Lorient
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Ajaccio
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
0.99
0.99
U
2.25
0.91
0.91
1
2.12
2.12
X
3.20
3.20
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.20
1.20
O
1
1.19
1.19
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Ajaccio
Ahmadou Bamba Dieng 1 - 0
6'
28'
Mohamed Youssouf
Romain Faivre 2 - 0
Kiến tạo: Enzo Le Fee
Kiến tạo: Enzo Le Fee
43'
49'
Clement Vidal
Julien Ponceau 3 - 0
58'
62'
Moussa Kalilou Djitte
Ra sân: Moussa Soumano
Ra sân: Moussa Soumano
Theo Le Bris
Ra sân: Ahmadou Bamba Dieng
Ra sân: Ahmadou Bamba Dieng
65'
Laurent Abergel
Ra sân: Enzo Le Fee
Ra sân: Enzo Le Fee
65'
Adil Aouchiche
Ra sân: Julien Ponceau
Ra sân: Julien Ponceau
74'
Stephan Diarra
Ra sân: Romain Faivre
Ra sân: Romain Faivre
74'
77'
Mehdi Puch-Herrantz
Ra sân: Clement Vidal
Ra sân: Clement Vidal
77'
Ruan Levine
Ra sân: Romain Hamouma
Ra sân: Romain Hamouma
Sirine Doucoure
Ra sân: Ibrahima Kone
Ra sân: Ibrahima Kone
85'
87'
Jean Botue
Ra sân: Cyrille Bayala
Ra sân: Cyrille Bayala
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Ajaccio
Giao bóng trước
2
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
3
0
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
2
14
Sút Phạt
14
58%
Kiểm soát bóng
42%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
557
Số đường chuyền
385
87%
Chuyền chính xác
82%
11
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
1
13
Đánh đầu
21
6
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
20
17
Đánh chặn
6
18
Ném biên
18
11
Cản phá thành công
19
5
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
94
Pha tấn công
100
35
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Lorient
4-2-3-1
4-1-4-1
Ajaccio
1
Mannone
25
Goff
3
Talbi
18
Meite
24
Kyatengw...
17
Makengo
80
Fee
11
Dieng
21
Ponceau
14
Faivre
9
Kone
1
Leroy
20
Youssouf
25
Gonzalez
21
Avinel
2
Alphonse
15
Vidal
17
Hamouma
8
Marchett...
4
Barreto
14
Bayala
34
Soumano
Đội hình dự bị
Lorient
Adil Aouchiche
10
Laurent Abergel
19
Stephan Diarra
7
Theo Le Bris
37
Sirine Doucoure
29
Silva de Almeida Igor
2
Julian Pollersbeck
23
Darlin Yongwa
12
Ayman Kari
44
Ajaccio
18
Jean Botue
28
Moussa Kalilou Djitte
24
Ruan Levine
37
Mehdi Puch-Herrantz
16
Francois-Joseph Sollacaro
77
Fernand Mayembo
32
Paolo Lebas Da Silva
36
Victor Lebas da Silva
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
2.33
4.67
Phạt góc
7
2.33
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
2.33
45.67%
Kiểm soát bóng
54%
11.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
0.8
2.2
Bàn thua
1.6
4.8
Phạt góc
4.2
2
Thẻ vàng
1.8
4.7
Sút trúng cầu môn
3.9
47.7%
Kiểm soát bóng
47.1%
10.4
Phạm lỗi
15.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (34trận)
Chủ
Khách
Ajaccio (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
6
6
HT-H/FT-T
1
6
4
6
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
3
4
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
0
HT-B/FT-B
4
1
3
3