Vòng 26
23:30 ngày 05/03/2023
Liverpool
Đã kết thúc 7 - 0 (1 - 0)
Manchester United
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.10
+0.5
0.74
O 2.75
0.94
U 2.75
0.86
1
2.10
X
3.60
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.12
O 1.25
1.04
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Manchester United Manchester United
Fabio Henrique Tavares,Fabinho match yellow.png
41'
Cody Gakpo 1 - 0
Kiến tạo: Andrew Robertson
match goal
43'
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 2 - 0
Kiến tạo: Harvey Elliott
match goal
47'
Cody Gakpo 3 - 0
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
match goal
50'
53'
match yellow.png Antony Matheus dos Santos
58'
match change Scott Mctominay
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
58'
match change Alejandro Garnacho
Ra sân: Wout Weghorst
61'
match yellow.png Lisandro Martinez
64'
match yellow.png Scott Mctominay
Mohamed Salah Ghaly 4 - 0 match goal
66'
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 5 - 0
Kiến tạo: Jordan Henderson
match goal
75'
77'
match change Marcel Sabitzer
Ra sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
77'
match change Tyrell Malacia
Ra sân: Lisandro Martinez
Stefan Bajcetic
Ra sân: Jordan Henderson
match change
78'
Diogo Jota
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
match change
78'
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Ra sân: Cody Gakpo
match change
79'
James Milner
Ra sân: Fabio Henrique Tavares,Fabinho
match change
79'
Mohamed Salah Ghaly 6 - 0
Kiến tạo: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
match goal
83'
Mohamed Salah Ghaly match yellow.png
84'
85'
match change Anthony Elanga
Ra sân: Marcus Rashford
Curtis Jones
Ra sân: Harvey Elliott
match change
85'
Mohamed Salah Ghaly Goal (VAR xác nhận) match var
85'
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira 7 - 0
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Manchester United Manchester United
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
461
 
Số đường chuyền
 
299
78%
 
Chuyền chính xác
 
70%
13
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
4
22
 
Đánh đầu
 
20
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
9
6
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
118
 
Pha tấn công
 
77
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
20
Diogo Jota
43
Stefan Bajcetic
17
Curtis Jones
7
James Milner
32
Joel Matip
21
Konstantinos Tsimikas
62
Caoimhin Kelleher
28
Fabio Carvalho
Liverpool Liverpool 4-3-3
4-2-3-1 Manchester United Manchester United
1
Becker
26
Robertso...
4
Dijk
5
Konate
66
Arnold
14
Henderso...
3
Tavares,...
19
Elliott
27
2
Ribeiro
18
2
Gakpo
11
2
Ghaly
1
Quintana
20
Dalot
19
Varane
6
Martinez
23
Shaw
18
Casimiro...
17
Santos
21
Santos
27
Weghorst
8
Fernande...
10
Rashford

Substitutes

49
Alejandro Garnacho
15
Marcel Sabitzer
12
Tyrell Malacia
36
Anthony Elanga
39
Scott Mctominay
5
Harry Maguire
25
Jadon Sancho
29
Aaron Wan-Bissaka
22
Tom Heaton
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira 9
Diogo Jota 20
Stefan Bajcetic 43
Curtis Jones 17
James Milner 7
Joel Matip 32
Konstantinos Tsimikas 21
Caoimhin Kelleher 62
Fabio Carvalho 28
Liverpool Manchester United
49 Alejandro Garnacho
15 Marcel Sabitzer
12 Tyrell Malacia
36 Anthony Elanga
39 Scott Mctominay
5 Harry Maguire
25 Jadon Sancho
29 Aaron Wan-Bissaka
22 Tom Heaton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
9.67 Sút trúng cầu môn 6.33
62.67% Kiểm soát bóng 40.33%
8.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 2.2
0.8 Bàn thua 1.4
7.4 Phạt góc 5.5
1.6 Thẻ vàng 2
9 Sút trúng cầu môn 7.1
62.4% Kiểm soát bóng 49.4%
12.1 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (46trận)
Chủ Khách
Manchester United (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
2
3
1
HT-H/FT-T
5
2
4
6
HT-B/FT-T
3
0
3
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
3
0
1
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
4
3
3
HT-B/FT-B
0
5
5
7

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jordan Henderson Tiền vệ trụ 1 0 0 24 21 87.5% 2 1 30 6.41
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 0 27 6.4
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 1 0 1 13 7 53.85% 1 0 27 6.21
3 Fabio Henrique Tavares,Fabinho Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 20 83.33% 0 0 27 6.22
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 1 0 1 17 10 58.82% 6 0 38 6.94
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 33 7.38
66 Trent Arnold Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 21 77.78% 3 0 38 6.54
5 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 34 6.35
18 Cody Gakpo Cánh trái 0 0 0 11 5 45.45% 0 2 16 6.23
27 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 2 0 0 12 6 50% 1 0 20 5.86
19 Harvey Elliott Tiền vệ công 2 0 0 26 19 73.08% 0 1 40 6.73

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 1 0 0 12 9 75% 1 0 20 6.14
1 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 15 6.41
19 Raphael Varane Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 14 6.51
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 9 52.94% 0 1 27 6.96
23 Luke Shaw Hậu vệ cánh trái 0 0 2 13 11 84.62% 5 1 34 7.15
17 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 14 9 64.29% 0 2 19 6.47
27 Wout Weghorst Tiền đạo cắm 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 16 6.16
10 Marcus Rashford Cánh trái 1 1 0 8 5 62.5% 2 0 14 6.25
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 1 1 2 18 10 55.56% 2 3 37 7.59
6 Lisandro Martinez Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 26 6.82
21 Antony Matheus dos Santos Cánh phải 1 1 0 10 8 80% 3 0 24 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ