Vòng 3
09:30 ngày 13/03/2023
Los Angeles FC
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
New England Revolution
Địa điểm: California bank court
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.89
+1.25
0.89
O 2.5
0.83
U 2.5
1.05
1
1.36
X
4.50
2
7.75
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.79
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Los Angeles FC Los Angeles FC
Phút
New England Revolution New England Revolution
Denis Bouanga 1 - 0 match pen
14'
63'
match change Giacomo Vrioni
Ra sân: Bobby Shou Wood
63'
match change Ema Boateng
Ra sân: Dylan Felipe Borrero Caicedo
63'
match change Carles Gil de Pareja Vicent
Ra sân: Gustavo Leonardo Bou
Ryan Hollingshead
Ra sân: Sergi Palencia Hurtado
match change
64'
Jose Adoni Cifuentes Charcopa
Ra sân: Ilie Sanchez Farres
match change
65'
Carlos Alberto Vela
Ra sân: Kwadwo Opoku
match change
65'
67'
match yellow.png Matt Polster
Denis Bouanga 2 - 0
Kiến tạo: Jose Adoni Cifuentes Charcopa
match goal
67'
Denil Maldonado
Ra sân: Aaron Ray Long
match change
72'
75'
match change Justin Rennicks
Ra sân: Noel Arthur Coleman Buck
Timothy Tillman 3 - 0 match goal
83'
Giorgio Chiellini
Ra sân: Ryan Hollingshead
match change
83'
Stipe Biuk 4 - 0
Kiến tạo: Denis Bouanga
match goal
90'
90'
match change Damian Rivera
Ra sân: Carles Gil de Pareja Vicent

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Los Angeles FC Los Angeles FC
New England Revolution New England Revolution
8
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
4
12
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
14
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
417
 
Số đường chuyền
 
514
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
13
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
20
17
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
8
18
 
Rê bóng thành công
 
16
16
 
Đánh chặn
 
21
24
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
17
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
106
 
Pha tấn công
 
113
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Jose Adoni Cifuentes Charcopa
2
Denil Maldonado
14
Giorgio Chiellini
10
Carlos Alberto Vela
24
Ryan Hollingshead
27
Nathan Ordaz
1
Eldin Jakupovic
18
Erik Duenas
17
Daniel Crisostomo
Los Angeles FC Los Angeles FC 4-3-3
4-3-1-2 New England Revolution New England Revolution
77
McCarthy
12
Espinoza
33
Long
3
Murillo
30
Hurtado
23
Acosta
6
Farres
11
Tillman
7
Biuk
99
Bouanga
22
Opoku
99
Petrovic
15
Bye
4
Kessler
2
Romney
24
Jones
19
Blessing
8
Polster
29
Buck
7
Bou
17
Wood
11
Caicedo

Substitutes

18
Ema Boateng
9
Giacomo Vrioni
10
Carles Gil de Pareja Vicent
72
Damian Rivera
12
Justin Rennicks
14
Jozy Altidore
36
Earl Edwards
3
Omar Gonzalez
6
Christian Makoun
Đội hình dự bị
Los Angeles FC Los Angeles FC
Jose Adoni Cifuentes Charcopa 20
Denil Maldonado 2
Giorgio Chiellini 14
Carlos Alberto Vela 10
Ryan Hollingshead 24
Nathan Ordaz 27
Eldin Jakupovic 1
Erik Duenas 18
Daniel Crisostomo 17
Los Angeles FC New England Revolution
18 Ema Boateng
9 Giacomo Vrioni
10 Carles Gil de Pareja Vicent
72 Damian Rivera
12 Justin Rennicks
14 Jozy Altidore
36 Earl Edwards
3 Omar Gonzalez
6 Christian Makoun

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 1.67
3.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 2
51.33% Kiểm soát bóng 39.33%
11.33 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 2
5.2 Phạt góc 4.7
2.7 Thẻ vàng 1.5
5.2 Sút trúng cầu môn 3.8
44.2% Kiểm soát bóng 50.8%
15.4 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Angeles FC (12trận)
Chủ Khách
New England Revolution (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
3
HT-H/FT-T
0
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
1
0
3
0

Los Angeles FC Los Angeles FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Giorgio Chiellini Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 1 5 6.37
10 Carlos Alberto Vela Cánh phải 2 1 1 8 6 75% 2 0 17 6.74
6 Ilie Sanchez Farres Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 27 77.14% 0 1 39 6.57
23 Kellyn Acosta Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 53 48 90.57% 6 1 66 7.03
24 Ryan Hollingshead Hậu vệ cánh trái 0 0 1 5 3 60% 0 1 10 6.42
33 Aaron Ray Long Trung vệ 1 1 0 30 27 90% 0 2 37 7.12
77 John McCarthy Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 24 6.81
30 Sergi Palencia Hurtado Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 25 73.53% 3 1 63 7.02
99 Denis Bouanga Cánh trái 5 2 3 32 25 78.13% 1 1 51 8.91
3 Jesus Murillo Trung vệ 0 0 1 44 39 88.64% 0 3 54 7.31
11 Timothy Tillman Tiền vệ trụ 2 2 1 33 28 84.85% 0 2 61 9.85
12 Diego Jose Palacios Espinoza Hậu vệ cánh trái 1 1 0 52 46 88.46% 1 1 79 7.49
2 Denil Maldonado Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 1 11 6.26
20 Jose Adoni Cifuentes Charcopa Tiền vệ trụ 0 0 1 21 16 76.19% 0 0 23 7.04
22 Kwadwo Opoku Cánh phải 3 2 1 21 13 61.9% 0 1 28 6.6
7 Stipe Biuk Cánh trái 3 2 2 18 11 61.11% 0 1 35 7.52

New England Revolution New England Revolution
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Gustavo Leonardo Bou Tiền đạo cắm 1 0 1 14 9 64.29% 3 0 31 6.57
17 Bobby Shou Wood Tiền đạo cắm 1 1 0 6 4 66.67% 0 2 24 6.36
10 Carles Gil de Pareja Vicent Tiền vệ công 0 0 0 18 16 88.89% 6 0 30 6.23
18 Ema Boateng Tiền vệ trái 0 0 0 6 5 83.33% 3 0 12 5.82
8 Matt Polster Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 59 53 89.83% 0 0 73 6.29
2 David Romney Trung vệ 0 0 0 76 68 89.47% 0 3 84 5.82
9 Giacomo Vrioni Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.6
19 Latif Blessing Tiền vệ công 0 0 0 43 37 86.05% 0 1 61 5.87
15 Brandon Bye Hậu vệ cánh phải 1 0 0 40 31 77.5% 4 0 67 6.36
12 Justin Rennicks Tiền đạo cắm 0 0 1 4 4 100% 0 0 5 5.93
24 DeJuan Jones Hậu vệ cánh trái 0 0 1 64 51 79.69% 3 1 106 6.9
99 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 46 36 78.26% 0 1 66 6.74
4 Henry Kessler Trung vệ 0 0 0 60 57 95% 0 0 65 5.44
72 Damian Rivera Tiền vệ trái 1 0 1 6 6 100% 1 0 8 6.08
11 Dylan Felipe Borrero Caicedo Cánh phải 0 0 0 22 15 68.18% 1 0 34 6.15
29 Noel Arthur Coleman Buck Midfielder 0 0 0 47 44 93.62% 0 0 64 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ