Vòng 27
03:00 ngày 30/03/2024
Lille
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Lens
Địa điểm: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 2.5
0.96
U 2.5
0.79
1
2.05
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Lille Lille
Phút
Lens Lens
Edon Zhegrova 1 - 0
Kiến tạo: Nabil Bentaleb
match goal
9'
35'
match var Facundo Medina redCardGiven.false
35'
match yellow.png Facundo Medina
Benjamin Andre match yellow.png
52'
Edon Zhegrova 2 - 0 match goal
60'
61'
match change Sepe Elye Wahi
Ra sân: Wesley Said
61'
match change Angelo Fulgini
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
61'
match change Massadio Haidara
Ra sân: Jhoanner Stalin Chavez Quintero
64'
match yellow.png Sepe Elye Wahi
Edon Zhegrova match yellow.png
64'
70'
match change Andy Diouf
Ra sân: Salis Abdul Samed
Adam Ounas
Ra sân: Edon Zhegrova
match change
77'
78'
match goal 2 - 1 Sepe Elye Wahi
Kiến tạo: Facundo Medina
Alexsandro Ribeiro
Ra sân: Gabriel Gudmundsson
match change
86'
Remy Cabella
Ra sân: Adam Ounas
match change
86'
87'
match change Adrien Thomasson
Ra sân: Ruben Aguilar
88'
match yellow.png David Pereira Da Costa
Nabil Bentaleb match yellow.png
88'
Trevis Dago
Ra sân: Jonathan Christian David
match change
90'
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lille Lille
Lens Lens
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
434
 
Số đường chuyền
 
435
82%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
4
28
 
Đánh đầu
 
36
10
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
13
22
 
Cản phá thành công
 
24
9
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
109
 
Pha tấn công
 
105
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Adam Ounas
4
Alexsandro Ribeiro
10
Remy Cabella
17
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
43
Trevis Dago
20
Ignacio Miramon
32
Ayyoub Bouaddi
1
Vito Mannone
12
Yusuf Yazici
Lille Lille 4-3-3
3-4-1-2 Lens Lens
30
Chevalie...
31
Santos
15
Yoro
18
Diakite
22
Carvalho
5
Gudmunds...
21
Andre
6
Bentaleb
7
Haraldss...
9
David
23
2
Zhegrova
30
Samba
2
Aguilar
4
Danso
14
Medina
29
Frankows...
6
Samed
23
Aynaoui
13
Quintero
10
Costa
7
Sotoca
22
Said

Substitutes

9
Sepe Elye Wahi
18
Andy Diouf
28
Adrien Thomasson
11
Angelo Fulgini
21
Massadio Haidara
31
Tom Pouilly
16
Jean-Louis Leca
27
Morgan Guilavogui
26
Nampalys Mendy
Đội hình dự bị
Lille Lille
Adam Ounas 11
Alexsandro Ribeiro 4
Remy Cabella 10
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro 17
Trevis Dago 43
Ignacio Miramon 20
Ayyoub Bouaddi 32
Vito Mannone 1
Yusuf Yazici 12
Lille Lens
9 Sepe Elye Wahi
18 Andy Diouf
28 Adrien Thomasson
11 Angelo Fulgini
21 Massadio Haidara
31 Tom Pouilly
16 Jean-Louis Leca
27 Morgan Guilavogui
26 Nampalys Mendy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 5
54% Kiểm soát bóng 58.33%
12.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.4
5.1 Phạt góc 5.1
1.8 Thẻ vàng 3.1
5.9 Sút trúng cầu môn 5.2
56.5% Kiểm soát bóng 53.9%
11.5 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lille (45trận)
Chủ Khách
Lens (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
4
5
6
HT-H/FT-T
3
3
5
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
6
3
5
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
5
4
4

Lille Lille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 22 75.86% 0 3 38 6.54
6 Nabil Bentaleb Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 31 28 90.32% 0 0 41 7.13
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 8 72.73% 0 0 19 6.53
23 Edon Zhegrova Cánh phải 2 1 0 9 9 100% 1 0 24 7.44
31 Ismaily Goncalves dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 37 6.5
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 2 1 0 3 2 66.67% 0 0 12 6.33
18 Bafode Diakite Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 41 93.18% 0 0 45 6.4
7 Hakon Arnar Haraldsson Cánh trái 1 0 0 17 15 88.24% 0 0 30 6.6
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 26 12 46.15% 0 0 27 6.29
15 Leny Yoro Trung vệ 0 0 0 33 31 93.94% 0 1 42 6.94
22 Tiago Santos Carvalho Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 22 81.48% 1 0 40 6.85

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 20 5.84
22 Wesley Said Tiền đạo cắm 1 0 0 11 9 81.82% 1 0 20 6.24
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 37 6.19
2 Ruben Aguilar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 37 92.5% 1 0 48 6.55
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 1 0 1 19 15 78.95% 3 0 34 6.38
14 Facundo Medina Trung vệ 0 0 0 38 32 84.21% 0 1 44 6.01
4 Kevin Danso Trung vệ 1 0 0 44 32 72.73% 0 4 50 6.46
6 Salis Abdul Samed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 40 6.26
10 David Pereira Da Costa Tiền vệ công 1 0 2 26 20 76.92% 6 0 44 6.52
13 Jhoanner Stalin Chavez Quintero Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 20 100% 2 0 31 6.03
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 19 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ