Vòng Qual.
02:45 ngày 20/11/2023
Liechtenstein
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Luxembourg 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.83
-1.75
1.01
O 2.75
0.96
U 2.75
0.86
1
13.00
X
5.50
2
1.25
Hiệp 1
+0.75
0.82
-0.75
1.02
O 1.25
1.11
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Liechtenstein Liechtenstein
Phút
Luxembourg Luxembourg
5'
match red Daniel Sinani
5'
match var Daniel Sinani Card changed
Sandro Wieser match yellow.png
7'
Philipp Ospelt
Ra sân: Julien Hasler
match change
9'
57'
match change Enes Mahmutovic
Ra sân: Seid Korac
57'
match change Florian Bohnert
Ra sân: Sebastien Thill
Niklas Beck
Ra sân: Sandro Wolfinger
match change
63'
Liam Kranz
Ra sân: Jens Hofer
match change
63'
69'
match goal 0 - 1 Gerson Rodrigues
Kiến tạo: Florian Bohnert
Andreas Malin match yellow.png
69'
Livio Meier match yellow.png
73'
75'
match change Edvin Muratovic
Ra sân: Vincent Thill
Andrin Netzer
Ra sân: Livio Meier
match change
75'
Severin Schlegel
Ra sân: Lars Traber
match change
75'
90'
match change Marvin Martins Santos
Ra sân: Laurent Jans

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liechtenstein Liechtenstein
Luxembourg Luxembourg
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
22
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
318
 
Số đường chuyền
 
437
76%
 
Chuyền chính xác
 
83%
21
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu
 
22
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
7
27
 
Ném biên
 
25
11
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
8
61
 
Pha tấn công
 
93
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Niklas Beck
15
Andrin Netzer
2
Severin Schlegel
9
Philipp Ospelt
19
Liam Kranz
21
Lorenzo Lo Russo
5
Martin Marxer
12
Gabriel Foser
8
Jakob Lorenz
13
Kenny Kindle
16
Nicola Kollmann
17
Jonas Beck
Liechtenstein Liechtenstein 5-3-2
4-4-2 Luxembourg Luxembourg
1
Buchel
23
Hofer
4
Traber
10
Wieser
6
Malin
20
Wolfinge...
3
Goppel
7
Buchel
14
Meier
18
Hasler
11
Salanovi...
1
Moris
18
Jans
14
Korac
2
Chanot
13
Carlson
21
Thill
16
Martins
19
Olesen
11
Thill
9
Sinani
10
Rodrigue...

Substitutes

22
Marvin Martins Santos
4
Florian Bohnert
17
Edvin Muratovic
3
Enes Mahmutovic
6
James Rodrigues
15
Olivier Thill
23
Tiago Pereira Cardoso
12
Ralph Schon
5
Alessio Curci
8
David Jonathans
20
Timothe Rupil
7
Lars Christian Krogh Gerson
Đội hình dự bị
Liechtenstein Liechtenstein
Niklas Beck 22
Andrin Netzer 15
Severin Schlegel 2
Philipp Ospelt 9
Liam Kranz 19
Lorenzo Lo Russo 21
Martin Marxer 5
Gabriel Foser 12
Jakob Lorenz 8
Kenny Kindle 13
Nicola Kollmann 16
Jonas Beck 17
Liechtenstein Luxembourg
22 Marvin Martins Santos
4 Florian Bohnert
17 Edvin Muratovic
3 Enes Mahmutovic
6 James Rodrigues
15 Olivier Thill
23 Tiago Pereira Cardoso
12 Ralph Schon
5 Alessio Curci
8 David Jonathans
20 Timothe Rupil
7 Lars Christian Krogh Gerson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 4.33
4.67 Thẻ vàng 2.33
0.67 Sút trúng cầu môn 4
47.33% Kiểm soát bóng 50.67%
18.33 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.2 Bàn thắng 1.5
2.2 Bàn thua 1.6
1.7 Phạt góc 3.7
2.5 Thẻ vàng 2.9
1.3 Sút trúng cầu môn 4.1
32.4% Kiểm soát bóng 46.9%
13.4 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liechtenstein (10trận)
Chủ Khách
Luxembourg (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
2
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
3
0
1
1

Liechtenstein Liechtenstein
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Benjamin Buchel Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 15 6.81
10 Sandro Wieser Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 22 78.57% 0 2 35 6.44
7 Marcel Buchel Tiền vệ trụ 0 0 0 27 17 62.96% 0 0 28 6.07
9 Philipp Ospelt Tiền vệ trái 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 5.98
20 Sandro Wolfinger Tiền vệ phải 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 20 6.34
11 Dennis Salanovic Cánh phải 0 0 1 3 1 33.33% 2 1 9 6.16
6 Andreas Malin Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 23 6.7
3 Maximilian Goppel Hậu vệ cánh trái 1 0 0 10 9 90% 1 0 18 6.14
23 Jens Hofer Trung vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 2 25 6.41
14 Livio Meier Tiền vệ trụ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 22 6.65
4 Lars Traber Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 21 6.4
18 Julien Hasler Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.05

Luxembourg Luxembourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 14 6.31
18 Laurent Jans Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 2 0 32 6.36
2 Maxine Chanot Trung vệ 0 0 1 47 43 91.49% 0 1 49 6.65
21 Sebastien Thill Tiền vệ trụ 1 0 0 20 15 75% 1 0 27 6.09
9 Daniel Sinani Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5
11 Vincent Thill Tiền vệ công 1 1 0 25 23 92% 1 0 40 6.61
13 Dirk Carlson Trung vệ 0 0 1 38 31 81.58% 1 2 51 6.95
10 Gerson Rodrigues Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 27 6.09
16 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 32 6.46
14 Seid Korac Trung vệ 0 0 0 45 42 93.33% 0 1 50 6.58
19 Mathias Olesen Tiền vệ trụ 1 0 0 22 22 100% 2 0 33 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ