Vòng Bán kết
22:59 ngày 11/05/2023
Ludogorets Razgrad
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Cherno More Varna

90phút [1-2], 120phút [1-2]Pen [4-1]

Địa điểm: Luddogdes Stadium
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.01
+1.25
0.75
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
1.44
X
4.00
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.14
+0.5
0.67
O 1
0.93
U 1
0.87

Diễn biến chính

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Phút
Cherno More Varna Cherno More Varna
Olivier Verdon match yellow.png
10'
Spas Delev match yellow.png
32'
55'
match goal 0 - 1 Vasil Panayotov
Spas Delev 1 - 1
Kiến tạo: Kiril Despodov
match goal
58'
Kiril Despodov match yellow.png
65'
74'
match yellow.png Mazire Soula
83'
match yellow.png Vlatko Drobarov
90'
match goal 1 - 2 Matheus Machado Ferreira
Kiến tạo: Zhivko Atanasov
90'
match yellow.png Zhivko Atanasov
98'
match yellow.png Atanas Iliev
114'
match yellow.png Ivan Dyulgerov
119'
match yellow.png Viktor Popov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Cherno More Varna Cherno More Varna
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
6
12
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
4
 
Corners (Overtime)
 
2
128
 
Pha tấn công
 
95
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua
8 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 2
7.67 Sút trúng cầu môn 4.67
50.67% Kiểm soát bóng 47%
5.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.1
0.6 Bàn thua 0.6
7 Phạt góc 5.3
1.5 Thẻ vàng 1.6
6.6 Sút trúng cầu môn 5.1
55% Kiểm soát bóng 52.5%
8.2 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ludogorets Razgrad (53trận)
Chủ Khách
Cherno More Varna (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
4
9
3
HT-H/FT-T
5
3
6
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
5
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
7
0
3
HT-B/FT-B
2
8
0
1