Vòng 31
18:00 ngày 31/03/2024
Livingston
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Celtic FC
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
1.03
-1.75
0.85
O 3.25
0.97
U 3.25
0.87
1
12.00
X
6.50
2
1.22
Hiệp 1
+0.75
0.98
-0.75
0.92
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Livingston Livingston
Phút
Celtic FC Celtic FC
Michael Devlin match yellow.png
46'
49'
match phan luoi 0 - 1 Jamie Brandon(OW)
Daniel Mackay
Ra sân: Steven Bradley
match change
53'
65'
match change Paulo Bernardo
Ra sân: Reo Hatate
71'
match change Adam Idah
Ra sân: Kyogo Furuhashi
71'
match change Hyun-jun Yang
Ra sân: Nicolas Kuhn
72'
match goal 0 - 2 Paulo Bernardo
Kiến tạo: Matthew ORiley
Bruce Anderson
Ra sân: Jason Holt
match change
73'
Kurtis Guthrie
Ra sân: Stephen Kelly
match change
80'
82'
match goal 0 - 3 Matthew ORiley
Kiến tạo: Adam Idah
87'
match change Daniel Kelly
Ra sân: Matthew ORiley
87'
match change James Forrest
Ra sân: Daizen Maeda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Livingston Livingston
Celtic FC Celtic FC
0
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
21
1
 
Sút trúng cầu môn
 
10
3
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
4
23%
 
Kiểm soát bóng
 
77%
23%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
77%
210
 
Số đường chuyền
 
658
56%
 
Chuyền chính xác
 
84%
7
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
3
51
 
Đánh đầu
 
39
17
 
Đánh đầu thành công
 
28
7
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
22
6
 
Đánh chặn
 
21
15
 
Ném biên
 
18
19
 
Cản phá thành công
 
22
6
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
73
 
Pha tấn công
 
146
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
97

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Kurtis Guthrie
9
Bruce Anderson
11
Daniel Mackay
20
Mohammed Sangare
4
David Carson
32
Jack Hamilton
23
Michael McGovern
Livingston Livingston 4-2-3-1
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
1
George
24
Kelly
6
Obileye
5
Devlin
21
Nottingh...
12
Brandon
18
Holt
16
Bradley
10
Kelly
8
Pittman
33
Yengi
1
Hart
2
Johnston
20
Carter-V...
5
Scales
3
Taylor
33
ORiley
24
Iwata
41
Hatate
10
Kuhn
8
Furuhash...
38
Maeda

Substitutes

9
Adam Idah
28
Paulo Bernardo
49
James Forrest
48
Daniel Kelly
13
Hyun-jun Yang
17
Maik Nawrocki
29
Scott Bain
56
Anthony Ralston
57
Stephen Welsh
Đội hình dự bị
Livingston Livingston
Kurtis Guthrie 28
Bruce Anderson 9
Daniel Mackay 11
Mohammed Sangare 20
David Carson 4
Jack Hamilton 32
Michael McGovern 23
Livingston Celtic FC
9 Adam Idah
28 Paulo Bernardo
49 James Forrest
48 Daniel Kelly
13 Hyun-jun Yang
17 Maik Nawrocki
29 Scott Bain
56 Anthony Ralston
57 Stephen Welsh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 1.67
1.67 Sút trúng cầu môn 7
35.33% Kiểm soát bóng 59.67%
13 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.9
2.3 Bàn thua 1.3
3.4 Phạt góc 7
2.3 Thẻ vàng 1.1
3.9 Sút trúng cầu môn 8.1
40.1% Kiểm soát bóng 66.8%
12.1 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Livingston (42trận)
Chủ Khách
Celtic FC (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
11
3
HT-H/FT-T
3
5
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
6
1
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
3
0
1
3
HT-B/FT-B
4
3
1
8

Livingston Livingston
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Devlin Defender 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 31 6
18 Jason Holt Midfielder 0 0 0 14 8 57.14% 0 1 30 6.3
6 Stephen Ayo Obileye Defender 1 1 0 25 19 76% 0 2 35 6.2
24 Sean Kelly Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 28 5.84
28 Kurtis Guthrie Forward 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 7 5.84
8 Scott Pittman Midfielder 0 0 0 18 8 44.44% 0 1 26 6.18
1 Shamal George Thủ môn 0 0 0 37 16 43.24% 0 0 47 7.44
9 Bruce Anderson Forward 1 0 0 0 0 0% 0 0 6 6.04
12 Jamie Brandon Defender 2 0 0 20 12 60% 1 1 46 5.55
11 Daniel Mackay Forward 0 0 1 4 2 50% 1 0 13 6.17
21 Michael Nottingham Defender 0 0 1 18 9 50% 1 3 51 6.54
10 Stephen Kelly Midfielder 1 0 0 14 9 64.29% 1 3 24 6.15
16 Steven Bradley Tiền vệ công 0 0 0 9 4 44.44% 2 1 19 5.93
33 Tete Yengi 0 0 0 16 9 56.25% 0 3 38 5.93

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 22 22 100% 0 1 34 7.11
3 Greg Taylor Defender 0 0 2 70 52 74.29% 3 4 96 7.56
49 James Forrest Midfielder 1 1 1 2 2 100% 1 0 6 6.72
24 Tomoki Iwata Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 70 62 88.57% 0 2 85 7.87
20 Cameron Carter-Vickers Defender 0 0 0 103 94 91.26% 0 5 107 7.5
38 Daizen Maeda Tiền vệ công 0 0 2 27 22 81.48% 4 0 46 7.1
5 Liam Scales Defender 1 1 0 96 85 88.54% 0 8 110 7.85
8 Kyogo Furuhashi Forward 4 3 0 8 7 87.5% 0 0 16 6.43
10 Nicolas Kuhn Cánh phải 3 1 3 31 23 74.19% 4 2 58 8.07
41 Reo Hatate Tiền vệ phòng ngự 4 2 1 52 45 86.54% 4 0 70 6.99
9 Adam Idah Tiền đạo cắm 1 0 1 7 5 71.43% 0 0 9 6.87
33 Matthew ORiley Midfielder 4 1 3 51 39 76.47% 10 1 77 8.55
2 Alistair Johnston Defender 0 0 0 61 46 75.41% 3 5 73 6.96
28 Paulo Bernardo Tiền vệ trụ 1 1 1 14 13 92.86% 0 0 24 7.65
13 Hyun-jun Yang Forward 0 0 1 14 14 100% 0 0 17 6.28
48 Daniel Kelly 1 0 0 10 7 70% 2 0 14 5.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ