Vòng Qual.
01:45 ngày 14/10/2023
Liechtenstein
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Bosnia-Herzegovina
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.5
0.92
-2.5
0.92
O 3.25
0.93
U 3.25
0.89
1
41.00
X
8.00
2
1.10
Hiệp 1
+1
1.01
-1
0.83
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Liechtenstein Liechtenstein
Phút
Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina
13'
match goal 0 - 1 Amar Rahmanovic
Kiến tạo: Edin Dzeko
20'
match var Miroslav Stevanovic Goal Disallowed
Severin Schlegel
Ra sân: Sandro Wolfinger
match change
33'
Dennis Salanovic match yellow.png
33'
41'
match goal 0 - 2 Miroslav Stevanovic
Kiến tạo: Ermedin Demirovic
Kenny Kindle
Ra sân: Fabio Notaro
match change
71'
Martin Marxer
Ra sân: Andreas Malin
match change
71'
78'
match change Renato Gojkovic
Ra sân: Adrian Barisic
78'
match change Amir Hadziahmetovic
Ra sân: Miralem Pjanic
87'
match change Eldar Civic
Ra sân: Sead Kolasinac
87'
match change Nemanja Bilbija
Ra sân: Edin Dzeko
90'
match change Jusuf Gazibegovic
Ra sân: Amar Dedic
Livio Meier
Ra sân: Dennis Salanovic
match change
90'
Julien Hasler
Ra sân: Severin Schlegel
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liechtenstein Liechtenstein
Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina
0
 
Phạt góc
 
11
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
30
1
 
Sút trúng cầu môn
 
13
1
 
Sút ra ngoài
 
11
0
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
10
25%
 
Kiểm soát bóng
 
75%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
188
 
Số đường chuyền
 
548
69%
 
Chuyền chính xác
 
89%
8
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu
 
27
5
 
Đánh đầu thành công
 
14
9
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
12
1
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
28
11
 
Cản phá thành công
 
9
7
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
39
 
Pha tấn công
 
125
11
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Martin Marxer
14
Livio Meier
18
Julien Hasler
2
Severin Schlegel
13
Kenny Kindle
19
Colin Haas
16
Marco Marxer
21
Gabriel Foser
22
Niklas Beck
12
Justin Ospelt
15
Andrin Netzer
Liechtenstein Liechtenstein 4-4-2
4-2-3-1 Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina
1
Buchel
23
Hofer
10
Wieser
6
Malin
20
Wolfinge...
3
Goppel
8
Sele
7
Buchel
17
Luchinge...
11
Salanovi...
9
Notaro
12
Sehic
21
Dedic
6
Barisic
3
Hadzikad...
5
Kolasina...
10
Pjanic
13
Cimirot
20
Stevanov...
8
Rahmanov...
23
Demirovi...
11
Dzeko

Substitutes

4
Jusuf Gazibegovic
2
Eldar Civic
15
Nemanja Bilbija
18
Amir Hadziahmetovic
16
Renato Gojkovic
22
Kenan Piric
9
Smail Prevljak
7
Luka Menalo
1
Nikola Vasilj
14
Dal Varesanovic
19
Said Hamulic
17
Almedin Ziljkic
Đội hình dự bị
Liechtenstein Liechtenstein
Martin Marxer 5
Livio Meier 14
Julien Hasler 18
Severin Schlegel 2
Kenny Kindle 13
Colin Haas 19
Marco Marxer 16
Gabriel Foser 21
Niklas Beck 22
Justin Ospelt 12
Andrin Netzer 15
Liechtenstein Bosnia-Herzegovina
4 Jusuf Gazibegovic
2 Eldar Civic
15 Nemanja Bilbija
18 Amir Hadziahmetovic
16 Renato Gojkovic
22 Kenan Piric
9 Smail Prevljak
7 Luka Menalo
1 Nikola Vasilj
14 Dal Varesanovic
19 Said Hamulic
17 Almedin Ziljkic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2.67
2.33 Phạt góc 1.67
4.67 Thẻ vàng 4.67
0.67 Sút trúng cầu môn 2.33
47.33% Kiểm soát bóng 41.33%
18.33 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.2 Bàn thắng 0.7
2.2 Bàn thua 2.2
1.7 Phạt góc 4.4
2.5 Thẻ vàng 2.3
1.3 Sút trúng cầu môn 3.5
32.4% Kiểm soát bóng 53.3%
13.4 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liechtenstein (10trận)
Chủ Khách
Bosnia-Herzegovina (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
2
3
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
3
0
2
1

Liechtenstein Liechtenstein
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Benjamin Buchel Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 35 6.26
10 Sandro Wieser Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 18 72% 0 0 32 5.68
7 Marcel Buchel 0 0 1 14 12 85.71% 0 0 21 5.97
20 Sandro Wolfinger Tiền vệ phải 1 0 0 2 2 100% 0 0 7 5.89
11 Dennis Salanovic Cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 12 5.85
6 Andreas Malin Trung vệ 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 11 5.4
3 Maximilian Goppel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 2 25% 0 1 21 5.97
8 Aron Sele Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 1 0 8 5.73
23 Jens Hofer 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 20 5.85
17 Simon Luchinger Tiền vệ trụ 0 0 0 6 3 50% 0 0 12 5.77
2 Severin Schlegel Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.2
9 Fabio Notaro Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 5.79

Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 4 1 2 9 7 77.78% 2 0 22 7.11
10 Miralem Pjanic Tiền vệ trụ 0 0 5 42 37 88.1% 3 1 48 7.3
12 Ibrahim Sehic Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.44
20 Miroslav Stevanovic Cánh phải 1 1 3 17 15 88.24% 2 1 24 7.8
5 Sead Kolasinac Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 30 88.24% 3 0 44 6.87
13 Gojko Cimirot Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 39 6.52
8 Amar Rahmanovic 4 2 1 10 8 80% 0 0 21 7.57
3 Dennis Hadzikadunic 0 0 0 42 40 95.24% 0 0 43 6.57
23 Ermedin Demirovic 4 3 3 14 11 78.57% 4 3 31 7.95
21 Amar Dedic Hậu vệ cánh phải 3 1 1 30 26 86.67% 3 1 48 7.18
6 Adrian Barisic Trung vệ 0 0 0 46 44 95.65% 0 1 50 6.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ