Vòng 11
09:35 ngày 07/05/2023
Los Angeles Galaxy
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Colorado Rapids
Địa điểm: Dignity Health Sports Park
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
0.99
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
2.40
X
3.35
2
2.70
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.81
O 1
0.71
U 1
1.20

Diễn biến chính

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Phút
Colorado Rapids Colorado Rapids
14'
match goal 0 - 1 Lalas Abubakar
Kiến tạo: Connor Ronan
Jalen Neal
Ra sân: Sega Coulibaly
match change
27'
28'
match yellow.png Kevin Cabral
Julian Aude match yellow.png
45'
Tyler Boyd
Ra sân: Oriol Rosell Argerich
match change
46'
52'
match yellow.png Sam Nicholson
65'
match goal 0 - 2 Kevin Cabral
Kiến tạo: Diego Rubio Kostner
67'
match change Darren Yapi
Ra sân: Diego Rubio Kostner
67'
match change Danny Leyva
Ra sân: Ralph Priso-Mbongue
Preston Judd
Ra sân: Dejan Joveljic
match change
71'
Efrain Alvarez
Ra sân: Marco Delgado
match change
71'
73'
match change Anthony Markanich
Ra sân: Sam Nicholson
73'
match change Jonathan Lewis
Ra sân: Kevin Cabral
Gino Vivi
Ra sân: Julian Aude
match change
80'
81'
match goal 0 - 3 Jonathan Lewis
Kiến tạo: Connor Ronan
86'
match change Braian Galván
Ra sân: Connor Ronan
Preston Judd 1 - 3 match goal
89'
Jalen Neal match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Colorado Rapids Colorado Rapids
6
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
1
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
675
 
Số đường chuyền
 
393
90%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
13
6
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
6
8
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
10
8
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
162
 
Pha tấn công
 
76
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Efrain Alvarez
11
Tyler Boyd
24
Jalen Neal
31
Preston Judd
30
Gino Vivi
18
Kelvin Leerdam
35
Novak Micovic
37
Aguirre Daniel
20
Memo Rodriguez
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy 4-3-1-2
3-4-2-1 Colorado Rapids Colorado Rapids
33
Klinsman...
3
Aude
22
Caceres
4
Coulibal...
2
Calegari
5
Brugman
16
Argerich
8
Delgado
6
Puig
14
Chichari...
9
Joveljic
22
Story
6
Abubakar
5
Maxso
4
Wilson
2
Rosenber...
20
Ronan
97
Priso-Mb...
28
Nicholso...
8
Alves
11
Kostner
91
Cabral

Substitutes

29
Braian Galván
77
Darren Yapi
15
Danny Leyva
7
Jonathan Lewis
31
Anthony Markanich
12
Michael Barrios
1
Marko Ilic
27
Sebastian Anderson
34
Michael Edwards
Đội hình dự bị
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Efrain Alvarez 7
Tyler Boyd 11
Jalen Neal 24
Preston Judd 31
Gino Vivi 30
Kelvin Leerdam 18
Novak Micovic 35
Aguirre Daniel 37
Memo Rodriguez 20
Los Angeles Galaxy Colorado Rapids
29 Braian Galván
77 Darren Yapi
15 Danny Leyva
7 Jonathan Lewis
31 Anthony Markanich
12 Michael Barrios
1 Marko Ilic
27 Sebastian Anderson
34 Michael Edwards

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
57% Kiểm soát bóng 38.33%
9.33 Phạm lỗi 7
1.33 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 1.1
5.3 Phạt góc 3.6
5.1 Sút trúng cầu môn 3.5
56.1% Kiểm soát bóng 46.3%
8.5 Phạm lỗi 9.4
1.3 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Angeles Galaxy (17trận)
Chủ Khách
Colorado Rapids (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
4
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
1
2
0
4

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Javier Hernandez Balcazar, Chicharito Tiền đạo cắm 2 1 2 35 28 80% 0 0 47 6.38
22 Martin Caceres Trung vệ 0 0 0 81 76 93.83% 0 2 84 5.9
5 Gaston Brugman Tiền vệ phòng ngự 4 1 2 80 68 85% 4 0 100 6.65
16 Oriol Rosell Argerich 1 0 0 28 25 89.29% 0 0 37 6.04
11 Tyler Boyd Cánh trái 1 1 4 23 19 82.61% 8 0 49 7.07
8 Marco Delgado Tiền vệ trụ 1 1 1 59 54 91.53% 4 1 75 6.55
4 Sega Coulibaly Trung vệ 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 25 5.92
33 Jonathan Klinsmann Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 21 4.88
7 Efrain Alvarez Tiền vệ công 1 0 0 16 15 93.75% 3 0 23 5.95
9 Dejan Joveljic Tiền đạo cắm 2 0 1 25 21 84% 0 2 34 6.46
6 Riqui Puig Tiền vệ trụ 5 1 2 64 51 79.69% 0 0 85 7.02
2 Lucas Felipe Calegari Hậu vệ cánh phải 0 0 1 87 79 90.8% 2 0 104 6.33
24 Jalen Neal Trung vệ 0 0 0 73 73 100% 0 0 81 6.5
3 Julian Aude Hậu vệ cánh trái 1 0 1 48 43 89.58% 2 1 66 6.01
31 Preston Judd Tiền đạo cắm 3 2 0 2 2 100% 0 0 5 6.95
30 Gino Vivi Forward 0 0 0 6 6 100% 1 0 7 6

Colorado Rapids Colorado Rapids
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Danny Wilson Trung vệ 0 0 0 43 32 74.42% 0 2 58 6.07
11 Diego Rubio Kostner Tiền đạo cắm 0 0 2 27 16 59.26% 1 0 40 7.47
28 Sam Nicholson Tiền vệ trái 0 0 1 24 22 91.67% 1 0 39 7.06
22 William Paul Yarbrough Story Thủ môn 0 0 0 21 12 57.14% 0 0 32 7.52
5 Andreas Maxso Trung vệ 0 0 0 23 18 78.26% 0 1 29 6.34
2 Keegan Rosenberry Hậu vệ cánh phải 0 0 1 52 45 86.54% 1 2 76 7.95
20 Connor Ronan Tiền vệ trụ 2 1 3 54 44 81.48% 3 0 63 8.52
6 Lalas Abubakar Trung vệ 1 1 1 35 32 91.43% 0 2 50 7.74
7 Jonathan Lewis Cánh trái 1 1 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.8
29 Braian Galván Cánh phải 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 5.94
91 Kevin Cabral Cánh trái 3 2 0 6 5 83.33% 0 0 17 8.01
15 Danny Leyva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 21 6.16
97 Ralph Priso-Mbongue Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 32 6.7
8 Max Alves Tiền vệ công 2 0 0 41 35 85.37% 1 1 56 6.95
77 Darren Yapi Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 5.99
31 Anthony Markanich 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 20 6.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ