Vòng
02:00 ngày 17/05/2023
Luton Town
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Sunderland A.F.C
Địa điểm: Kenilworth Road
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
0.96
O 2.25
0.88
U 2.25
0.90
1
1.91
X
3.25
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 1
1.09
U 1
0.79

Diễn biến chính

Luton Town Luton Town
Phút
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Gabriel Osho 1 - 0 match goal
10'
Jordan Clark match yellow.png
18'
30'
match yellow.png Luke ONien
Tom Lockyer 2 - 0
Kiến tạo: Alfie Doughty
match goal
43'
57'
match change Ajibola Alese
Ra sân: Alex Pritchard
64'
match change Michut Edouard
Ra sân: Joe Gelhardt
77'
match change Abdoullah Ba
Ra sân: Daniel Neill
77'
match change Niall Huggins
Ra sân: Lynden Gooch
Allan Campbell
Ra sân: Jordan Clark
match change
83'
90'
match yellow.png Ajibola Alese
Pelly Ruddock match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luton Town Luton Town
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
3
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
283
 
Số đường chuyền
 
479
68%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
9
38
 
Đánh đầu
 
18
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
1
33
 
Rê bóng thành công
 
27
12
 
Đánh chặn
 
26
22
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
33
 
Cản phá thành công
 
27
7
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
94
 
Pha tấn công
 
106
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Allan Campbell
23
Fred Onyedinma
3
Dan Potts
8
Luke Berry
1
James Shea
16
Reece Burke
25
Joe Taylor
Luton Town Luton Town 3-5-2
4-4-1-1 Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
34
Horvath
29
Bell
4
Lockyer
32
Osho
45
Doughty
17
Ruddock
13
Nakamba
18
Clark
2
Drameh
9
Morris
11
Adebayo
1
Patterso...
10
Roberts
32
Hume
13
ONien
11
Gooch
16
Traore
24
Neill
39
Ekwah
20
Clarke
21
Pritchar...
28
Gelhardt

Substitutes

17
Abdoullah Ba
25
Michut Edouard
42
Ajibola Alese
2
Niall Huggins
22
Isaac Lihadji
45
Joseph Anderson
12
Alex Bass
Đội hình dự bị
Luton Town Luton Town
Allan Campbell 22
Fred Onyedinma 23
Dan Potts 3
Luke Berry 8
James Shea 1
Reece Burke 16
Joe Taylor 25
Luton Town Sunderland A.F.C
17 Abdoullah Ba
25 Michut Edouard
42 Ajibola Alese
2 Niall Huggins
22 Isaac Lihadji
45 Joseph Anderson
12 Alex Bass

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua
3 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 4.33
41.67% Kiểm soát bóng 46%
7 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.7
2.9 Bàn thua 1.3
4.4 Phạt góc 3.9
1.6 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 4.9
43.4% Kiểm soát bóng 47.9%
9.6 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luton Town (39trận)
Chủ Khách
Sunderland A.F.C (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
5
HT-H/FT-T
2
4
4
4
HT-B/FT-T
0
3
1
1
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
3
2
2
5
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
2
HT-B/FT-B
8
3
6
4

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Tom Lockyer Trung vệ 3 1 1 27 22 81.48% 0 3 43 8.32
17 Pelly Ruddock Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 16 76.19% 0 0 43 6.9
34 Ethan Horvath Thủ môn 0 0 0 33 19 57.58% 0 0 38 7.02
29 Amarii Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 40 7.31
9 Carlton Morris Tiền đạo cắm 3 2 1 26 18 69.23% 0 5 45 7.08
13 Marvelous Nakamba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 40 7.38
22 Allan Campbell Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.05
18 Jordan Clark Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 26 17 65.38% 3 0 42 7.68
32 Gabriel Osho Trung vệ 1 1 0 23 15 65.22% 1 1 44 7.73
45 Alfie Doughty Tiền vệ trái 1 0 5 30 20 66.67% 11 1 62 7.66
2 Cody Drameh Hậu vệ cánh phải 1 0 1 27 17 62.96% 2 0 50 7.3
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo Tiền đạo cắm 4 1 2 18 10 55.56% 2 4 52 7.31

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Alex Pritchard Tiền vệ công 1 0 0 16 14 87.5% 0 0 25 5.95
13 Luke ONien Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 58 49 84.48% 0 1 73 6.58
10 Patrick Roberts Cánh phải 3 0 1 31 27 87.1% 5 1 75 7.4
11 Lynden Gooch Cánh phải 0 0 2 41 33 80.49% 2 1 68 6.92
20 Jack Clarke Cánh trái 3 1 0 33 24 72.73% 2 0 56 6.5
28 Joe Gelhardt Tiền đạo cắm 0 0 2 24 18 75% 0 2 39 6.66
42 Ajibola Alese Trung vệ 0 0 0 14 14 100% 0 0 20 5.99
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 32 78.05% 0 3 55 7.46
24 Daniel Neill 0 0 3 59 52 88.14% 0 0 76 6.43
16 Amad Diallo Traore Cánh phải 4 0 0 38 28 73.68% 0 0 68 7.1
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 33 25 75.76% 0 1 44 5.85
25 Michut Edouard Tiền vệ công 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 21 6.13
2 Niall Huggins Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 15 6.57
17 Abdoullah Ba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 16 6.41
39 Pierre Ekwah Midfielder 0 0 0 65 48 73.85% 0 4 87 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ