Vòng 20
22:00 ngày 02/01/2023
Livingston
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Motherwell
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.25
0.92
U 2.25
0.94
1
2.11
X
3.30
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.65
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Livingston Livingston
Phút
Motherwell Motherwell
Cristian Montano match yellow.png
10'
Nicky Devlin match hong pen
14'
Nicky Devlin Penalty awarded match var
17'
Nicky Devlin match hong pen
18'
Morgan Boyes 1 - 0
Kiến tạo: Stephen Kelly
match goal
39'
42'
match goal 1 - 1 Kevin van Veen
Sean Kelly match yellow.png
44'
Steven Elder
Ra sân: Cristian Montano
match change
46'
Stephane Omeonga
Ra sân: Dylan Bahamboula
match change
60'
Stephane Omeonga match yellow.png
70'
73'
match yellow.png Callum Slattery
77'
match change Stuart McKinstry
Ra sân: Connor Shields
79'
match yellow.png Sean Goss
Esmael Goncalves,Isma
Ra sân: Bruce Anderson
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Livingston Livingston
Motherwell Motherwell
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
11
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
326
 
Số đường chuyền
 
373
60%
 
Chuyền chính xác
 
63%
8
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
5
59
 
Đánh đầu
 
47
23
 
Đánh đầu thành công
 
30
4
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
17
1
 
Đánh chặn
 
3
30
 
Ném biên
 
42
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
112
 
Pha tấn công
 
116
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Stephane Omeonga
10
Esmael Goncalves,Isma
16
Steven Elder
31
Ivan Konovalov
5
Jack Fitzwater
32
Jack Hamilton
3
Jackson Longridge
25
Phillip Cancar
Livingston Livingston 4-3-3
4-3-3 Motherwell Motherwell
1
George
11
Montano
15
Boyes
6
Obileye
2
Devlin
17
Kelly
24
Kelly
22
Shinnie
29
Penrice
9
Anderson
7
Bahambou...
1
Kelly
16
McGinn
15
Johansen
4
Lamie
24
Penney
18
Corneliu...
27
Goss
8
Slattery
29
Shields
9
Veen
7
Spittal

Substitutes

17
Stuart McKinstry
20
Shane Blaney
26
Ross Tierney
13
Aston Oxborough
6
Barry Maguir
2
Stephen Odonnell
36
Kian Speirs
38
Lennon Miller
47
Luca Ross
Đội hình dự bị
Livingston Livingston
Stephane Omeonga 33
Esmael Goncalves,Isma 10
Steven Elder 16
Ivan Konovalov 31
Jack Fitzwater 5
Jack Hamilton 32
Jackson Longridge 3
Phillip Cancar 25
Livingston Motherwell
17 Stuart McKinstry
20 Shane Blaney
26 Ross Tierney
13 Aston Oxborough
6 Barry Maguir
2 Stephen Odonnell
36 Kian Speirs
38 Lennon Miller
47 Luca Ross

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
42.67% Kiểm soát bóng 48%
15 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
2.1 Bàn thua 1.6
2.8 Phạt góc 5.2
2.2 Thẻ vàng 1.5
3.3 Sút trúng cầu môn 4.5
38.8% Kiểm soát bóng 44%
13.4 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Livingston (43trận)
Chủ Khách
Motherwell (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
10
4
4
HT-H/FT-T
3
5
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
6
1
4
5
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
3
0
2
0
HT-B/FT-B
4
3
4
3