Lorient
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Nice
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.97
0.97
-0
0.93
0.93
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.86
0.86
1
2.64
2.64
X
3.55
3.55
2
2.57
2.57
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.93
0.93
O
1
1.00
1.00
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Nice
Dango Ouattara 1 - 0
Kiến tạo: Enzo Le Fee
Kiến tạo: Enzo Le Fee
18'
46'
Gaetan Laborde
Ra sân: Ross Barkley
Ra sân: Ross Barkley
58'
Mario Lemina
Teremas Moffi
Ra sân: Stephan Diarra
Ra sân: Stephan Diarra
60'
61'
1 - 1 Youcef Attal
Kiến tạo: Billal Brahimi
Kiến tạo: Billal Brahimi
62'
Aaron Ramsey
Ra sân: Mario Lemina
Ra sân: Mario Lemina
62'
Jordan Lotomba
Ra sân: Youcef Attal
Ra sân: Youcef Attal
70'
1 - 2 Gaetan Laborde
Kiến tạo: Hichem Boudaoui
Kiến tạo: Hichem Boudaoui
Yoann Cathline
Ra sân: Theo Le Bris
Ra sân: Theo Le Bris
71'
Quentin Boisgard
Ra sân: Julien Ponceau
Ra sân: Julien Ponceau
71'
Ibrahima Kone
Ra sân: Enzo Le Fee
Ra sân: Enzo Le Fee
84'
Adil Aouchiche
Ra sân: Bonke Innocent
Ra sân: Bonke Innocent
85'
89'
Joe Bryan
Ra sân: Hichem Boudaoui
Ra sân: Hichem Boudaoui
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Nice
Giao bóng trước
8
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
17
7
Sút trúng cầu môn
7
8
Sút ra ngoài
10
8
Sút Phạt
9
44%
Kiểm soát bóng
56%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
476
Số đường chuyền
613
87%
Chuyền chính xác
91%
6
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
1
15
Đánh đầu
13
9
Đánh đầu thành công
5
3
Cứu thua
7
17
Rê bóng thành công
28
3
Đánh chặn
9
14
Ném biên
12
18
Cản phá thành công
28
6
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
2
102
Pha tấn công
105
49
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Lorient
4-1-4-1
4-4-2
Nice
38
Mvogo
25
Goff
3
Talbi
15
Laporte
24
Kyatengw...
8
Innocent
37
Bris
21
Ponceau
10
Fee
7
Diarra
11
Ouattara
1
Schmeich...
20
Attal
25
Todibo
4
Costa
26
Bard
28
Boudaoui
8
Rosario
99
Lemina
14
Brahimi
29
Pepe
11
Barkley
Đội hình dự bị
Lorient
Quentin Boisgard
17
Adil Aouchiche
70
Ibrahima Kone
9
Teremas Moffi
13
Yoann Cathline
22
Chrislain Matsima
4
Vito Mannone
1
Sirine Doucoure
29
Darlin Yongwa
12
Nice
24
Gaetan Laborde
19
Kephren Thuram-Ulien
23
Jordan Lotomba
15
Joe Bryan
16
Aaron Ramsey
77
Teddy Boulhendi
21
Alexis Beka Beka
42
Mattia Viti
18
Rares Ilie
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.67
2.67
Bàn thua
1
4
Phạt góc
2.33
1.33
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
6
44.67%
Kiểm soát bóng
52%
12
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.5
2
Bàn thua
1.3
4.6
Phạt góc
5.1
1.6
Thẻ vàng
1.7
4.5
Sút trúng cầu môn
4.6
49.7%
Kiểm soát bóng
52.8%
10.9
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (33trận)
Chủ
Khách
Nice (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
5
HT-H/FT-T
1
6
5
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
5
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
4
HT-B/FT-B
4
1
2
4