Vòng Qual.
01:45 ngày 17/10/2023
Luxembourg
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Slovakia
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.91
O 2.25
0.99
U 2.25
0.83
1
3.10
X
3.25
2
2.29
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.25
O 0.75
0.81
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Luxembourg Luxembourg
Phút
Slovakia Slovakia
Leandro Barreiro Martins penaltyAwarded.false match var
22'
Vincent Thill match yellow.png
26'
Laurent Jans match yellow.png
27'
29'
match yellow.png Peter Pekarik
63'
match change David Duris
Ra sân: Ivan Schranz
63'
match change Robert Bozenik
Ra sân: Robert Polievka
Daniel Sinani match yellow.png
74'
77'
match goal 0 - 1 David Duris
Kiến tạo: David Hancko
79'
match yellow.png Robert Bozenik
88'
match change Patrik Hrosovsky
Ra sân: Ondrej Duda
Alessio Curci
Ra sân: Vincent Thill
match change
88'
Dirk Carlson
Ra sân: Laurent Jans
match change
88'
90'
match yellow.png Tomas Suslov
Mathias Olesen match yellow.png
90'
90'
match change Norbert Gyomber
Ra sân: Peter Pekarik
90'
match yellow.png Patrik Hrosovsky

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luxembourg Luxembourg
Slovakia Slovakia
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
23
 
Sút Phạt
 
17
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
436
 
Số đường chuyền
 
373
81%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
20
3
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu
 
23
5
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
1
22
 
Ném biên
 
14
10
 
Cản phá thành công
 
7
8
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
81
 
Pha tấn công
 
63
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Dirk Carlson
5
Alessio Curci
20
Timothe Rupil
12
Ralph Schon
23
Tiago Pereira Cardoso
15
Eldin Dzogovic
3
James Rodrigues
21
Sebastien Thill
6
Aiman Dardari
14
Olivier Thill
4
Seid Korac
17
Mica Pinto
Luxembourg Luxembourg 4-5-1
4-3-3 Slovakia Slovakia
1
Moris
18
Jans
7
Gerson
2
Chanot
22
Santos
11
Thill
16
Martins
8
Pereira
19
Olesen
10
Sinani
9
Rodrigue...
1
Dubravka
2
Pekarik
3
Denis
14
Skriniar
16
Hancko
19
Kucka
22
Lobotka
8
Duda
18
Schranz
10
Polievka
7
Suslov

Substitutes

21
David Duris
9
Robert Bozenik
6
Norbert Gyomber
13
Patrik Hrosovsky
4
Michal Tomic
20
Robert Mak
5
Jakub Kadak
17
Lubomir Tupta
23
Henrich Ravas
12
Marek Rodak
15
Vernon De Marco
Đội hình dự bị
Luxembourg Luxembourg
Dirk Carlson 13
Alessio Curci 5
Timothe Rupil 20
Ralph Schon 12
Tiago Pereira Cardoso 23
Eldin Dzogovic 15
James Rodrigues 3
Sebastien Thill 21
Aiman Dardari 6
Olivier Thill 14
Seid Korac 4
Mica Pinto 17
Luxembourg Slovakia
21 David Duris
9 Robert Bozenik
6 Norbert Gyomber
13 Patrik Hrosovsky
4 Michal Tomic
20 Robert Mak
5 Jakub Kadak
17 Lubomir Tupta
23 Henrich Ravas
12 Marek Rodak
15 Vernon De Marco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 2.33
50.67% Kiểm soát bóng 48.67%
17 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.1
3.7 Phạt góc 6.2
2.9 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 3.5
46.9% Kiểm soát bóng 54.6%
14.4 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luxembourg (11trận)
Chủ Khách
Slovakia (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Luxembourg Luxembourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Lars Christian Krogh Gerson Trung vệ 1 0 1 26 24 92.31% 0 0 29 6.54
1 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 30 6.51
18 Laurent Jans Hậu vệ cánh phải 1 0 2 25 22 88% 2 1 35 6.8
2 Maxine Chanot Trung vệ 1 0 0 38 32 84.21% 0 1 46 6.83
8 Christopher Martins Pereira Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 26 23 88.46% 0 0 29 6.53
22 Marvin Martins Santos Trung vệ 0 0 1 14 9 64.29% 1 0 24 6.36
10 Daniel Sinani Cánh phải 2 0 0 11 7 63.64% 2 0 18 6.32
11 Vincent Thill Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 3 0 14 6.15
9 Gerson Rodrigues 4 1 1 6 6 100% 0 0 17 6.11
16 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 1 0 2 14 11 78.57% 0 0 24 6.94
19 Mathias Olesen Tiền vệ trụ 1 0 1 12 10 83.33% 0 0 18 6.3

Slovakia Slovakia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Peter Pekarik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 26 6.2
19 Juraj Kucka Tiền vệ trụ 1 0 0 13 9 69.23% 0 0 16 6.16
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 21 6.78
22 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 25 78.13% 0 1 33 6.41
18 Ivan Schranz Cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 1 1 16 6.26
14 Milan Skriniar Trung vệ 0 0 0 29 29 100% 0 0 34 6.65
8 Ondrej Duda Tiền vệ công 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 18 6.21
10 Robert Polievka Cánh trái 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 15 5.91
3 Vavro Denis Trung vệ 1 1 0 46 40 86.96% 0 0 55 6.82
16 David Hancko Trung vệ 0 0 1 14 9 64.29% 2 0 21 6.42
7 Tomas Suslov Tiền vệ công 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 17 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ