Vòng 36
22:05 ngày 21/05/2023
Lorient
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Lens
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.92
-0.75
0.74
O 2.75
0.91
U 2.75
0.99
1
5.00
X
3.80
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.07
-0.25
0.81
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Lorient Lorient
Phút
Lens Lens
Romain Faivre 1 - 0 match goal
6'
20'
match goal 1 - 1 Florian Sotoca
Kiến tạo: Seko Fofana
25'
match goal 1 - 2 Adrien Thomasson
39'
match yellow.png Deiver Andres Machado Mena
43'
match yellow.png Facundo Medina
Jean Victor Makengo
Ra sân: Bonke Innocent
match change
57'
68'
match change Massadio Haidara
Ra sân: Deiver Andres Machado Mena
69'
match change Angelo Fulgini
Ra sân: Adrien Thomasson
Darlin Yongwa match yellow.png
71'
Theo Le Bris
Ra sân: Gedeon Kalulu Kyatengwa
match change
75'
Gedeon Kalulu Kyatengwa match yellow.png
75'
Ahmadou Bamba Dieng
Ra sân: Laurent Abergel
match change
84'
86'
match change Alexis Claude Maurice
Ra sân: Lois Openda
86'
match change Julien Le Cardinal
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
87'
match goal 1 - 3 Seko Fofana
Kiến tạo: Alexis Claude Maurice
90'
match change David Pereira Da Costa
Ra sân: Florian Sotoca

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lorient Lorient
Lens Lens
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
14
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
460
 
Số đường chuyền
 
509
87%
 
Chuyền chính xác
 
90%
14
 
Phạm lỗi
 
13
12
 
Đánh đầu
 
16
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
11
13
 
Ném biên
 
15
12
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
93
 
Pha tấn công
 
104
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Theo Le Bris
17
Jean Victor Makengo
11
Ahmadou Bamba Dieng
22
Yoann Cathline
15
Julien Laporte
21
Julien Ponceau
23
Julian Pollersbeck
44
Ayman Kari
29
Sirine Doucoure
Lorient Lorient 3-4-2-1
3-4-2-1 Lens Lens
38
Mvogo
25
Goff
3
Talbi
18
Meite
12
Yongwa
19
Abergel
8
Innocent
24
Kyatengw...
80
Fee
14
Faivre
9
Kone
30
Samba
24
Gradit
6
Onana
14
Medina
29
Frankows...
26
Samed
8
Fofana
3
Mena
7
Sotoca
28
Thomasso...
11
Openda

Substitutes

20
Angelo Fulgini
18
Alexis Claude Maurice
25
Julien Le Cardinal
21
Massadio Haidara
10
David Pereira Da Costa
16
Jean-Louis Leca
23
Ismael Boura
13
Lukasz Poreba
9
Adam Buksa
Đội hình dự bị
Lorient Lorient
Theo Le Bris 37
Jean Victor Makengo 17
Ahmadou Bamba Dieng 11
Yoann Cathline 22
Julien Laporte 15
Julien Ponceau 21
Julian Pollersbeck 23
Ayman Kari 44
Sirine Doucoure 29
Lorient Lens
20 Angelo Fulgini
18 Alexis Claude Maurice
25 Julien Le Cardinal
21 Massadio Haidara
10 David Pereira Da Costa
16 Jean-Louis Leca
23 Ismael Boura
13 Lukasz Poreba
9 Adam Buksa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 5
48.33% Kiểm soát bóng 58.33%
11 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.4
4.2 Phạt góc 5.1
1.5 Thẻ vàng 3.1
4.5 Sút trúng cầu môn 5.2
48% Kiểm soát bóng 53.9%
10.2 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lorient (31trận)
Chủ Khách
Lens (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
6
HT-H/FT-T
1
5
5
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
3
5
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
1
HT-B/FT-B
4
1
4
4

Lorient Lorient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
38 Yvon Mvogo Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 26 5.95
19 Laurent Abergel Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 63 56 88.89% 0 0 79 6.97
25 Vincent Le Goff Hậu vệ cánh trái 1 1 0 53 47 88.68% 0 2 66 6.34
8 Bonke Innocent Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 40 6.46
17 Jean Victor Makengo Tiền vệ trụ 1 0 0 25 23 92% 0 0 29 6.02
14 Romain Faivre Tiền vệ phải 1 1 4 39 34 87.18% 3 0 52 7.84
9 Ibrahima Kone Tiền đạo cắm 6 3 2 21 17 80.95% 0 2 43 7.1
3 Montassar Talbi Trung vệ 0 0 0 41 38 92.68% 0 0 54 6.29
80 Enzo Le Fee Tiền vệ công 1 0 1 57 53 92.98% 3 0 76 6.58
24 Gedeon Kalulu Kyatengwa Hậu vệ cánh phải 0 0 2 31 27 87.1% 0 1 41 5.53
12 Darlin Yongwa Hậu vệ cánh trái 1 0 1 27 24 88.89% 4 0 50 5.82
11 Ahmadou Bamba Dieng Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
18 Bamo Meite Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 39 76.47% 0 1 61 5.71
37 Theo Le Bris Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 5.91

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Massadio Haidara Hậu vệ cánh trái 1 0 0 2 1 50% 0 0 7 6.09
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 32 6.05
28 Adrien Thomasson Tiền vệ công 3 2 0 34 29 85.29% 0 2 50 8.08
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 1 0 1 32 30 93.75% 8 0 62 6.92
24 Jonathan Gradit Trung vệ 0 0 0 81 71 87.65% 1 0 91 6.86
8 Seko Fofana Tiền vệ trụ 3 1 3 54 51 94.44% 2 0 72 7.59
20 Angelo Fulgini Tiền vệ công 0 0 2 11 9 81.82% 1 0 16 6.39
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 2 2 0 50 42 84% 5 4 64 8.16
3 Deiver Andres Machado Mena Hậu vệ cánh trái 1 1 0 15 13 86.67% 2 0 30 6.27
18 Alexis Claude Maurice Tiền vệ công 0 0 1 1 1 100% 0 0 4 6.39
14 Facundo Medina Trung vệ 1 0 1 60 59 98.33% 0 0 68 6.47
11 Lois Openda Tiền đạo cắm 2 1 0 15 11 73.33% 0 0 27 6.55
26 Salis Abdul Samed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 67 62 92.54% 0 1 72 6.6
6 Jean Emile Junior Onana Onana Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 66 62 93.94% 0 1 82 7.57
10 David Pereira Da Costa Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
25 Julien Le Cardinal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ