Lorient
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Reims 2
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.88
0.88
1
2.25
2.25
X
3.30
3.30
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.20
1.20
O
1
0.93
0.93
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Reims
13'
Emmanuel Agbadou
Julien Ponceau
22'
Ibrahima Kone
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
25'
45'
Dion Lopy
45'
Kamory Doumbia
Ra sân: Marshall Munetsi
Ra sân: Marshall Munetsi
46'
Dion Lopy
55'
Mitchell Van Bergen
Ra sân: Alexis Flips
Ra sân: Alexis Flips
Adrian Grbic
Ra sân: Quentin Boisgard
Ra sân: Quentin Boisgard
68'
Stephan Diarra
Ra sân: Yoann Cathline
Ra sân: Yoann Cathline
68'
87'
Nathanael Mbuku
Ra sân: Arber Zeneli
Ra sân: Arber Zeneli
90'
Emmanuel Agbadou
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Reims
Giao bóng trước
2
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
2
10
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
0
19
Sút Phạt
11
48%
Kiểm soát bóng
52%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
397
Số đường chuyền
418
80%
Chuyền chính xác
80%
10
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
2
19
Đánh đầu
19
9
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
3
30
Rê bóng thành công
19
3
Đánh chặn
3
25
Ném biên
23
30
Cản phá thành công
19
11
Thử thách
14
107
Pha tấn công
98
50
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Lorient
4-2-3-1
3-5-2
Reims
38
Mvogo
25
Goff
3
Talbi
15
Laporte
37
Bris
10
Fee
21
Ponceau
22
Cathline
17
Boisgard
11
Ouattara
13
Moffi
94
Diouf
6
Gravillo...
24
Agbadou
5
Abdelham...
70
Flips
15
Munetsi
21
Matusiwa
17
Lopy
28
Locko
29
Balogun
10
Zeneli
Đội hình dự bị
Lorient
Silva de Almeida Igor
2
Darlin Yongwa
12
Stephan Diarra
7
Bonke Innocent
8
Bamo Meite
18
Chrislain Matsima
4
Vito Mannone
1
Adrian Grbic
27
Ibrahima Kone
9
Reims
1
Patrick Pentz
41
Ibrahim Diakite
19
Mitchell Van Bergen
18
Martin Adeline
25
Thibault De Smet
48
Samuel Koeberle
11
Nathanael Mbuku
7
Noah Jean Holm
3
Kamory Doumbia
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
3
4.67
Sút trúng cầu môn
2.33
45.67%
Kiểm soát bóng
42.67%
11.33
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1
2.2
Bàn thua
1.5
4.8
Phạt góc
4.7
2
Thẻ vàng
2.9
4.7
Sút trúng cầu môn
3.7
47.7%
Kiểm soát bóng
47.8%
10.4
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (34trận)
Chủ
Khách
Reims (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
1
HT-H/FT-T
1
6
2
6
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
3
3
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
4
1
4
4