Vòng Group
22:30 ngày 09/11/2023
Lokomotiv Astana
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
KF Ballkani
Địa điểm: Astana Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.77
+0.5
1.05
O 2.75
0.98
U 2.75
0.82
1
1.75
X
3.60
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.78
O 1
0.73
U 1
1.08

Diễn biến chính

Lokomotiv Astana Lokomotiv Astana
Phút
KF Ballkani KF Ballkani
18'
match yellow.png Walid Hamidi
Aleksa Amanovic match yellow.png
44'
Abat Aymbetov
Ra sân: Dembo Darboe
match change
58'
Stjepan Loncar
Ra sân: Islambek Kuat
match change
83'
Abzal Beysebekov match yellow.png
85'
86'
match change Albin Berisha
Ra sân: Walid Hamidi
Zarko Tomasevic
Ra sân: Abzal Beysebekov
match change
88'
Elkhan Astanov
Ra sân: Fabien Ourega
match change
88'
90'
match change Bleart Tolaj
Ra sân: Lorenc Trashi
90'
match change Armend Thaci
Ra sân: Almir Kryeziu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Astana Lokomotiv Astana
KF Ballkani KF Ballkani
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
17
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
395
 
Số đường chuyền
 
611
17
 
Phạm lỗi
 
11
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
7
82
 
Pha tấn công
 
125
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Elkhan Astanov
17
Abat Aymbetov
72
Stanislav Basmanov
11
Aslan Darabaev
3
Varazdat Haroyan
29
Dusan Jovancic
44
Stjepan Loncar
20
Vladislav Prokopenko
33
Zarko Tomasevic
6
Yan Vorogovskiy
55
Aleksandr Zarutskiy
97
Nurali Zhaksylyk
Lokomotiv Astana Lokomotiv Astana 3-4-3
4-3-3 KF Ballkani KF Ballkani
93
Condric
45
Amanovic
22
Marochki...
15
Beysebek...
27
Dosmagam...
7
Ngome
8
Kuat
13
Hovhanni...
23
Ourega
88
Darboe
10
Tomasov
1
Kolici
19
Trashi
5
Dellova
32
Jashanic...
3
Potoku
4
Halili
20
Kuc
11
Zyba
7
Hamidi
10
Gripshi
98
Kryeziu

Substitutes

9
Albin Berisha
22
Krenar Dulaj
12
Andrea Hoxha
77
Marsel Ismajlgeci
25
Bernard Karrica
8
Vesel Limaj
92
Damir Ljuljanovic
30
Arb Manaj
23
Ramush Ramadani
18
Leonard Shala
2
Armend Thaci
99
Bleart Tolaj
Đội hình dự bị
Lokomotiv Astana Lokomotiv Astana
Elkhan Astanov 21
Abat Aymbetov 17
Stanislav Basmanov 72
Aslan Darabaev 11
Varazdat Haroyan 3
Dusan Jovancic 29
Stjepan Loncar 44
Vladislav Prokopenko 20
Zarko Tomasevic 33
Yan Vorogovskiy 6
Aleksandr Zarutskiy 55
Nurali Zhaksylyk 97
Lokomotiv Astana KF Ballkani
9 Albin Berisha
22 Krenar Dulaj
12 Andrea Hoxha
77 Marsel Ismajlgeci
25 Bernard Karrica
8 Vesel Limaj
92 Damir Ljuljanovic
30 Arb Manaj
23 Ramush Ramadani
18 Leonard Shala
2 Armend Thaci
99 Bleart Tolaj

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua
4.33 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 0.4
5.3 Phạt góc 5.7
1.5 Thẻ vàng 1.6
5.8 Sút trúng cầu môn 4.6
11.2% Kiểm soát bóng 30.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Astana (14trận)
Chủ Khách
KF Ballkani (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
10
5
HT-H/FT-T
1
2
7
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
4
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
1
1
1
8