Vòng 13
23:05 ngày 30/10/2022
Lorient
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Nice
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.97
-0
0.93
O 2.5
1.04
U 2.5
0.86
1
2.64
X
3.55
2
2.57
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.93
O 1
1.00
U 1
0.85

Diễn biến chính

Lorient Lorient
Phút
Nice Nice
Dango Ouattara 1 - 0
Kiến tạo: Enzo Le Fee
match goal
18'
46'
match change Gaetan Laborde
Ra sân: Ross Barkley
58'
match yellow.png Mario Lemina
Teremas Moffi
Ra sân: Stephan Diarra
match change
60'
61'
match goal 1 - 1 Youcef Attal
Kiến tạo: Billal Brahimi
62'
match change Aaron Ramsey
Ra sân: Mario Lemina
62'
match change Jordan Lotomba
Ra sân: Youcef Attal
70'
match goal 1 - 2 Gaetan Laborde
Kiến tạo: Hichem Boudaoui
Yoann Cathline
Ra sân: Theo Le Bris
match change
71'
Quentin Boisgard
Ra sân: Julien Ponceau
match change
71'
Ibrahima Kone
Ra sân: Enzo Le Fee
match change
84'
Adil Aouchiche
Ra sân: Bonke Innocent
match change
85'
89'
match change Joe Bryan
Ra sân: Hichem Boudaoui

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lorient Lorient
Nice Nice
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Sút Phạt
 
9
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
476
 
Số đường chuyền
 
613
87%
 
Chuyền chính xác
 
91%
6
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
13
9
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
28
3
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Ném biên
 
12
18
 
Cản phá thành công
 
28
6
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
102
 
Pha tấn công
 
105
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Quentin Boisgard
70
Adil Aouchiche
9
Ibrahima Kone
13
Teremas Moffi
22
Yoann Cathline
4
Chrislain Matsima
1
Vito Mannone
29
Sirine Doucoure
12
Darlin Yongwa
Lorient Lorient 4-1-4-1
4-4-2 Nice Nice
38
Mvogo
25
Goff
3
Talbi
15
Laporte
24
Kyatengw...
8
Innocent
37
Bris
21
Ponceau
10
Fee
7
Diarra
11
Ouattara
1
Schmeich...
20
Attal
25
Todibo
4
Costa
26
Bard
28
Boudaoui
8
Rosario
99
Lemina
14
Brahimi
29
Pepe
11
Barkley

Substitutes

24
Gaetan Laborde
19
Kephren Thuram-Ulien
23
Jordan Lotomba
15
Joe Bryan
16
Aaron Ramsey
77
Teddy Boulhendi
21
Alexis Beka Beka
42
Mattia Viti
18
Rares Ilie
Đội hình dự bị
Lorient Lorient
Quentin Boisgard 17
Adil Aouchiche 70
Ibrahima Kone 9
Teremas Moffi 13
Yoann Cathline 22
Chrislain Matsima 4
Vito Mannone 1
Sirine Doucoure 29
Darlin Yongwa 12
Lorient Nice
24 Gaetan Laborde
19 Kephren Thuram-Ulien
23 Jordan Lotomba
15 Joe Bryan
16 Aaron Ramsey
77 Teddy Boulhendi
21 Alexis Beka Beka
42 Mattia Viti
18 Rares Ilie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 6
44.67% Kiểm soát bóng 52%
12 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.5
2 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 5.1
1.6 Thẻ vàng 1.7
4.5 Sút trúng cầu môn 4.6
49.7% Kiểm soát bóng 52.8%
10.9 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lorient (33trận)
Chủ Khách
Nice (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
5
HT-H/FT-T
1
6
5
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
5
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
4
HT-B/FT-B
4
1
2
4