Vòng 34
21:00 ngày 27/04/2024
Livingston
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Ross County
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
0.98
O 2.5
1.00
U 2.5
0.73
1
2.37
X
3.40
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.88
-0
0.96
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Livingston Livingston
Phút
Ross County Ross County
Bruce Anderson 1 - 0 match goal
12'
46'
match change Jordan White
Ra sân: Josh Sims
46'
match change Eamonn Brophy
Ra sân: Victor Loturi
Sean Kelly 2 - 0 match pen
53'
Mohammed Sangare
Ra sân: Stephen Ayo Obileye
match change
59'
62'
match change James Brown
Ra sân: Michee Efete
62'
match change Josh Reid
Ra sân: George Harmon
75'
match change Brandon Khela
Ra sân: Connor Randall
David Carson
Ra sân: Daniel Mackay
match change
83'
Tommy Sharp
Ra sân: Bruce Anderson
match change
90'
David Carson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Livingston Livingston
Ross County Ross County
4
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
7
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
328
 
Số đường chuyền
 
404
13
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu thành công
 
28
4
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
7
81
 
Pha tấn công
 
121
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Mohammed Sangare
4
David Carson
37
Tommy Sharp
32
Jack Hamilton
35
Calan Ledingham
28
Kurtis Guthrie
16
Steven Bradley
Livingston Livingston 4-1-4-1
4-5-1 Ross County Ross County
1
George
24
Kelly
6
Obileye
5
Devlin
21
Nottingh...
12
Brandon
8
Pittman
10
Kelly
18
Holt
11
Mackay
9
Anderson
1
Laidlaw
2
Randall
5
Baldwin
42
Leak
16
Harmon
24
Efete
10
Dhanda
18
King
14
Loturi
11
Sims
15
Murray

Substitutes

27
Eamonn Brophy
26
Jordan White
43
Josh Reid
4
James Brown
19
Brandon Khela
41
Ross Logan
28
Loick Ayina
17
Jay Henderson
21
Teddy Jenks
Đội hình dự bị
Livingston Livingston
Mohammed Sangare 20
David Carson 4
Tommy Sharp 37
Jack Hamilton 32
Calan Ledingham 35
Kurtis Guthrie 28
Steven Bradley 16
Livingston Ross County
27 Eamonn Brophy
26 Jordan White
43 Josh Reid
4 James Brown
19 Brandon Khela
41 Ross Logan
28 Loick Ayina
17 Jay Henderson
21 Teddy Jenks

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
42.67% Kiểm soát bóng 44%
15 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
2.1 Bàn thua 1.7
2.8 Phạt góc 3.6
2.2 Thẻ vàng 2.1
3.3 Sút trúng cầu môn 3.4
38.8% Kiểm soát bóng 43.6%
13.4 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Livingston (43trận)
Chủ Khách
Ross County (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
10
4
7
HT-H/FT-T
3
5
1
5
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
2
3
1
HT-H/FT-H
6
1
2
4
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
1
HT-B/FT-B
4
3
6
2

Livingston Livingston
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Devlin Defender 1 0 0 25 11 44% 0 6 46 7.9
18 Jason Holt Midfielder 0 0 1 43 30 69.77% 0 1 55 6.9
6 Stephen Ayo Obileye Defender 0 0 0 29 16 55.17% 0 3 39 6.5
24 Sean Kelly Hậu vệ cánh trái 1 1 1 28 14 50% 4 3 46 7.6
8 Scott Pittman Midfielder 0 0 0 27 20 74.07% 1 3 32 6.8
1 Shamal George Thủ môn 0 0 0 28 8 28.57% 0 1 35 7.6
9 Bruce Anderson Forward 1 1 1 18 11 61.11% 0 1 31 7.5
12 Jamie Brandon Defender 0 0 0 28 17 60.71% 0 1 42 7.2
11 Daniel Mackay Forward 1 1 0 14 10 71.43% 11 1 46 6.2
21 Michael Nottingham Defender 1 0 0 35 19 54.29% 2 7 61 7.2
20 Mohammed Sangare Defender 1 1 0 6 1 16.67% 1 2 15 6.7
4 David Carson Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.4
10 Stephen Kelly Midfielder 0 0 1 45 33 73.33% 3 3 61 7

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Jordan White Forward 0 0 0 13 7 53.85% 0 6 16 6.6
4 James Brown Defender 0 0 1 13 11 84.62% 6 0 20 6.7
1 Ross Laidlaw Thủ môn 0 0 0 27 12 44.44% 0 0 34 6.8
5 Jack Baldwin Defender 1 0 0 54 33 61.11% 2 4 83 6.7
27 Eamonn Brophy Forward 5 2 0 9 4 44.44% 1 1 21 6.5
15 Simon Murray Forward 0 0 2 23 20 86.96% 0 0 32 7.2
2 Connor Randall Defender 0 0 0 25 17 68% 0 1 33 6.2
11 Josh Sims Tiền vệ công 1 1 0 11 7 63.64% 2 0 24 6
42 Ryan Leak Defender 0 0 0 44 28 63.64% 0 6 52 6.4
24 Michee Efete Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 9 50% 0 3 27 5.9
10 Yan Dhanda Tiền vệ công 2 1 4 40 28 70% 7 0 60 7.5
43 Josh Reid Defender 1 0 1 19 11 57.89% 0 1 28 6.9
16 George Harmon Defender 0 0 1 26 13 50% 2 4 50 6.7
14 Victor Loturi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 25 6.5
18 Eli King Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 41 87.23% 2 2 57 6.8
19 Brandon Khela Tiền vệ trụ 3 0 1 17 16 94.12% 0 0 23 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ