Vòng Round 3
01:45 ngày 28/09/2023
Liverpool
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Leicester City
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.81
+1.25
1.03
O 2.75
0.81
U 2.75
1.01
1
1.44
X
4.40
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.89
+0.5
0.95
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Leicester City Leicester City
3'
match goal 0 - 1 Kasey McAteer
Kiến tạo: Yunus Akgun
23'
match yellow.png Ricardo Domingos Barbosa Pereira
45'
match yellow.png Hamza Choudhury
Cody Gakpo 1 - 1
Kiến tạo: Ryan Jiro Gravenberch
match goal
48'
57'
match change Wilfred Onyinye Ndidi
Ra sân: Cesare Casadei
64'
match change Issahaku Fataw
Ra sân: Marc Albrighton
64'
match change Patson Daka
Ra sân: Kelechi Iheanacho
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Ryan Jiro Gravenberch
match change
65'
Dominik Szoboszlai
Ra sân: Ben Doak
match change
65'
65'
match change Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Yunus Akgun
Dominik Szoboszlai 2 - 1
Kiến tạo: Wataru Endo
match goal
70'
Stefan Bajcetic
Ra sân: Curtis Jones
match change
79'
Wataru Endo match yellow.png
86'
Diogo Jota 3 - 1
Kiến tạo: Jarell Quansah
match goal
89'
Luke Chambers
Ra sân: Konstantinos Tsimikas
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Leicester City Leicester City
10
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
29
 
Tổng cú sút
 
4
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
19
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
525
 
Số đường chuyền
 
399
88%
 
Chuyền chính xác
 
76%
18
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
10
8
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
7
15
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
24
2
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
18
15
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
133
 
Pha tấn công
 
80
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Dominik Szoboszlai
43
Stefan Bajcetic
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
44
Luke Chambers
10
Alexis Mac Allister
32
Joel Matip
7
Luis Fernando Diaz Marulanda
4
Virgil van Dijk
13
Adrian San Miguel del Castillo
Liverpool Liverpool 4-3-3
4-3-3 Leicester City Leicester City
62
Kelleher
21
Tsimikas
78
Quansah
5
Konate
17
Jones
38
Gravenbe...
3
Endo
19
Elliott
20
Jota
18
Gakpo
50
Doak
41
Stolarcz...
21
Pereira
15
Souttar
4
Coady
2
Justin
29
Akgun
17
Choudhur...
7
Casadei
11
Albright...
14
Iheanach...
35
McAteer

Substitutes

25
Wilfred Onyinye Ndidi
18
Issahaku Fataw
20
Patson Daka
22
Kiernan Dewsbury-Hall
3
Wout Faes
30
Mads Hermansen
23
Jannik Vestergaard
10
Stephy Mavididi
8
Harry Winks
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Dominik Szoboszlai 8
Stefan Bajcetic 43
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9
Luke Chambers 44
Alexis Mac Allister 10
Joel Matip 32
Luis Fernando Diaz Marulanda 7
Virgil van Dijk 4
Adrian San Miguel del Castillo 13
Liverpool Leicester City
25 Wilfred Onyinye Ndidi
18 Issahaku Fataw
20 Patson Daka
22 Kiernan Dewsbury-Hall
3 Wout Faes
30 Mads Hermansen
23 Jannik Vestergaard
10 Stephy Mavididi
8 Harry Winks

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 0.67
9.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1
9.33 Sút trúng cầu môn 8
64% Kiểm soát bóng 58.67%
12.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.2
8.1 Phạt góc 6.7
1.4 Thẻ vàng 1.4
7.5 Sút trúng cầu môn 5.4
66.3% Kiểm soát bóng 59.5%
11.1 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (56trận)
Chủ Khách
Leicester City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
3
8
2
HT-H/FT-T
6
2
9
3
HT-B/FT-T
3
0
1
3
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
3
0
2
HT-B/FT-H
1
4
0
2
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
5
2
5
HT-B/FT-B
2
6
3
12

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 28 25 89.29% 1 1 36 6.5
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 1 0 2 38 37 97.37% 3 1 48 6.68
20 Diogo Jota Cánh trái 0 0 2 13 9 69.23% 0 0 23 6.5
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 1 1 2 30 27 90% 7 0 47 6.71
5 Ibrahima Konate Trung vệ 1 0 0 41 39 95.12% 0 0 44 6.03
18 Cody Gakpo Cánh trái 5 3 0 14 11 78.57% 0 0 27 7.72
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 16 5.78
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ trụ 0 0 3 16 11 68.75% 0 0 20 6.8
19 Harvey Elliott Tiền vệ công 3 0 2 41 36 87.8% 3 0 54 6.21
78 Jarell Quansah Forward 1 1 0 50 46 92% 0 0 59 6.27
50 Ben Doak Forward 3 1 1 15 15 100% 1 0 29 6.21

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Marc Albrighton Defender 0 0 0 7 5 71.43% 2 1 20 6.5
4 Conor Coady Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 0 46 6.82
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Defender 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 38 6.32
14 Kelechi Iheanacho Tiền vệ công 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 20 6.09
15 Harry Souttar Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 1 32 6.46
17 Hamza Choudhury Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 21 6.16
2 James Justin Defender 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 31 6.61
29 Yunus Akgun Tiền vệ công 0 0 1 20 17 85% 1 0 33 7.28
41 Jakub Stolarczyk Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 0 36 6.74
7 Cesare Casadei Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 12 8 66.67% 0 0 15 6.05
35 Kasey McAteer Tiền vệ công 1 1 1 7 4 57.14% 0 0 14 6.84

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ