Vòng 2
01:15 ngày 24/07/2023
Lokomotiv Sofia
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 1)
Lokomotiv Plovdiv
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.68
O 2.25
0.97
U 2.25
0.83
1
2.90
X
2.90
2
2.30
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.87
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
Phút
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
Ivaylo Naydenov 1 - 0
Kiến tạo: Krasimir Miloshev
match goal
21'
27'
match goal 1 - 1 Giovanny Bariani Marques
Kiến tạo: Dinko Horkas
41'
match yellow.png Angel Lyaskov
46'
match yellow.png Jorge Segura
Dime Dimov match yellow.png
53'
61'
match goal 1 - 2 Giovanny Bariani Marques
Kiến tạo: Babacar Dione
71'
match goal 1 - 3 Matheus de Barros da Silva
Kiến tạo: Georgi Minchev
80'
match goal 1 - 4 Giovanny Bariani Marques
Kiến tạo: Babacar Dione
Krasimir Stanoev 2 - 4 match pen
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
4
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
6
17
 
Sút Phạt
 
15
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
10
 
Phạm lỗi
 
17
5
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
1
83
 
Pha tấn công
 
102
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 3.67
4.67 Thẻ vàng 3.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
52% Kiểm soát bóng 47.67%
14.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.4
2 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 3.8
3 Thẻ vàng 3.2
3.1 Sút trúng cầu môn 4.8
44.6% Kiểm soát bóng 48.8%
13.8 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Sofia (35trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Plovdiv (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
4
5
HT-H/FT-T
1
2
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
4
0
1
4
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
1
4
HT-B/FT-B
5
5
3
3