Liaoning Tieren
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Suzhou Dongwu
Địa điểm: Shenyang City Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.89
0.89
O
2
0.93
0.93
U
2
0.87
0.87
1
2.10
2.10
X
3.10
3.10
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.23
1.23
O
0.5
0.53
0.53
U
0.5
1.38
1.38
Diễn biến chính
Liaoning Tieren
Phút
Suzhou Dongwu
Sabir Isah Musa 1 - 0
Kiến tạo: Yang Jian
Kiến tạo: Yang Jian
42'
Zhan Sainan
55'
60'
Anfal Yaremati
Ra sân: Xiang Rong jun
Ra sân: Xiang Rong jun
60'
Xu Tianyuan
Ra sân: Dong Honglin
Ra sân: Dong Honglin
Han Tianlin
Ra sân: Song Chen
Ra sân: Song Chen
68'
De ao Tian
Ra sân: Zhan Sainan
Ra sân: Zhan Sainan
68'
77'
Deng Yubiao
Duan Yunzi
80'
Qian Junhao
Ra sân: Chen Yangle
Ra sân: Chen Yangle
87'
Hui Jiakang
Ra sân: Shang Yin
Ra sân: Shang Yin
90'
Hui Jiakang 2 - 0
Kiến tạo: De ao Tian
Kiến tạo: De ao Tian
90'
Zhang Jiaming
Ra sân: Chen Long
Ra sân: Chen Long
90'
90'
Xu wu
Ra sân: Deng Yubiao
Ra sân: Deng Yubiao
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liaoning Tieren
Suzhou Dongwu
3
Phạt góc
13
1
Phạt góc (Hiệp 1)
7
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
12
50%
Kiểm soát bóng
50%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
0
Cứu thua
1
61
Pha tấn công
66
37
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Liaoning Tieren
4-4-2
3-4-3
Suzhou Dongwu
20
Weiguo
3
Yangle
24
Musa
5
longchan...
38
Chen
10
Jian
21
Sainan
6
Yunzi
7
Yin
19
Gao
18
Long
21
Xinyu
2
Xijie
4
Min
14
Huang
11
Jingzhe
10
Lingfeng
28
Yubiao
35
jun
7
Rosario
9
Silva
6
Honglin
Đội hình dự bị
Liaoning Tieren
Han Tianlin
4
Hui Jiakang
17
Zhang Jiaming
37
Jiang Feng
31
Mao Ziyu
29
Qian Junhao
30
Quanshu Shen
14
Shiming Liu
23
De ao Tian
36
Wang Tianci
16
Wu Jiongde
12
Yang Yu
39
Suzhou Dongwu
44
Dilxat Ablimit
8
Gao Dalun
42
Anfal Yaremati
41
Tong Guo
15
Hu Haoyue
1
Yu Liu
3
Shang Kefeng
22
Jingbo Tan
16
Xu Chunqing
29
Xu Tianyuan
5
Xu wu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
2.67
50%
Kiểm soát bóng
52.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.9
1.1
Bàn thua
1.2
4.2
Phạt góc
5.9
1.6
Thẻ vàng
1.2
2.9
Sút trúng cầu môn
3.2
47.4%
Kiểm soát bóng
52%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liaoning Tieren (8trận)
Chủ
Khách
Suzhou Dongwu (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0