Vòng 11
22:00 ngày 15/10/2022
Lorient
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Reims 2
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
2.25
X
3.30
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.20
O 1
0.93
U 1
0.93

Diễn biến chính

Lorient Lorient
Phút
Reims Reims
13'
match yellow.png Emmanuel Agbadou
Julien Ponceau match yellow.png
22'
Ibrahima Kone
Ra sân: Teremas Moffi
match change
25'
45'
match yellow.png Dion Lopy
45'
match change Kamory Doumbia
Ra sân: Marshall Munetsi
46'
match yellow.pngmatch red Dion Lopy
55'
match change Mitchell Van Bergen
Ra sân: Alexis Flips
Adrian Grbic
Ra sân: Quentin Boisgard
match change
68'
Stephan Diarra
Ra sân: Yoann Cathline
match change
68'
87'
match change Nathanael Mbuku
Ra sân: Arber Zeneli
90'
match red Emmanuel Agbadou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lorient Lorient
Reims Reims
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
0
19
 
Sút Phạt
 
11
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
397
 
Số đường chuyền
 
418
80%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
19
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
3
30
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Đánh chặn
 
3
25
 
Ném biên
 
23
30
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
14
107
 
Pha tấn công
 
98
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Silva de Almeida Igor
12
Darlin Yongwa
7
Stephan Diarra
8
Bonke Innocent
18
Bamo Meite
4
Chrislain Matsima
1
Vito Mannone
27
Adrian Grbic
9
Ibrahima Kone
Lorient Lorient 4-2-3-1
3-5-2 Reims Reims
38
Mvogo
25
Goff
3
Talbi
15
Laporte
37
Bris
10
Fee
21
Ponceau
22
Cathline
17
Boisgard
11
Ouattara
13
Moffi
94
Diouf
6
Gravillo...
24
Agbadou
5
Abdelham...
70
Flips
15
Munetsi
21
Matusiwa
17
Lopy
28
Locko
29
Balogun
10
Zeneli

Substitutes

1
Patrick Pentz
41
Ibrahim Diakite
19
Mitchell Van Bergen
18
Martin Adeline
25
Thibault De Smet
48
Samuel Koeberle
11
Nathanael Mbuku
7
Noah Jean Holm
3
Kamory Doumbia
Đội hình dự bị
Lorient Lorient
Silva de Almeida Igor 2
Darlin Yongwa 12
Stephan Diarra 7
Bonke Innocent 8
Bamo Meite 18
Chrislain Matsima 4
Vito Mannone 1
Adrian Grbic 27
Ibrahima Kone 9
Lorient Reims
1 Patrick Pentz
41 Ibrahim Diakite
19 Mitchell Van Bergen
18 Martin Adeline
25 Thibault De Smet
48 Samuel Koeberle
11 Nathanael Mbuku
7 Noah Jean Holm
3 Kamory Doumbia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
45.67% Kiểm soát bóng 42.67%
11.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
2.2 Bàn thua 1.5
4.8 Phạt góc 4.7
2 Thẻ vàng 2.9
4.7 Sút trúng cầu môn 3.7
47.7% Kiểm soát bóng 47.8%
10.4 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lorient (34trận)
Chủ Khách
Reims (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
1
HT-H/FT-T
1
6
2
6
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
3
3
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
4
1
4
4