Vòng 22
21:00 ngày 05/02/2023
Lorient
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Angers
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.07
+0.5
0.85
O 2.5
1.03
U 2.5
0.87
1
2.06
X
3.25
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.15
+0.25
0.73
O 1
0.98
U 1
0.88

Diễn biến chính

Lorient Lorient
Phút
Angers Angers
24'
match yellow.png Batista Mendy
Yoann Cathline
Ra sân: Julien Ponceau
match change
61'
63'
match yellow.png Ilyes Chetti
66'
match change Faouzi Ghoulam
Ra sân: Ilyes Chetti
66'
match change Abdallah Sima
Ra sân: Amine Salama
71'
match change Pierrick Capelle
Ra sân: Ibrahima Niane
Stephan Diarra
Ra sân: Ahmadou Bamba Dieng
match change
73'
Enzo Le Fee match yellow.png
75'
Sirine Doucoure
Ra sân: Romain Faivre
match change
81'
Adil Aouchiche
Ra sân: Ibrahima Kone
match change
81'
86'
match change Zinedine Ould Khaled
Ra sân: Adrien Hunou
Gedeon Kalulu Kyatengwa match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Miha Blazic
90'
match yellow.png Himad Abdelli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lorient Lorient
Angers Angers
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
16
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
523
 
Số đường chuyền
 
406
87%
 
Chuyền chính xác
 
82%
16
 
Phạm lỗi
 
16
24
 
Đánh đầu
 
36
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
22
16
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
21
21
 
Cản phá thành công
 
22
6
 
Thử thách
 
10
132
 
Pha tấn công
 
103
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Stephan Diarra
70
Adil Aouchiche
22
Yoann Cathline
29
Sirine Doucoure
2
Silva de Almeida Igor
34
Maxime Wackers
23
Julian Pollersbeck
8
Bonke Innocent
12
Darlin Yongwa
Lorient Lorient 4-2-3-1
4-4-2 Angers Angers
1
Mannone
25
Goff
3
Talbi
18
Meite
24
Kyatengw...
17
Makengo
10
Fee
11
Dieng
21
Ponceau
14
Faivre
9
Kone
1
Bernardo...
94
Valery
22
Hountond...
5
Blazic
31
Chetti
11
Salama
2
Mendy
6
Bentaleb
10
Abdelli
23
Hunou
7
Niane

Substitutes

8
Faouzi Ghoulam
12
Zinedine Ould Khaled
15
Pierrick Capelle
19
Abdallah Sima
4
Halid Sabanovic
17
Ibrahim Amadou
29
Ousmane Camara
92
Sada Thioub
40
Théo Borne
Đội hình dự bị
Lorient Lorient
Stephan Diarra 7
Adil Aouchiche 70
Yoann Cathline 22
Sirine Doucoure 29
Silva de Almeida Igor 2
Maxime Wackers 34
Julian Pollersbeck 23
Bonke Innocent 8
Darlin Yongwa 12
Lorient Angers
8 Faouzi Ghoulam
12 Zinedine Ould Khaled
15 Pierrick Capelle
19 Abdallah Sima
4 Halid Sabanovic
17 Ibrahim Amadou
29 Ousmane Camara
92 Sada Thioub
40 Théo Borne

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
53% Kiểm soát bóng 54.33%
11.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.4
4.2 Phạt góc 4.9
1.5 Thẻ vàng 1.4
4.3 Sút trúng cầu môn 3.9
49.7% Kiểm soát bóng 52.8%
10.7 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lorient (30trận)
Chủ Khách
Angers (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
8
2
HT-H/FT-T
1
5
3
5
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
3
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
2
0
2
HT-B/FT-B
3
1
1
4