13 Khalil Khamis Trung vệ 2 1 0 39 31 79.49% 0 4 54 8.2
20 Alee Samir Tneich Tiền vệ trụ 0 0 2 22 14 63.64% 0 0 37 7

Trung Quốc Trung Quốc
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Linpeng Zhang Hậu vệ cánh phải 2 1 1 43 36 83.72% 2 1 60 7.6
15 Wu Xi Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.5
7 Wu Lei Cánh phải 4 2 0 12 8 66.67% 0 1 18 6.2
1 Yan Junling Thủ môn 0 0 0 24 24 100% 0 0 35 7.7
11 Long Tan Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.5
10 Xie PengFei Cánh phải 1 0 0 4 2 50% 3 1 11 6.7
9 Zhang Yuning Tiền đạo cắm 3 3 1 19 8 42.11% 0 1 32 7
2 Jiang Guangtai Trung vệ 0 0 0 56 48 85.71% 0 5 61 6.9
21 Binbin Liu Cánh trái 0 0 0 20 19 95% 3 0 35 6.4
6 Wang Shangyuan Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 40 30 75% 0 0 47 6.7
8 Xu Xin Tiền vệ trụ 2 1 0 42 37 88.1% 1 1 58 6.6
23 Lin Liangming Cánh trái 0 0 0 3 0 0% 0 0 5 6.6
19 Yang Liu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 42 24 57.14% 5 4 70 7.3
18 Wai-Tsun Dai Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 33 24 72.73% 9 0 53 6.6
3 Zhu Chenjie Trung vệ 0 0 0 47 41 87.23% 0 4 61 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ