Vòng Qual.
01:45 ngày 09/09/2023
Luxembourg
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Iceland 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.76
-0.25
1.06
O 2.25
1.02
U 2.25
0.78
1
3.10
X
3.00
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.78
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Luxembourg Luxembourg
Phút
Iceland Iceland
Leandro Barreiro Martins Penalty awarded match var
7'
Maxine Chanot 1 - 0 match pen
9'
Enes Mahmutovic match yellow.png
13'
Christopher Martins Pereira match yellow.png
15'
39'
match yellow.png Hordur Bjorgvin Magnusson
46'
match change Orri Steinn Oskarsson
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
56'
match yellow.png Hakon Arnar Haraldsson
Laurent Jans
Ra sân: Mathias Olesen
match change
64'
Lars Christian Krogh Gerson
Ra sân: Enes Mahmutovic
match change
64'
Florian Bohnert
Ra sân: Marvin Martins Santos
match change
64'
Yvandro Borges Sanches 2 - 0
Kiến tạo: Alessio Curci
match goal
70'
73'
match yellow.pngmatch red Hordur Bjorgvin Magnusson
79'
match change Mikael Neville Anderson
Ra sân: Alfred Finnbogason
79'
match change Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
Vincent Thill
Ra sân: Alessio Curci
match change
81'
85'
match yellow.png Isak Bergmann Johannesson
88'
match goal 2 - 1 Hakon Arnar Haraldsson
Kiến tạo: Isak Bergmann Johannesson
Daniel Sinani 3 - 1 match goal
89'
Aiman Dardari
Ra sân: Yvandro Borges Sanches
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luxembourg Luxembourg
Iceland Iceland
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
5
18
 
Sút Phạt
 
10
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
349
 
Số đường chuyền
 
441
76%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
24
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
18
9
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
74
 
Pha tấn công
 
112
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Lars Christian Krogh Gerson
18
Laurent Jans
4
Florian Bohnert
11
Vincent Thill
9
Aiman Dardari
21
Sebastien Thill
12
Ralph Schon
13
Dirk Carlson
14
Seid Korac
20
Timothe Rupil
15
Eldin Dzogovic
23
Tiago Pereira Cardoso
Luxembourg Luxembourg 4-1-4-1
4-4-2 Iceland Iceland
1
Moris
17
Pinto
2
Chanot
3
Mahmutov...
22
Santos
8
Pereira
6
Sanches
19
Olesen
16
Martins
10
Sinani
5
Curci
1
Runarsso...
3
Fridriks...
4
Palsson
23
Magnusso...
14
Finnsson
18
Magnusso...
21
Traustas...
7
Gudmunds...
9
Thorstei...
11
Finnboga...
10
Haraldss...

Substitutes

16
Mikael Neville Anderson
8
Isak Bergmann Johannesson
20
Orri Steinn Oskarsson
6
Hjortur Hermannsson
5
Gudmundur Thorarinsson
2
Alfons Sampsted
17
Julius Magnusson
13
Elias Rafn Olafsson
12
Hakon Rafn Valdimarsson
22
Kristian Hlynsson
19
Mikael Egill Ellertsson
Đội hình dự bị
Luxembourg Luxembourg
Lars Christian Krogh Gerson 7
Laurent Jans 18
Florian Bohnert 4
Vincent Thill 11
Aiman Dardari 9
Sebastien Thill 21
Ralph Schon 12
Dirk Carlson 13
Seid Korac 14
Timothe Rupil 20
Eldin Dzogovic 15
Tiago Pereira Cardoso 23
Luxembourg Iceland
16 Mikael Neville Anderson
8 Isak Bergmann Johannesson
20 Orri Steinn Oskarsson
6 Hjortur Hermannsson
5 Gudmundur Thorarinsson
2 Alfons Sampsted
17 Julius Magnusson
13 Elias Rafn Olafsson
12 Hakon Rafn Valdimarsson
22 Kristian Hlynsson
19 Mikael Egill Ellertsson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 5.33
50.67% Kiểm soát bóng 35.67%
17 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 3.9
2.9 Thẻ vàng 1.7
4.1 Sút trúng cầu môn 4.6
46.9% Kiểm soát bóng 45.3%
14.4 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luxembourg (11trận)
Chủ Khách
Iceland (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
4
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2

Luxembourg Luxembourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 26 7.37
2 Maxine Chanot Trung vệ 1 1 0 15 14 93.33% 0 0 19 6.84
8 Christopher Martins Pereira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 13 72.22% 1 1 31 6.72
22 Marvin Martins Santos Trung vệ 1 0 1 17 11 64.71% 0 2 32 6.85
10 Daniel Sinani Cánh phải 2 0 0 20 16 80% 1 0 30 6.34
17 Mica Pinto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 18 6.49
3 Enes Mahmutovic Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 21 6.67
16 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 2 1 1 18 14 77.78% 0 2 28 7.19
5 Alessio Curci Tiền đạo cắm 2 1 0 7 5 71.43% 1 0 17 6.41
19 Mathias Olesen Tiền vệ trụ 0 0 1 13 9 69.23% 0 2 19 6.54
6 Yvandro Borges Sanches Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 13 6.27

Iceland Iceland
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alfred Finnbogason Tiền đạo cắm 1 1 0 13 9 69.23% 1 0 16 6.05
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 1 0 3 14 11 78.57% 3 0 20 6.25
4 Gudlaugur Victor Palsson Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 21 21 100% 0 1 25 6.31
21 Arnor Ingvi Traustason Tiền vệ trụ 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 15 5.93
1 Runar Alex Runarsson Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 20 5.93
23 Hordur Bjorgvin Magnusson Trung vệ 1 0 0 22 14 63.64% 1 1 32 5.5
14 Kolbeinn Birgir Finnsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 11 57.89% 2 2 27 6.23
9 Jon Dagur Thorsteinsson Cánh trái 2 0 1 9 6 66.67% 2 0 20 6.17
18 Saevar Atli Magnusson Tiền đạo cắm 1 1 0 11 9 81.82% 0 0 16 6.25
3 Valgeir Lunddal Fridriksson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 28 6.31
10 Hakon Arnar Haraldsson Cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 23 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ