Vòng 35
23:30 ngày 06/05/2023
Liverpool
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Brentford
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.11
+1.25
0.80
O 3
0.98
U 3
0.90
1
1.45
X
4.60
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.84
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Brentford Brentford
Virgil van Dijk match yellow.png
5'
Mohamed Salah Ghaly 1 - 0
Kiến tạo: Virgil van Dijk
match goal
13'
27'
match yellow.png Bryan Mbeumo
Fabio Henrique Tavares,Fabinho match yellow.png
42'
Ibrahima Konate match yellow.png
54'
Luis Fernando Diaz Marulanda
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
match change
65'
70'
match yellow.png Rico Henry
72'
match change Kevin Schade
Ra sân: Rico Henry
72'
match change Josh Da Silva
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
Jordan Henderson
Ra sân: Diogo Jota
match change
73'
Alisson Becker match yellow.png
77'
82'
match change Shandon Baptiste
Ra sân: Mathias Jensen
Konstantinos Tsimikas
Ra sân: Andrew Robertson
match change
82'
James Milner
Ra sân: Curtis Jones
match change
82'
82'
match change Mikkel Damsgaard
Ra sân: Vitaly Janelt
88'
match change Yoane Wissa
Ra sân: Aaron Hickey

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Brentford Brentford
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
20
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
377
 
Số đường chuyền
 
325
81%
 
Chuyền chính xác
 
76%
19
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
29
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
14
9
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
86
 
Pha tấn công
 
87
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Luis Fernando Diaz Marulanda
21
Konstantinos Tsimikas
7
James Milner
14
Jordan Henderson
32
Joel Matip
62
Caoimhin Kelleher
28
Fabio Carvalho
19
Harvey Elliott
2
Joseph Gomez
Liverpool Liverpool 4-3-3
5-3-2 Brentford Brentford
1
Becker
26
Robertso...
4
Dijk
5
Konate
66
Arnold
17
Jones
3
Tavares,...
18
Gakpo
27
Ribeiro
20
Jota
11
Ghaly
1
Raya
2
Hickey
13
Jorgense...
5
Pinnock
16
Mee
3
Henry
15
Onyeka
8
Jensen
27
Janelt
19
Mbeumo
17
Toney

Substitutes

11
Yoane Wissa
24
Mikkel Damsgaard
9
Kevin Schade
26
Shandon Baptiste
10
Josh Da Silva
30
Mads Roerslev Rasmussen
14
Saman Ghoddos
20
Kristoffer Ajer
34
Matthew Cox
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Luis Fernando Diaz Marulanda 23
Konstantinos Tsimikas 21
James Milner 7
Jordan Henderson 14
Joel Matip 32
Caoimhin Kelleher 62
Fabio Carvalho 28
Harvey Elliott 19
Joseph Gomez 2
Liverpool Brentford
11 Yoane Wissa
24 Mikkel Damsgaard
9 Kevin Schade
26 Shandon Baptiste
10 Josh Da Silva
30 Mads Roerslev Rasmussen
14 Saman Ghoddos
20 Kristoffer Ajer
34 Matthew Cox

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
9.67 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 1.67
9.33 Sút trúng cầu môn 5.33
64% Kiểm soát bóng 51.67%
12.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1.2
8.1 Phạt góc 5.1
1.4 Thẻ vàng 2.5
7.5 Sút trúng cầu môn 4.5
66.3% Kiểm soát bóng 41.9%
11.1 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (56trận)
Chủ Khách
Brentford (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
3
1
5
HT-H/FT-T
6
2
3
5
HT-B/FT-T
3
0
1
2
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
2
3
5
3
HT-B/FT-H
1
4
1
0
HT-T/FT-B
0
3
1
0
HT-H/FT-B
0
5
3
1
HT-B/FT-B
2
6
3
3

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 1 0 1 19 18 94.74% 0 2 29 7.58
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 2 2 1 24 18 75% 3 1 30 7.42
3 Fabio Henrique Tavares,Fabinho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 19 6.73
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 5 0 24 6.26
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 6 3 50% 0 1 10 6.76
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 2 1 0 15 14 93.33% 0 0 20 6.7
20 Diogo Jota Cánh trái 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 13 6.24
66 Trent Arnold Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 17 80.95% 1 1 35 7.27
5 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 16 6.46
18 Cody Gakpo Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 13 6.41
27 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 2 0 1 6 4 66.67% 1 0 11 6.26

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mathias Zanka Jorgensen Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 2 23 6.11
16 Ben Mee Trung vệ 1 0 0 6 4 66.67% 0 1 13 6.2
1 David Raya Thủ môn 0 0 0 16 7 43.75% 0 0 18 5.9
17 Ivan Toney Tiền đạo cắm 1 0 1 7 7 100% 0 0 13 6.38
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 0 0 1 12 7 58.33% 3 0 27 6.15
3 Rico Henry Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 15 6.14
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 11 91.67% 1 1 15 6.02
5 Ethan Pinnock Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 10 5.96
15 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 17 6.24
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 1 1 0 9 5 55.56% 1 0 14 5.91
2 Aaron Hickey Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 2 17 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ