Vòng 36
02:00 ngày 21/05/2023
Lille
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Marseille
Địa điểm: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 2.75
0.82
U 2.75
0.99
1
2.20
X
3.60
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.70
-0
0.93
O 1
0.62
U 1
0.98

Diễn biến chính

Lille Lille
Phút
Marseille Marseille
19'
match change Issa Kabore
Ra sân: Samuel Gigot
Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Ismaily Goncalves dos Santos
match change
26'
29'
match goal 0 - 1 Jonathan Clauss
Kiến tạo: Ruslan Malinovskyi
37'
match yellow.png Leonardo Balerdi
Jonathan Christian David 1 - 1 match pen
50'
55'
match yellow.png Valentin Rongier
Benjamin Andre match yellow.png
57'
61'
match var Alexis Alejandro Sanchez Goal Disallowed
Remy Cabella
Ra sân: Andre Filipe Tavares Gomes
match change
67'
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Ra sân: Carlos Baleba
match change
68'
71'
match change Vitor Oliveira
Ra sân: Issa Kabore
Jonathan Bamba 2 - 1
Kiến tạo: Remy Cabella
match goal
72'
Jonathan Bamba match yellow.png
73'
Mohamed Bayo
Ra sân: Jonathan Christian David
match change
81'
Adam Ounas
Ra sân: Jonas Martin
match change
81'
Mohamed Bayo match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lille Lille
Marseille Marseille
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
24
 
Sút Phạt
 
14
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
403
 
Số đường chuyền
 
457
77%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
20
0
 
Việt vị
 
5
31
 
Đánh đầu
 
23
16
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
2
10
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
20
16
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
92
 
Pha tấn công
 
91
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Adam Ounas
10
Remy Cabella
27
Mohamed Bayo
5
Gabriel Gudmundsson
20
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
41
Abdoulaye Ousame
25
Benoit Costil
38
Simon Ramet
32
Amine Messoussa
Lille Lille 4-3-1-2
3-4-2-1 Marseille Marseille
30
Chevalie...
31
Santos
18
Diakite
15
Yoro
22
Weah
28
Gomes
21
Andre
8
Martin
35
Baleba
7
Bamba
9
David
16
Sabata
99
Mangulu
4
Gigot
5
Balerdi
7
Clauss
21
Rongier
27
Veretout
23
Kolasina...
18
Malinovs...
17
Under
70
Sanchez

Substitutes

29
Issa Kabore
9
Vitor Oliveira
1
Simon Ngapandouetnbu
6
Matteo Guendouzi
36
Rubén Blanco Veiga
47
Bartug Elmaz
3
Eric Bertrand Bailly
33
Frangois Mughe
Đội hình dự bị
Lille Lille
Adam Ounas 11
Remy Cabella 10
Mohamed Bayo 27
Gabriel Gudmundsson 5
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes 20
Abdoulaye Ousame 41
Benoit Costil 25
Simon Ramet 38
Amine Messoussa 32
Lille Marseille
29 Issa Kabore
9 Vitor Oliveira
1 Simon Ngapandouetnbu
6 Matteo Guendouzi
36 Rubén Blanco Veiga
47 Bartug Elmaz
3 Eric Bertrand Bailly
33 Frangois Mughe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
60.33% Kiểm soát bóng 46.67%
10.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.8
4.9 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 2.4
5.5 Sút trúng cầu môn 4.2
56.7% Kiểm soát bóng 48.2%
12.2 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lille (46trận)
Chủ Khách
Marseille (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
4
11
5
HT-H/FT-T
3
3
4
7
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
2
6
5
6
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
6
0
3

Lille Lille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Remy Cabella Tiền vệ công 0 0 2 8 8 100% 2 0 12 6.82
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 55 38 69.09% 0 2 72 6.67
8 Jonas Martin Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 32 25 78.13% 1 1 43 6.9
28 Andre Filipe Tavares Gomes Tiền vệ trụ 0 0 0 29 28 96.55% 0 0 40 6.54
7 Jonathan Bamba Cánh trái 3 2 0 36 29 80.56% 3 0 58 7.29
11 Adam Ounas Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.03
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ cánh trái 1 0 0 14 12 85.71% 1 0 34 6.49
20 Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes Tiền vệ công 1 0 0 7 4 57.14% 0 2 9 6.37
31 Ismaily Goncalves dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 9 6 66.67% 0 0 18 6.32
27 Mohamed Bayo Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 1 6 5.98
22 Timothy Weah Tiền đạo cắm 2 0 0 32 23 71.88% 1 1 56 6.98
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 2 1 1 28 22 78.57% 0 1 44 7.48
18 Bafode Diakite Trung vệ 1 0 1 41 36 87.8% 0 2 49 6.9
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 48 29 60.42% 0 0 57 6.48
35 Carlos Baleba Defender 1 0 0 13 8 61.54% 0 3 29 6.44
15 Leny Yoro Hậu vệ cánh trái 0 0 0 48 42 87.5% 0 3 57 6.81

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
70 Alexis Alejandro Sanchez Tiền đạo cắm 1 1 1 23 20 86.96% 1 0 32 6.14
27 Jordan Veretout Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 47 40 85.11% 0 1 57 6.67
23 Sead Kolasinac Hậu vệ cánh trái 0 0 0 51 41 80.39% 0 0 56 6.11
18 Ruslan Malinovskyi Tiền vệ công 2 0 1 25 18 72% 1 1 39 6.83
99 Chancel Mbemba Mangulu Trung vệ 0 0 0 48 38 79.17% 0 2 61 6.24
16 Pau Lopez Sabata Thủ môn 0 0 0 58 43 74.14% 0 0 62 5.28
21 Valentin Rongier Tiền vệ trụ 0 0 0 45 37 82.22% 0 1 53 6.51
4 Samuel Gigot Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 17 6.45
17 Cengiz Under Cánh phải 2 1 2 22 12 54.55% 3 0 40 6.34
7 Jonathan Clauss Hậu vệ cánh phải 2 1 1 35 28 80% 1 0 64 7
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 0 0 0 70 55 78.57% 0 5 83 6.52
29 Issa Kabore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 2 0 34 6.19
9 Vitor Oliveira Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ