Vòng 15
09:30 ngày 28/05/2023
Los Angeles Galaxy 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Charlotte FC
Địa điểm: Dignity Health Sports Park
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
0.94
O 3
0.93
U 3
0.85
1
1.64
X
4.00
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.97
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Phút
Charlotte FC Charlotte FC
Javier Hernandez Balcazar, Chicharito match yellow.png
46'
56'
match yellow.png Harrison Afful
Aguirre Daniel
Ra sân: Memo Rodriguez
match change
61'
Raheem Edwards
Ra sân: Julian Aude
match change
61'
73'
match goal 0 - 1 Karol Swiderski
Kiến tạo: Justin Meram
Dejan Joveljic
Ra sân: Gaston Brugman
match change
78'
79'
match yellow.png Kerwin Vargas
80'
match change Brandon Cambridge
Ra sân: Kerwin Vargas
82'
match change Jan Sobocinski
Ra sân: Harrison Afful
Javier Hernandez Balcazar, Chicharito match yellow.pngmatch red
85'
90'
match change Patrick Agyemang
Ra sân: Karol Swiderski
Kelvin Leerdam
Ra sân: Lucas Felipe Calegari
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Charlotte FC Charlotte FC
5
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
12
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
459
 
Số đường chuyền
 
430
85%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu
 
17
6
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
12
12
 
Đánh chặn
 
12
31
 
Ném biên
 
13
16
 
Cản phá thành công
 
12
3
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
96
 
Pha tấn công
 
112
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Raheem Edwards
18
Kelvin Leerdam
9
Dejan Joveljic
37
Aguirre Daniel
17
Chris Mavinga
7
Efrain Alvarez
16
Oriol Rosell Argerich
33
Jonathan Klinsmann
30
Gino Vivi
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy 4-4-2
4-3-3 Charlotte FC Charlotte FC
1
Bond
3
Aude
22
Caceres
24
Neal
2
Calegari
20
Rodrigue...
5
Brugman
8
Delgado
11
Boyd
6
Puig
14
Chichari...
1
Kahlina
14
Byrne
29
Malanda
6
Tuiloma
25
Afful
8
Westwood
20
Jones
13
Bronico
18
Vargas
11
Swidersk...
22
Meram

Substitutes

33
Patrick Agyemang
2
Jan Sobocinski
36
Brandon Cambridge
28
Joseph Mora
23
Pablo Sisniega
24
Jaylin Lindsey
4
Guzman Corujo
19
Chris Hegardt
35
Nicholas Scardina
Đội hình dự bị
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Raheem Edwards 44
Kelvin Leerdam 18
Dejan Joveljic 9
Aguirre Daniel 37
Chris Mavinga 17
Efrain Alvarez 7
Oriol Rosell Argerich 16
Jonathan Klinsmann 33
Gino Vivi 30
Los Angeles Galaxy Charlotte FC
33 Patrick Agyemang
2 Jan Sobocinski
36 Brandon Cambridge
28 Joseph Mora
23 Pablo Sisniega
24 Jaylin Lindsey
4 Guzman Corujo
19 Chris Hegardt
35 Nicholas Scardina

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 1
0.33 Thẻ vàng
2.67 Sút trúng cầu môn 1
52% Kiểm soát bóng 52.33%
6.33 Phạm lỗi 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.3
5.2 Phạt góc 2.6
1.7 Thẻ vàng 1.6
5.8 Sút trúng cầu môn 2.3
54% Kiểm soát bóng 45.3%
9.6 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Angeles Galaxy (14trận)
Chủ Khách
Charlotte FC (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
2
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
0

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jonathan Bond Thủ môn 0 0 0 29 22 75.86% 0 1 45 6.87
14 Javier Hernandez Balcazar, Chicharito Tiền đạo cắm 4 2 1 15 13 86.67% 0 0 29 5.03
18 Kelvin Leerdam Hậu vệ cánh phải 0 0 2 3 3 100% 2 0 10 6.35
22 Martin Caceres Trung vệ 0 0 0 48 42 87.5% 0 1 60 6.4
5 Gaston Brugman Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 44 38 86.36% 0 0 53 5.97
11 Tyler Boyd Cánh trái 3 0 3 13 9 69.23% 8 0 36 6.58
8 Marco Delgado Tiền vệ trụ 0 0 0 52 45 86.54% 1 1 62 6.77
20 Memo Rodriguez Tiền vệ trái 1 0 1 26 15 57.69% 4 0 42 6.61
44 Raheem Edwards Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 30 6.17
9 Dejan Joveljic Tiền đạo cắm 1 0 2 3 3 100% 0 0 7 6
6 Riqui Puig Tiền vệ trụ 2 0 1 63 55 87.3% 1 0 78 6.94
2 Lucas Felipe Calegari Hậu vệ cánh phải 1 0 2 42 35 83.33% 1 0 63 6.62
24 Jalen Neal Trung vệ 0 0 0 54 52 96.3% 0 1 60 6.27
3 Julian Aude Hậu vệ cánh trái 1 0 0 26 21 80.77% 2 0 45 6.12
37 Aguirre Daniel Tiền vệ trụ 0 0 1 16 15 93.75% 0 2 22 6.32

Charlotte FC Charlotte FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ashley Westwood Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 35 34 97.14% 2 0 46 6.6
25 Harrison Afful Hậu vệ cánh phải 0 0 2 46 43 93.48% 0 0 64 7.62
22 Justin Meram Cánh trái 0 0 2 40 31 77.5% 6 1 58 8.07
14 Nathan Byrne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 30 73.17% 1 0 61 6.62
6 Bill Tuiloma Trung vệ 1 0 0 53 45 84.91% 0 1 62 6.87
11 Karol Swiderski Tiền đạo cắm 6 2 0 18 16 88.89% 4 1 36 6.79
20 Derrick Jones Tiền vệ trụ 0 0 0 44 39 88.64% 0 0 61 6.85
13 Brandt Bronico Tiền vệ trụ 0 0 1 32 24 75% 0 1 46 6.77
1 Kristijan Kahlina Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 0 31 6.72
2 Jan Sobocinski Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.02
29 Adilson Malanda Trung vệ 1 1 0 55 43 78.18% 0 5 64 7.49
18 Kerwin Vargas Tiền đạo cắm 3 1 2 32 26 81.25% 8 0 56 7.86
36 Brandon Cambridge Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.99
33 Patrick Agyemang Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ