Vòng
09:40 ngày 03/12/2023
Los Angeles FC
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Houston Dynamo
Địa điểm: California bank court
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.11
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
1.62
X
3.90
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.11
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Los Angeles FC Los Angeles FC
Phút
Houston Dynamo Houston Dynamo
Ryan Hollingshead 1 - 0 match goal
44'
45'
match yellow.png Franco Nicolas Escobar
57'
match change Ibrahim Aliyu
Ra sân: Corey Baird
61'
match change Teenage Hadebe
Ra sân: Micael dos Santos Silva
71'
match yellow.png Hector Miguel Herrera Lopez
77'
match change Thorleifur Ulfarsson
Ra sân: Amine Bassi
77'
match change Brad Smith
Ra sân: Nelson Quinones
Mateusz Bogusz
Ra sân: Carlos Alberto Vela
match change
77'
Franco Nicolas Escobar(OW) 2 - 0 match phan luoi
80'
Nathan Ordaz
Ra sân: Kellyn Acosta
match change
84'
86'
match change Sebastian Kowalczyk
Ra sân: Adalberto Carrasquilla
Aaron Ray Long
Ra sân: Cristian Olivera
match change
90'
Sergi Palencia Hurtado
Ra sân: Timothy Tillman
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Los Angeles FC Los Angeles FC
Houston Dynamo Houston Dynamo
10
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
18
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
239
 
Số đường chuyền
 
589
15
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
22
7
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
22
14
 
Thử thách
 
8
79
 
Pha tấn công
 
108
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Mateusz Bogusz
27
Nathan Ordaz
33
Aaron Ray Long
30
Sergi Palencia Hurtado
77
John McCarthy
2
Denil Maldonado
50
Filip Krastev
7
Stipe Biuk
9
Mario Gonzalez Gutier
Los Angeles FC Los Angeles FC 4-3-3
4-2-3-1 Houston Dynamo Houston Dynamo
16
Crepeau
12
Espinoza
14
Chiellin...
3
Murillo
24
Hollings...
23
Acosta
6
Farres
11
Tillman
99
Bouanga
10
Vela
25
Olivera
12
Clark
25
Dorsey
28
Sviatche...
31
Silva
2
Escobar
6
Artur
16
Lopez
20
Carrasqu...
8
Bassi
21
Quinones
11
Baird

Substitutes

18
Ibrahim Aliyu
17
Teenage Hadebe
3
Brad Smith
34
Thorleifur Ulfarsson
32
Sebastian Kowalczyk
13
Andrew Tarbell
5
Daniel Steres
27
Luis Alberto Caicedo Mosquera
7
Ivan Franco
Đội hình dự bị
Los Angeles FC Los Angeles FC
Mateusz Bogusz 19
Nathan Ordaz 27
Aaron Ray Long 33
Sergi Palencia Hurtado 30
John McCarthy 77
Denil Maldonado 2
Filip Krastev 50
Stipe Biuk 7
Mario Gonzalez Gutier 9
Los Angeles FC Houston Dynamo
18 Ibrahim Aliyu
17 Teenage Hadebe
3 Brad Smith
34 Thorleifur Ulfarsson
32 Sebastian Kowalczyk
13 Andrew Tarbell
5 Daniel Steres
27 Luis Alberto Caicedo Mosquera
7 Ivan Franco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
7 Sút trúng cầu môn 7
48.67% Kiểm soát bóng 59%
13.67 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 4.8
2.3 Thẻ vàng 1.7
6.3 Sút trúng cầu môn 5.1
51.6% Kiểm soát bóng 59.1%
12.4 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Angeles FC (18trận)
Chủ Khách
Houston Dynamo (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
1
2
HT-H/FT-T
0
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
3
1
HT-B/FT-B
1
0
0
2

Los Angeles FC Los Angeles FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Giorgio Chiellini Trung vệ 1 1 0 27 20 74.07% 0 2 37 7
10 Carlos Alberto Vela Cánh phải 4 2 4 8 6 75% 0 1 27 7
6 Ilie Sanchez Farres Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 20 80% 0 1 37 6.6
23 Kellyn Acosta Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 20 14 70% 0 0 28 6.9
16 Maxime Crepeau Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 26 7.9
24 Ryan Hollingshead Hậu vệ cánh trái 2 1 0 32 23 71.88% 0 1 62 8.4
33 Aaron Ray Long Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.5
99 Denis Bouanga Cánh trái 6 2 1 18 12 66.67% 0 0 47 6.8
3 Jesus Murillo Trung vệ 3 0 0 20 14 70% 0 2 36 7.3
11 Timothy Tillman Tiền vệ trụ 0 0 2 22 16 72.73% 0 0 39 7.3
25 Cristian Olivera Midfielder 1 0 1 15 9 60% 0 1 33 6.5
12 Diego Jose Palacios Espinoza Hậu vệ cánh trái 1 0 0 22 15 68.18% 0 0 47 6.8
19 Mateusz Bogusz Tiền vệ công 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 18 6.3
27 Nathan Ordaz Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.6

Houston Dynamo Houston Dynamo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Erik Sviatchenko Trung vệ 1 0 0 41 36 87.8% 0 1 59 6.6
16 Hector Miguel Herrera Lopez Tiền vệ trụ 0 0 4 114 103 90.35% 0 1 142 7.4
12 Steve Clark Thủ môn 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 44 7.3
3 Brad Smith Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 11 6.4
2 Franco Nicolas Escobar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 54 6.1
6 Artur Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 97 83 85.57% 0 1 106 7.4
8 Amine Bassi Tiền vệ công 1 1 1 53 46 86.79% 0 1 59 6.5
32 Sebastian Kowalczyk Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.7
17 Teenage Hadebe Trung vệ 0 0 0 30 29 96.67% 0 2 39 6.6
11 Corey Baird Tiền đạo cắm 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.3
20 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ trụ 3 1 2 45 33 73.33% 0 0 61 6.8
25 Griffin Dorsey Hậu vệ cánh phải 0 0 1 42 37 88.1% 0 1 59 6.9
34 Thorleifur Ulfarsson Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 7 6.5
21 Nelson Quinones Cánh trái 2 1 0 14 13 92.86% 0 0 28 6.4
18 Ibrahim Aliyu Tiền đạo cắm 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.5
31 Micael dos Santos Silva Midfielder 1 1 0 56 46 82.14% 0 3 66 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ