Vòng 4
03:00 ngày 07/04/2024
Louisville City FC
Đã kết thúc 5 - 3 (2 - 1)
Indy Eleven
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.86
+1
0.98
O 2.75
0.87
U 2.75
0.95
1
1.55
X
3.70
2
4.80
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.79
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Louisville City FC Louisville City FC
Phút
Indy Eleven Indy Eleven
Wilson Harris 1 - 0
Kiến tạo: Jake Morris
match goal
16'
32'
match yellow.png Douglas Martinez
34'
match pen 1 - 1 Jack Blake
40'
match yellow.png Younes Boudadi
Jansen Wilson 2 - 1
Kiến tạo: Wilson Harris
match goal
41'
Elijah Wynder 3 - 1
Kiến tạo: Ray Serrano
match goal
50'
59'
match goal 3 - 2 Jack Blake
Kiến tạo: Sebastian Ignacio Guenzatti Varela
Wilson Harris 4 - 2
Kiến tạo: Adrien Perez
match goal
62'
71'
match yellow.png Yannik Oettl
Wilson Harris 5 - 2
Kiến tạo: Ray Serrano
match goal
71'
Damian Las match yellow.png
77'
82'
match phan luoi 5 - 3 Niall McCabe(OW)
Ray Serrano match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Louisville City FC Louisville City FC
Indy Eleven Indy Eleven
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
0
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
18
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
3
100
 
Pha tấn công
 
112
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.67
0.67 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 1.67
53.67% Kiểm soát bóng 51.33%
7.33 Phạm lỗi 15
1.67 Phạt góc 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.1 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 2.2
1.5 Thẻ vàng 2.7
3.7 Sút trúng cầu môn 2.4
49% Kiểm soát bóng 47.1%
9.4 Phạm lỗi 13.1
2.6 Phạt góc 3.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Louisville City FC (9trận)
Chủ Khách
Indy Eleven (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2