Vòng 28
02:00 ngày 06/04/2024
Lille
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Marseille
Địa điểm: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 2.5
0.95
U 2.5
0.91
1
2.20
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.19
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Lille Lille
Phút
Marseille Marseille
Tiago Santos Carvalho match yellow.png
21'
27'
match yellow.png Amine Harit
52'
match yellow.png Samuel Gigot
Jonathan Christian David 1 - 0 match pen
54'
57'
match yellow.png Quentin Merlin
65'
match change Faris Pemi Moumbagna
Ra sân: Luis Henrique Tomaz de Lima
65'
match change Iliman Ndiaye
Ra sân: Azzedine Ounahi
65'
match change Geoffrey Kondogbia
Ra sân: Pape Alassane Gueye
70'
match yellow.png Geoffrey Kondogbia
Remy Cabella 2 - 0
Kiến tạo: Nabil Bentaleb
match goal
71'
77'
match yellow.png Leonardo Balerdi
Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Remy Cabella
match change
78'
81'
match phan luoi 2 - 1 Ismaily Goncalves dos Santos(OW)
83'
match change Carlos Joaquin Correa
Ra sân: Amine Harit
Gabriel Gudmundsson 3 - 1
Kiến tạo: Tiago Santos Carvalho
match goal
84'
Adam Ounas
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
match change
88'
Bafode Diakite
Ra sân: Edon Zhegrova
match change
88'
90'
match yellow.png Jordan Veretout
Ayyoub Bouaddi
Ra sân: Benjamin Andre
match change
90'
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
Ra sân: Jonathan Christian David
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lille Lille
Marseille Marseille
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
6
14
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
424
 
Số đường chuyền
 
366
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
3
21
 
Đánh đầu
 
17
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
17
3
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
91
 
Pha tấn công
 
85
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Adam Ounas
32
Ayyoub Bouaddi
18
Bafode Diakite
17
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
5
Gabriel Gudmundsson
1
Vito Mannone
19
Tiago Morais
12
Yusuf Yazici
43
Trevis Dago
Lille Lille 4-3-3
4-3-3 Marseille Marseille
30
Chevalie...
31
Santos
4
Ribeiro
15
Yoro
22
Carvalho
7
Haraldss...
21
Andre
6
Bentaleb
10
Cabella
9
David
23
Zhegrova
16
Sabata
6
Garcia
4
Gigot
5
Balerdi
3
Merlin
8
Ounahi
22
Gueye
27
Veretout
44
Lima
10
Aubameya...
11
Harit

Substitutes

20
Carlos Joaquin Correa
14
Faris Pemi Moumbagna
19
Geoffrey Kondogbia
29
Iliman Ndiaye
33
Sparagna Stephane
37
Emran Soglo
41
Sofiane Sidi Ali
36
Ruben Blanco Veiga
35
Brice Negouai
Đội hình dự bị
Lille Lille
Adam Ounas 11
Ayyoub Bouaddi 32
Bafode Diakite 18
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro 17
Gabriel Gudmundsson 5
Vito Mannone 1
Tiago Morais 19
Yusuf Yazici 12
Trevis Dago 43
Lille Marseille
20 Carlos Joaquin Correa
14 Faris Pemi Moumbagna
19 Geoffrey Kondogbia
29 Iliman Ndiaye
33 Sparagna Stephane
37 Emran Soglo
41 Sofiane Sidi Ali
36 Ruben Blanco Veiga
35 Brice Negouai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
60.33% Kiểm soát bóng 46.67%
10.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.8
4.9 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 2.4
5.5 Sút trúng cầu môn 4.2
56.7% Kiểm soát bóng 48.2%
12.2 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lille (46trận)
Chủ Khách
Marseille (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
4
11
5
HT-H/FT-T
3
3
4
7
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
2
6
5
5
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
6
0
3

Lille Lille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Remy Cabella Tiền vệ công 2 1 2 18 16 88.89% 6 0 41 7.86
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 55 47 85.45% 1 2 62 6.68
17 Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
6 Nabil Bentaleb Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 60 47 78.33% 0 0 67 6.91
11 Adam Ounas Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 8 5.96
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ cánh trái 2 1 0 0 0 0% 1 0 4 6.59
23 Edon Zhegrova Cánh phải 2 1 2 19 16 84.21% 5 1 43 7.77
31 Ismaily Goncalves dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 33 84.62% 1 1 58 6.02
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 2 1 2 16 13 81.25% 0 2 29 7.87
18 Bafode Diakite Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.01
7 Hakon Arnar Haraldsson Cánh trái 0 0 1 32 29 90.63% 0 0 41 6.3
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 39 34 87.18% 0 0 51 7.15
4 Alexsandro Ribeiro Trung vệ 2 1 0 57 50 87.72% 0 0 68 6.38
15 Leny Yoro Trung vệ 1 0 0 47 44 93.62% 0 1 57 6.43
22 Tiago Santos Carvalho Hậu vệ cánh phải 1 1 2 38 26 68.42% 1 1 57 7.31
32 Ayyoub Bouaddi Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 2 2 2 21 14 66.67% 0 2 32 6.67
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 11 11 100% 0 1 20 6.25
27 Jordan Veretout Tiền vệ trụ 4 1 2 37 31 83.78% 4 0 52 6.55
20 Carlos Joaquin Correa Tiền đạo thứ 2 1 0 0 5 4 80% 0 1 8 6.04
16 Pau Lopez Sabata Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 41 6.09
4 Samuel Gigot Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 0 0 45 5.2
6 Ulisses Garcia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 50 6.09
11 Amine Harit Tiền vệ công 0 0 1 22 19 86.36% 2 0 37 6.28
22 Pape Alassane Gueye Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 13 68.42% 0 0 29 6.43
14 Faris Pemi Moumbagna Tiền đạo cắm 0 0 1 4 4 100% 0 0 4 6.1
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 1 0 0 43 32 74.42% 0 4 56 6.43
44 Luis Henrique Tomaz de Lima Midfielder 1 1 0 13 9 69.23% 2 0 19 6.33
8 Azzedine Ounahi Tiền vệ trụ 0 0 1 26 25 96.15% 2 0 31 6.1
29 Iliman Ndiaye Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 2 0 12 6.37
3 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 1 0 1 47 33 70.21% 3 0 71 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ