Vòng 13
19:00 ngày 30/10/2022
Livingston
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Celtic FC
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.05
-1.25
0.80
O 3
1.10
U 3
0.78
1
8.50
X
4.75
2
1.36
Hiệp 1
+0.5
1.07
-0.5
0.81
O 1.25
0.83
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Livingston Livingston
Phút
Celtic FC Celtic FC
10'
match goal 0 - 1 Kyogo Furuhashi
Kiến tạo: Greg Taylor
27'
match yellow.png Cameron Carter-Vickers
53'
match goal 0 - 2 Greg Taylor
Jackson Longridge match yellow.png
56'
Andrew Shinnie
Ra sân: Stephen Kelly
match change
63'
67'
match change Liel Abada
Ra sân: James Forrest
67'
match change David Turnbull
Ra sân: Matthew ORiley
73'
match yellow.png Moritz Jenz
Stephane Omeonga
Ra sân: James Penrice
match change
74'
Andrew Shinnie match yellow.png
78'
Bruce Anderson
Ra sân: Scott Pittman
match change
78'
80'
match change Oliver Abildgaard
Ra sân: Reo Hatate
80'
match change Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Kyogo Furuhashi
80'
match change Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Sead Haksabanovic
83'
match var Giorgos Giakoumakis Penalty awarded
84'
match hong pen Giorgos Giakoumakis
87'
match goal 0 - 3 Joao Pedro Neves Filipe
Kiến tạo: David Turnbull
88'
match yellow.png Greg Taylor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Livingston Livingston
Celtic FC Celtic FC
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
4
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
12
15
 
Sút Phạt
 
14
25%
 
Kiểm soát bóng
 
75%
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%
212
 
Số đường chuyền
 
617
55%
 
Chuyền chính xác
 
87%
15
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
30
8
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
7
2
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
35
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
7
16
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
53
 
Pha tấn công
 
148
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Stephane Omeonga
9
Bruce Anderson
22
Andrew Shinnie
7
Dylan Bahamboula
10
Esmael Goncalves,Isma
31
Ivan Konovalov
Livingston Livingston 3-5-1-1
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
32
Hamilton
24
Kelly
6
Obileye
5
Fitzwate...
3
Longridg...
29
Penrice
18
Holt
8
Pittman
2
Devlin
17
Kelly
19
Nouble
1
Hart
56
Ralston
20
Carter-V...
6
Jenz
3
Taylor
13
Mooy
33
ORiley
41
Hatate
49
Forrest
8
Furuhash...
9
Haksaban...

Substitutes

28
Oliver Abildgaard
7
Giorgos Giakoumakis
11
Liel Abada
17
Joao Pedro Neves Filipe
14
David Turnbull
25
Alexandro Bernabei
88
Josip Juranovic
38
Daizen Maeda
31
Benjamin Siegrist
Đội hình dự bị
Livingston Livingston
Stephane Omeonga 33
Bruce Anderson 9
Andrew Shinnie 22
Dylan Bahamboula 7
Esmael Goncalves,Isma 10
Ivan Konovalov 31
Livingston Celtic FC
28 Oliver Abildgaard
7 Giorgos Giakoumakis
11 Liel Abada
17 Joao Pedro Neves Filipe
14 David Turnbull
25 Alexandro Bernabei
88 Josip Juranovic
38 Daizen Maeda
31 Benjamin Siegrist

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 8.33
35.33% Kiểm soát bóng 65%
13 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.9
2.3 Bàn thua 1.1
3.4 Phạt góc 6.6
2.3 Thẻ vàng 1.2
3.9 Sút trúng cầu môn 7.9
40.1% Kiểm soát bóng 66.2%
12.1 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Livingston (42trận)
Chủ Khách
Celtic FC (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
11
3
HT-H/FT-T
3
5
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
6
1
2
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
3
0
1
3
HT-B/FT-B
4
3
1
8