Lorient
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Rennes
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
0.90
-0.5
0.98
0.98
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.88
0.88
1
3.50
3.50
X
3.60
3.60
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.76
0.76
-0.25
1.16
1.16
O
1
0.78
0.78
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Rennes
Montassar Talbi 1 - 0
Kiến tạo: Enzo Le Fee
Kiến tạo: Enzo Le Fee
13'
Theo Le Bris 2 - 0
Kiến tạo: Julien Ponceau
Kiến tạo: Julien Ponceau
31'
46'
Flavien Tait
Ra sân: Lovro Majer
Ra sân: Lovro Majer
46'
Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Christopher Wooh
Ra sân: Christopher Wooh
Bonke Innocent
Ra sân: Laurent Abergel
Ra sân: Laurent Abergel
46'
46'
Santamaria Baptiste
Ra sân: Chimuanya Ugochukwu
Ra sân: Chimuanya Ugochukwu
57'
Jeremy Doku
Ra sân: Desire Doue
Ra sân: Desire Doue
66'
Arthur Theate
73'
2 - 1 Flavien Tait
Kiến tạo: Hamari Traore
Kiến tạo: Hamari Traore
Silva de Almeida Igor
Ra sân: Stephan Diarra
Ra sân: Stephan Diarra
80'
85'
Birger Meling
Ra sân: Adrien Truffert
Ra sân: Adrien Truffert
Darlin Yongwa
Ra sân: Julien Ponceau
Ra sân: Julien Ponceau
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Rennes
Giao bóng trước
2
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
22
5
Sút trúng cầu môn
5
0
Sút ra ngoài
17
6
Sút Phạt
5
33%
Kiểm soát bóng
67%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
343
Số đường chuyền
660
77%
Chuyền chính xác
89%
4
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
0
18
Đánh đầu
42
13
Đánh đầu thành công
17
5
Cứu thua
2
26
Rê bóng thành công
20
6
Đánh chặn
13
17
Ném biên
20
0
Dội cột/xà
1
26
Cản phá thành công
20
7
Thử thách
6
2
Kiến tạo thành bàn
1
59
Pha tấn công
167
27
Tấn công nguy hiểm
125
Đội hình xuất phát
Lorient
4-2-3-1
5-4-1
Rennes
1
Mannone
25
Goff
3
Talbi
15
Laporte
24
Kyatengw...
10
Fee
6
Abergel
37
Bris
21
Ponceau
7
Diarra
9
Kone
30
Mandanda
27
Traore
15
Wooh
2
Rodon
5
Theate
3
Truffert
14
Bourigea...
21
Majer
6
Ugochukw...
33
Doue
19
Gouiri
Đội hình dự bị
Lorient
Silva de Almeida Igor
2
Bonke Innocent
8
Darlin Yongwa
12
Adrian Grbic
27
Chrislain Matsima
4
Teddy Bartouche
77
Adil Aouchiche
70
Sirine Doucoure
29
Bamo Meite
18
Rennes
11
Jeremy Doku
8
Santamaria Baptiste
20
Flavien Tait
10
Kamal Deen Sulemana
25
Birger Meling
18
Jeanuel Belocian
23
Warmed Omari
1
Dogan Alemdar
31
Guela Doue
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
3
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
5.33
48.33%
Kiểm soát bóng
53.33%
11
Phạm lỗi
16
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.3
1.7
Bàn thua
1.2
4.2
Phạt góc
4.6
1.5
Thẻ vàng
1.9
4.5
Sút trúng cầu môn
3.8
48%
Kiểm soát bóng
49.2%
10.2
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (31trận)
Chủ
Khách
Rennes (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
7
HT-H/FT-T
1
5
5
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
4
3
0
3
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
4
2
HT-B/FT-B
4
1
2
6