Vòng 16
02:45 ngày 18/12/2023
Lille
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
PSG
Địa điểm: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.02
-0.5
0.86
O 2.75
0.85
U 2.75
1.01
1
4.00
X
3.90
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.00
O 1.25
1.13
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Lille Lille
Phút
PSG PSG
18'
match yellow.png Manuel Ugarte
66'
match pen 0 - 1 Kylian Mbappe Lottin
Bafode Diakite match yellow.png
66'
67'
match change Randal Kolo Muani
Ra sân: Bradley Barcola
67'
match change Achraf Hakimi
Ra sân: Manuel Ugarte
Tiago Santos Carvalho
Ra sân: Bafode Diakite
match change
71'
Remy Cabella
Ra sân: Gabriel Gudmundsson
match change
71'
75'
match change Milan Skriniar
Ra sân: Danilo Luis Helio Pereira
81'
match change Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Ousmane Dembele
Jonathan Christian David
Ra sân: Yusuf Yazici
match change
81'
Jonathan Christian David 1 - 1 match goal
90'
Adam Ounas
Ra sân: Benjamin Andre
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lille Lille
PSG PSG
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Cản sút
 
6
22
 
Sút Phạt
 
13
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
364
 
Số đường chuyền
 
523
80%
 
Chuyền chính xác
 
89%
9
 
Phạm lỗi
 
19
4
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu
 
17
5
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
13
13
 
Ném biên
 
15
24
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
11
63
 
Pha tấn công
 
127
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Adam Ounas
9
Jonathan Christian David
10
Remy Cabella
22
Tiago Santos Carvalho
32
Ayyoub Bouaddi
14
Samuel Umtiti
1
Vito Mannone
17
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
7
Hakon Arnar Haraldsson
Lille Lille 4-2-3-1
3-4-2-1 PSG PSG
30
Chevalie...
31
Santos
4
Ribeiro
15
Yoro
18
Diakite
21
Andre
6
Bentaleb
5
Gudmunds...
8
Gomes
23
Zhegrova
12
Yazici
80
Tenas
5
Correa,M...
15
Pereira
21
Hernande...
33
Zaire-Em...
4
Ugarte
17
Pio
19
In
10
Dembele
29
Barcola
7
Lottin

Substitutes

23
Randal Kolo Muani
2
Achraf Hakimi
37
Milan Skriniar
11
Marco Asensio Willemsen
38
Ethan Mbappé
30
Alexandre Letellier
26
Nordi Mukiele
27
Cher Ndour
70
Louis Mouquet
Đội hình dự bị
Lille Lille
Adam Ounas 11
Jonathan Christian David 9
Remy Cabella 10
Tiago Santos Carvalho 22
Ayyoub Bouaddi 32
Samuel Umtiti 14
Vito Mannone 1
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro 17
Hakon Arnar Haraldsson 7
Lille PSG
23 Randal Kolo Muani
2 Achraf Hakimi
37 Milan Skriniar
11 Marco Asensio Willemsen
38 Ethan Mbappé
30 Alexandre Letellier
26 Nordi Mukiele
27 Cher Ndour
70 Louis Mouquet

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 8.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4
57.33% Kiểm soát bóng 68%
11.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 7.5
1.7 Thẻ vàng 1.8
5.2 Sút trúng cầu môn 5.6
55% Kiểm soát bóng 62.7%
11.9 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lille (47trận)
Chủ Khách
PSG (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
4
12
2
HT-H/FT-T
3
3
3
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
6
2
5
HT-B/FT-H
1
2
4
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
4
HT-B/FT-B
1
6
1
11

Lille Lille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 10 66.67% 1 1 22 6.35
6 Nabil Bentaleb Tiền vệ trụ 0 0 0 23 18 78.26% 0 1 39 7.22
12 Yusuf Yazici Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.07
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 1 0 6 6.04
8 Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes Tiền vệ trụ 0 0 1 16 15 93.75% 0 1 21 6.56
23 Edon Zhegrova Cánh phải 2 0 0 17 16 94.12% 2 0 29 6.49
31 Ismaily Goncalves dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 20 6.53
18 Bafode Diakite Trung vệ 0 0 1 18 16 88.89% 0 0 28 6.91
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 19 6.68
4 Alexsandro Ribeiro Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 30 6.76
15 Leny Yoro Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 17 6.66

PSG PSG
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Vitor Ferreira Pio Tiền vệ trụ 2 1 0 24 21 87.5% 1 0 30 6.52
15 Danilo Luis Helio Pereira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 63 63 100% 0 3 67 6.81
5 Marcos Aoas Correa,Marquinhos Trung vệ 1 0 1 42 40 95.24% 0 1 46 6.76
21 Lucas Hernandez Trung vệ 0 0 0 59 53 89.83% 0 0 71 6.67
10 Ousmane Dembele Cánh phải 2 0 3 14 11 78.57% 7 0 30 6.7
7 Kylian Mbappe Lottin Tiền đạo cắm 1 0 0 7 5 71.43% 1 0 17 6.2
4 Manuel Ugarte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 18 100% 0 1 25 6.16
19 Lee Kang In Tiền vệ công 0 0 2 21 19 90.48% 4 1 28 6.54
80 Arnau Urena Tenas Thủ môn 0 0 0 16 16 100% 0 0 16 6.37
29 Bradley Barcola Cánh phải 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 30 6.3
33 Warren Zaire-Emery Tiền vệ trụ 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 28 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ