Vòng Group
02:00 ngày 06/10/2023
Liverpool
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Saint Gilloise
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.04
+2.25
0.84
O 3.25
0.92
U 3.25
0.90
1
1.17
X
7.50
2
15.00
Hiệp 1
-1
1.12
+1
0.77
O 1.5
1.02
U 1.5
0.86

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Saint Gilloise Saint Gilloise
Ryan Jiro Gravenberch 1 - 0 match goal
44'
Alexis Mac Allister
Ra sân: Wataru Endo
match change
46'
Curtis Jones
Ra sân: Mohamed Salah Ghaly
match change
46'
Luis Fernando Diaz Marulanda
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
match change
46'
Joseph Gomez
Ra sân: Trent Arnold
match change
63'
67'
match change Kevin Rodriguez
Ra sân: Gustaf Nilsson
68'
match change Loic Lapoussin
Ra sân: Casper Terho
75'
match change Noah Sadiki
Ra sân: Charles Vanhoutte
75'
match change Matias Rasmussen
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
Dominik Szoboszlai
Ra sân: Ryan Jiro Gravenberch
match change
79'
86'
match change Ross Sykes
Ra sân: Kevin Mac Allister
Diogo Jota 2 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Saint Gilloise Saint Gilloise
7
 
Phạt góc
 
11
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
0
18
 
Sút Phạt
 
12
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
658
 
Số đường chuyền
 
225
88%
 
Chuyền chính xác
 
61%
9
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
4
27
 
Đánh đầu
 
27
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
7
19
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
29
16
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
10
149
 
Pha tấn công
 
64
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Alexis Mac Allister
7
Luis Fernando Diaz Marulanda
8
Dominik Szoboszlai
17
Curtis Jones
2
Joseph Gomez
32
Joel Matip
56
Vitezslav Jaros
4
Virgil van Dijk
93
Fabian Mrozek
44
Luke Chambers
50
Ben Doak
26
Andrew Robertson
Liverpool Liverpool 4-3-3
5-3-2 Saint Gilloise Saint Gilloise
1
Becker
21
Tsimikas
78
Quansah
5
Konate
66
Arnold
38
Gravenbe...
3
Endo
19
Elliott
20
Jota
9
Ribeiro
11
Ghaly
49
Moris
21
Montes
5
Allister
16
Burgess
28
Machida
17
Terho
8
Amani
24
Vanhoutt...
23
Puertas
29
Nilsson
47
Amoura

Substitutes

27
Noah Sadiki
10
Loic Lapoussin
4
Matias Rasmussen
26
Ross Sykes
13
Kevin Rodriguez
34
Maxime Wenssens
48
Fedde Leysen
14
Joachim Imbrechts
11
Henok Teklab
9
Dennis Eckert
35
Nathan Huygevelde
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Alexis Mac Allister 10
Luis Fernando Diaz Marulanda 7
Dominik Szoboszlai 8
Curtis Jones 17
Joseph Gomez 2
Joel Matip 32
Vitezslav Jaros 56
Virgil van Dijk 4
Fabian Mrozek 93
Luke Chambers 44
Ben Doak 50
Andrew Robertson 26
Liverpool Saint Gilloise
27 Noah Sadiki
10 Loic Lapoussin
4 Matias Rasmussen
26 Ross Sykes
13 Kevin Rodriguez
34 Maxime Wenssens
48 Fedde Leysen
14 Joachim Imbrechts
11 Henok Teklab
9 Dennis Eckert
35 Nathan Huygevelde

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2
9.33 Sút trúng cầu môn 3.67
58.33% Kiểm soát bóng 48%
13 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.2
7.7 Phạt góc 5.4
1 Thẻ vàng 2.3
7.4 Sút trúng cầu môn 6.1
66.9% Kiểm soát bóng 49.1%
10.6 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (57trận)
Chủ Khách
Saint Gilloise (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
3
15
6
HT-H/FT-T
6
2
3
0
HT-B/FT-T
3
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
3
HT-B/FT-H
1
5
3
2
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
5
1
8
HT-B/FT-B
2
6
3
8

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 30 83.33% 0 1 39 6.48
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 2 2 2 16 14 87.5% 0 0 20 6.79
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 19 6.24
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
20 Diogo Jota Cánh trái 1 0 0 10 8 80% 0 1 15 6.41
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 39 95.12% 6 0 63 7.08
66 Trent Arnold Hậu vệ cánh phải 2 1 0 51 45 88.24% 1 0 70 7.1
5 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 1 55 51 92.73% 0 1 61 7.56
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ trụ 2 2 2 22 17 77.27% 0 0 37 7.83
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 3 1 1 9 9 100% 1 0 15 6.35
19 Harvey Elliott Tiền vệ công 1 0 1 24 20 83.33% 1 1 32 6.77
78 Jarell Quansah Forward 0 0 0 60 55 91.67% 0 0 63 6.8

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 13 5 38.46% 0 0 21 6.22
16 Christian Burgess Defender 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 19 6.08
28 Koki Machida Defender 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 26 6.05
29 Gustaf Nilsson Forward 1 0 1 8 5 62.5% 0 3 18 6.23
8 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 10 5.83
21 Alessio Castro Montes Defender 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 5.9
5 Kevin Mac Allister Defender 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 21 6.09
23 Cameron Puertas Tiền vệ công 0 0 1 7 4 57.14% 2 0 15 6.43
17 Casper Terho Forward 0 0 0 4 2 50% 0 0 11 5.79
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 11 73.33% 0 0 20 5.84
47 Mohamed Amoura Forward 1 1 0 7 3 42.86% 4 1 18 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ