Vòng 4
09:30 ngày 19/03/2023
Los Angeles Galaxy
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Vancouver Whitecaps
Địa điểm: Dignity Health Sports Park
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.78
+0.75
1.02
O 2.75
0.77
U 2.75
1.03
1
1.59
X
4.10
2
4.70
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.02
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Phút
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
14'
match goal 0 - 1 Tristan Blackmon
Kiến tạo: Julian Gressel
17'
match yellow.png Ranko Veselinovic
Jonathan Klinsmann
Ra sân: Jonathan Bond
match change
25'
43'
match yellow.png Javain Brown
43'
match change Pedro Jeampierre Vite Uca
Ra sân: Sergio Duvan Cordova Lezama
Kelvin Leerdam 1 - 1 match goal
45'
61'
match change Alessandro Schopf
Ra sân: Cristian Andres Dajome Arboleda
Memo Rodriguez
Ra sân: Efrain Alvarez
match change
65'
71'
match yellow.png Ryan Raposo
74'
match change Mathias Laborda
Ra sân: Ryan Raposo
75'
match change Sebastian Berhalter
Ra sân: Julian Gressel
Oriol Rosell Argerich
Ra sân: Gaston Brugman
match change
86'
Chris Mavinga
Ra sân: Kelvin Leerdam
match change
86'
Preston Judd
Ra sân: Tyler Boyd
match change
86'
87'
match yellow.png Mathias Laborda
Raheem Edwards match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
13
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
20
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
14
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
546
 
Số đường chuyền
 
398
88%
 
Chuyền chính xác
 
83%
13
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
22
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
11
15
 
Đánh chặn
 
3
7
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
130
 
Pha tấn công
 
73
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Chris Mavinga
16
Oriol Rosell Argerich
31
Preston Judd
20
Memo Rodriguez
33
Jonathan Klinsmann
2
Lucas Felipe Calegari
56
Jonathan Perez
15
Eriq Zavaleta
37
Aguirre Daniel
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy 4-1-4-1
4-3-3 Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
1
Bond
44
Edwards
22
Caceres
24
Neal
18
Leerdam
5
Brugman
11
Boyd
6
Puig
8
Delgado
7
Alvarez
9
Joveljic
18
Takaoka
23
Brown
4
Veselino...
6
Blackmon
27
Raposo
19
Gressel
20
Cubas
24
White
11
Arboleda
9
Lezama
25
Gauld

Substitutes

8
Alessandro Schopf
45
Pedro Jeampierre Vite Uca
2
Mathias Laborda
16
Sebastian Berhalter
1
Thomas Hasal
31
Russell Teibert
22
Ali Ahmed
7
Deiber Caicedo
29
Simon Becher
Đội hình dự bị
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Chris Mavinga 17
Oriol Rosell Argerich 16
Preston Judd 31
Memo Rodriguez 20
Jonathan Klinsmann 33
Lucas Felipe Calegari 2
Jonathan Perez 56
Eriq Zavaleta 15
Aguirre Daniel 37
Los Angeles Galaxy Vancouver Whitecaps
8 Alessandro Schopf
45 Pedro Jeampierre Vite Uca
2 Mathias Laborda
16 Sebastian Berhalter
1 Thomas Hasal
31 Russell Teibert
22 Ali Ahmed
7 Deiber Caicedo
29 Simon Becher

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
56.67% Kiểm soát bóng 49.67%
6.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.8
1.9 Bàn thua 1.3
4.7 Phạt góc 3.4
1.7 Thẻ vàng 1.7
5.9 Sút trúng cầu môn 3.8
55.1% Kiểm soát bóng 44.7%
9.7 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Angeles Galaxy (15trận)
Chủ Khách
Vancouver Whitecaps (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
0
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
1
2
0
1

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jonathan Bond Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 5.92
17 Chris Mavinga Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.04
18 Kelvin Leerdam Hậu vệ cánh phải 1 1 1 45 42 93.33% 1 0 53 7.15
22 Martin Caceres Trung vệ 1 1 0 62 57 91.94% 0 5 79 7.12
5 Gaston Brugman Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 85 79 92.94% 1 1 99 6.78
16 Oriol Rosell Argerich 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.02
11 Tyler Boyd Cánh trái 2 0 0 18 18 100% 2 1 39 6.82
8 Marco Delgado Tiền vệ trụ 0 0 2 51 42 82.35% 3 2 69 6.8
20 Memo Rodriguez Tiền vệ trái 1 1 1 14 11 78.57% 6 0 27 6.38
44 Raheem Edwards Hậu vệ cánh trái 1 1 2 55 49 89.09% 4 2 86 7.69
33 Jonathan Klinsmann Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 30 6.58
7 Efrain Alvarez Tiền vệ công 2 0 3 32 28 87.5% 5 0 44 6.67
9 Dejan Joveljic Tiền đạo cắm 5 2 4 26 21 80.77% 1 0 35 6.77
6 Riqui Puig Tiền vệ trụ 4 0 3 70 60 85.71% 1 0 96 7.35
24 Jalen Neal Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 0 52 6.35
31 Preston Judd Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.08

Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 OBrian White Tiền đạo cắm 2 0 2 20 16 80% 0 0 33 6.14
25 Ryan Gauld Tiền vệ công 1 0 4 43 37 86.05% 6 0 62 7.45
18 Yohei Takaoka Defender 0 0 0 35 27 77.14% 0 1 53 7.65
8 Alessandro Schopf Tiền vệ trụ 0 0 0 10 10 100% 0 0 10 6.02
20 Adrian Andres Cubas Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 47 43 91.49% 0 0 65 7.66
11 Cristian Andres Dajome Arboleda Cánh trái 0 0 0 22 17 77.27% 3 2 33 6.21
9 Sergio Duvan Cordova Lezama Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 0 1 10 6.44
19 Julian Gressel Tiền vệ phải 2 0 1 33 27 81.82% 2 1 44 7.53
4 Ranko Veselinovic Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 41 6.17
6 Tristan Blackmon Hậu vệ cánh phải 1 1 0 44 39 88.64% 0 1 58 7.68
2 Mathias Laborda Trung vệ 1 0 1 6 4 66.67% 0 2 12 6.12
27 Ryan Raposo Cánh phải 1 0 0 31 26 83.87% 1 0 44 6.03
16 Sebastian Berhalter Tiền vệ trụ 1 0 1 9 6 66.67% 2 0 14 6.32
45 Pedro Jeampierre Vite Uca Tiền vệ trụ 0 0 1 23 21 91.3% 3 1 32 6.15
23 Javain Brown Trung vệ 3 0 0 35 27 77.14% 4 2 63 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ