Vòng 4
09:40 ngày 21/04/2024
Los Angeles FC
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
New York Red Bulls
Địa điểm: California bank court
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.83
X
3.60
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 1
0.96
U 1
0.92

Diễn biến chính

Los Angeles FC Los Angeles FC
Phút
New York Red Bulls New York Red Bulls
8'
match phan luoi 0 - 1 Eddie Segura(OW)
Eddie Segura
Ra sân: Aaron Ray Long
match change
8'
28'
match yellow.png Noah Eile
Denis Bouanga Penalty (VAR xác nhận) match var
64'
Denis Bouanga 1 - 1 match pen
67'
Nathan Ordaz
Ra sân: Kei Kamara
match change
70'
79'
match change Dennis Gjengaar
Ra sân: Wikelman Carmona
79'
match change Elias Alves
Ra sân: Dante Vanzeir
81'
match goal 1 - 2 Emil Forsberg
84'
match yellow.png Frankie Amaya
88'
match change Kyle Duncan
Ra sân: Emil Forsberg
Omar Antonio Campos Chagoya
Ra sân: Eddie Segura
match change
89'
Luis Muller
Ra sân: Cristian Olivera
match change
89'
Denis Bouanga 2 - 2
Kiến tạo: Luis Muller
match goal
90'
90'
match change Cameron Harper
Ra sân: Lewis Morgan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Los Angeles FC Los Angeles FC
New York Red Bulls New York Red Bulls
9
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
11
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
589
 
Số đường chuyền
 
435
88%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
35
20
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
20
15
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
138
 
Pha tấn công
 
88
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Eddie Segura
27
Nathan Ordaz
2
Omar Antonio Campos Chagoya
91
Luis Muller
22
Abraham Romero
18
Erik Duenas
21
Tomas Angel Gutierrez
Los Angeles FC Los Angeles FC 4-3-3
4-4-2 New York Red Bulls New York Red Bulls
1
Lloris
24
Hollings...
33
Long
25
Chanot
14
Hurtado
19
Bogusz
6
Farres
11
Tillman
99
Bouanga
23
Kamara
13
Olivera
31
Miguel
12
Nealis
15
Nealis
3
Eile
47
Tolkin
19
Carmona
75
Edelman
8
Amaya
10
Forsberg
13
Vanzeir
9
Morgan

Substitutes

2
Dennis Gjengaar
11
Elias Alves
6
Kyle Duncan
17
Cameron Harper
1
AJ Marcucci
18
Ryan Meara
23
Aidan OConnor
42
Omar Valencia
16
Julian Hall
Đội hình dự bị
Los Angeles FC Los Angeles FC
Eddie Segura 4
Nathan Ordaz 27
Omar Antonio Campos Chagoya 2
Luis Muller 91
Abraham Romero 22
Erik Duenas 18
Tomas Angel Gutierrez 21
Los Angeles FC New York Red Bulls
2 Dennis Gjengaar
11 Elias Alves
6 Kyle Duncan
17 Cameron Harper
1 AJ Marcucci
18 Ryan Meara
23 Aidan OConnor
42 Omar Valencia
16 Julian Hall

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
7 Phạt góc 2
3.33 Thẻ vàng 0.67
7 Sút trúng cầu môn 2.67
57.67% Kiểm soát bóng 52.33%
16.67 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1
5.8 Phạt góc 2.9
2.7 Thẻ vàng 0.5
5.9 Sút trúng cầu môn 3.4
48.5% Kiểm soát bóng 47.6%
14.8 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Angeles FC (14trận)
Chủ Khách
New York Red Bulls (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Los Angeles FC Los Angeles FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Hugo Lloris Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 32 6.5
23 Kei Kamara Tiền vệ công 2 0 0 13 9 69.23% 0 5 21 6.9
6 Ilie Sanchez Farres Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 83 70 84.34% 1 3 94 7.1
25 Maxine Chanot Defender 1 0 1 96 88 91.67% 0 2 108 7.1
24 Ryan Hollingshead Hậu vệ cánh trái 1 0 2 66 59 89.39% 0 5 89 6.9
33 Aaron Ray Long Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 1 3 6.8
14 Sergi Palencia Hurtado Hậu vệ cánh phải 1 1 0 72 62 86.11% 7 0 96 7.4
99 Denis Bouanga Cánh trái 5 2 1 22 19 86.36% 2 0 51 8.7
11 Timothy Tillman Tiền vệ trụ 0 0 0 50 43 86% 2 0 72 7.2
4 Eddie Segura Trung vệ 0 0 0 87 84 96.55% 0 2 92 6.2
13 Cristian Olivera Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 3 0 25 6.7
19 Mateusz Bogusz Tiền vệ công 2 1 5 53 48 90.57% 10 2 79 7
2 Omar Antonio Campos Chagoya Hậu vệ cánh trái 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 11 6.7
27 Nathan Ordaz Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.5
91 Luis Muller Forward 1 1 1 4 4 100% 1 0 8 7.1

New York Red Bulls New York Red Bulls
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Emil Forsberg Tiền vệ công 1 1 1 27 25 92.59% 1 0 52 7.1
9 Lewis Morgan Cánh trái 2 1 2 22 16 72.73% 1 4 34 7.4
31 Carlos Miguel Thủ môn 0 0 0 38 24 63.16% 0 0 45 7.1
13 Dante Vanzeir Tiền đạo cắm 1 0 0 14 7 50% 0 4 21 6.4
6 Kyle Duncan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.3
17 Cameron Harper Cánh phải 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.3
15 Sean Nealis Trung vệ 0 0 0 62 55 88.71% 0 2 72 6.5
8 Frankie Amaya Tiền vệ trụ 0 0 0 43 35 81.4% 0 0 51 6.9
47 John Tolkin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 28 80% 5 0 60 6.8
12 Dylan Nealis Hậu vệ cánh phải 1 0 0 41 34 82.93% 0 6 69 7.2
75 Daniel Edelman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 46 85.19% 0 0 68 6.6
3 Noah Eile Trung vệ 0 0 0 68 60 88.24% 0 2 81 6.5
19 Wikelman Carmona Tiền vệ công 1 0 0 20 16 80% 0 0 30 6.8
11 Elias Alves Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.3
2 Dennis Gjengaar Cánh phải 0 0 2 3 1 33.33% 2 0 6 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ